| STT | Họ và tên | Hệ đào tạo | Ngành đào tạo |
| 1 | Trần Quốc An | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 2 | Trần Thị Hồng Ân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 3 | Đào Vân Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 4 | Nguyễn Tuấn Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 5 | Trần Thị Vân Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 6 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 7 | Đào Ngọc Bích | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 8 | Phan Thị Ngọc Bích | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 9 | Trần Công Biên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 10 | Hà Nam Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 11 | Nguyễn Thanh Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 12 | Phạm Thanh Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 13 | Ngô Đặng Thị Nguyệt Châu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 14 | Phạm Thị Chi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 15 | Nguyễn Văn Chiều | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 16 | Nguyễn Phương Chung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 17 | Nguyễn Thị Minh Chương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 18 | Nguyễn Thị Phương Cương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 19 | Võ Đình Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 20 | Phan Công Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 21 | Trần Nguyễn Xuân Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 22 | Đinh Thị Kiều Diễm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 23 | Đặng Thùy Dương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 24 | Nguyễn Trần Thùy Dương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 25 | Vũ Trần Dương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 26 | Nguyễn Đình Duy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 27 | Trần Ngọc Duy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 28 | Nguyễn Công Đắc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 29 | Vĩnh Thị Anh Đài | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 30 | Lâm Thị Bạch Đằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 31 | Nguyễn Kim Định | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 32 | Lương Triết Đông | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 33 | Phạm Anh Đức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 34 | Y Mới Êban | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 35 | Nguyễn Nhật Thanh Giang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 36 | Nguyễn Thị Hương Giang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 37 | Nguyễn Thị Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 38 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 39 | Phạm Xuân Trung Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 40 | Trần Anh Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 41 | Hồ Thị Kim Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 42 | Ngô Thị Ngọc Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 43 | Lâm Hào | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 44 | Lê Thị Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 45 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 46 | Trần Thị Mỹ Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 47 | Trần Quang Hiếu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 48 | Chung Tư Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 49 | Huỳnh Thị Xuân Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 50 | Tạ Công Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 51 | Tống Phước Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 52 | Lê Văn Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 53 | Nguyễn Minh Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 54 | Nguyễn Thị Hồi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 55 | Huỳnh Thanh Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 56 | Lê Thị Mỹ Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 57 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 58 | Hoàng Thị Hoa Huân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 59 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 60 | Phan Hùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 61 | Bùi Quang Hưng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 62 | Nguyễn Thái Hưng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 63 | Kiều Thị Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 64 | Đặng Diệp Yến Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 65 | Nguyễn Đoàn Diệu Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 66 | Đoàn Thị Thanh Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 67 | Cấn Thành Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 68 | Lê Thị Kim Hữu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 69 | Văn Quốc Thiện Hữu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 70 | Hà Mai Huy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 71 | Hoàng Mộng Huyền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 72 | Phan Trọng Khang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 73 | Lê Thụy Khanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 74 | Phùng Thị Vân Khánh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 75 | Đặng Thị Nhật Lai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 76 | Nguyễn Đức Lâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 77 | Đặng Tuấn Lân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 78 | Đặng Thị Phương Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 79 | Nguyễn Lê Ngọc Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 80 | Võ Gia Đông Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 81 | Lê Văn Lanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 82 | Nguyễn Thị Thu Lê | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 83 | Trần Thị Hải Lệ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 84 | Trần Thị Diệu Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 85 | Trần Thị Thanh Loan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 86 | Trần Hùng Duy Long | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 87 | Võ Thị Ly Ly | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 88 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 89 | Hứa Thị Tuyết Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 90 | Võ Thanh Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 91 | Nguyễn Hoàng Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 92 | Đỗ Trung Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 93 | Ngô Tiến Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 94 | Trương Hoàng Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 95 | Nguyễn Công Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 96 | Ngô Thành Ngạn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 97 | Lã Kim Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 98 | Đỗ Thị Bích Nguyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 99 | Trần Thị Đỗ Nhã | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 100 | Nguyễn Thụy Hàn Ni | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 101 | Lê Thị Hoàng Oanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 102 | Đinh Văn Phú | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 103 | Huỳnh Văn Phùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 104 | Nguyễn Thị Phượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 105 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 106 | Nguyễn Thị Thanh Phượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 107 | Đỗ Thị Phi Phượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 108 | Châu Kiều Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 109 | Nguyễn Minh Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 110 | Phạm Thị Nam Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 111 | Nhâm Khải Quân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 112 | Ngô Nhật Quang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 113 | Võ Thị Kim Quốc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 114 | Trần Anh Qúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 115 | Ngô Thị Quyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 116 | Đặng Thái Sơn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 117 | Nguyễn Học Trường Sơn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 118 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 119 | Bùi Thị Ngọc Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 120 | Cao Tuấn Thành | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 121 | Đào Thị Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 122 | Lê Thị Thu Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 123 | Đàm Thị Thanh Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 124 | Tô Thị Kim Thoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 125 | Tống Thị Kim Thoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 126 | Cao Thị Thơm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 127 | Phạm Phú Quỳnh Thư | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 128 | Nguyễn Thị Xuân Thu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 129 | Trần Ngọc Lan Thu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 130 | Phạm Diễm Thụy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 131 | Trần Văn Tiến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 132 | Trần Ngọc Tới | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 133 | Nguyễn Bá Tòng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 134 | Nguyễn Trần Bích Trâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 135 | Ngô Thị Diễm Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 136 | Nguyễn Thị Thanh Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 137 | Nguyễn Dương Hải Triều | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 138 | Phùng Thị Tâm Trinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 139 | Nguyễn Thị Huỳnh Trúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 140 | Nguyễn Thành Trung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 141 | Nguyễn Hồng Trường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 142 | Nguyễn Lâm Anh Tú | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 143 | Đào Minh Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 144 | Nguyễn Thị Kim Tuyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 145 | Phạm Thị Tuyết | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 146 | Nguyễn Thúy Uyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 147 | Tôn Nữ Cẩm Uyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 148 | Dương Khánh Vân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 149 | Phan Thành Nguyễn Vũ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 150 | Phan Văn Vũ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 151 | Bùi Thị Xuyến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 152 | Lý Ngọc Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 153 | Trần Bạch Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 154 | Nguyễn Thị Hồ Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 155 | Nguyễn Huỳnh Thuý Diễm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 156 | Nguyễn Thị Thủy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 157 | Hoàng Thái Long | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 158 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 159 | Võ Thị Đức Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 160 | Trương Long Hồ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 161 | Nguyễn Uy Vũ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 162 | Trần Thị Ngọc Châu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 163 | Nguyễn Bình Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 164 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 165 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 166 | Đỗ Đăng Ái | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 167 | Lại Hữu An | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 168 | Nguyễn Trường An | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 169 | Nguyễn Vũ Anh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 170 | Vương Tuyết Anh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 171 | Đồng Minh Bảo | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 172 | Nguyễn Trọng Bảo | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 173 | Phan Thanh Bảo | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 174 | Lê Nguyễn Ngọc Bích | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 175 | Hồ An Bình | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 176 | Nguyễn Minh Cương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 177 | Tống Hồng Danh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 178 | Trương Công Danh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 179 | Tô Minh Đúng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 180 | Lê Hoàng Dũng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 181 | Mai Văn Hoàng Dũng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 182 | Phạm Văn Dũng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 183 | Trần Đức Dũng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 184 | Lê Thị Kim Dung | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 185 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 186 | Trần Thị Ngọc Dung | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 187 | Trần Xuân Duy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 188 | Trần Bá Đạt | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 189 | Đặng Ngọc Điệp | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 190 | Phùng Hồng Điệp | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 191 | Huỳnh Nguyễn Đoàn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 192 | Đinh Văn Đông | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 193 | Đặng Văn Đức | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 194 | Đào Phúc Đức | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 195 | Lê Văn Đức | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 196 | Trần Minh Đức | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 197 | Nguyễn Thái Hà | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 198 | Trần Danh Hà | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 199 | Trần Sơn Hà | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 200 | Phạm Quang Hàng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 201 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 202 | Huỳnh Thị Tâm Hiền | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 203 | Vạng Đức Hiền | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 204 | Tạ Thành Hiếu | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 205 | Lê Long Hồ | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 206 | Lê Thị Thanh Hòa | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 207 | Lê Trọng Hòa | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 208 | Trần Hoài | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 209 | Đào Ngọc Hoàng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 210 | Đinh Khắc Hoàng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 211 | Vương Thế Hoành | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 212 | Dương Thị Tuyết Hồng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 213 | Phạm Thị Thúy Hồng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 214 | Trương Thu Hồng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 215 | Võ Thị Trịnh Hồng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 216 | Nguyễn Văn Huây | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 217 | Hoàng Mạnh Hùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 218 | Lê Mạnh Hùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 219 | Mai Quang Hùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 220 | Nguyễn Quốc Hùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 221 | Cao Thị Minh Hương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 222 | Phan Thị Mỹ Hương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 223 | Nguyễn Văn Huỳnh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 224 | Phạm Văn Huỳnh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 225 | Trần Văn Huỳnh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 226 | Lê Hoàng Khải | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 227 | Phan Thị Khánh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 228 | Đỗ Đăng Khoa | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 229 | Mai Tuấn Kiệt | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 230 | Nguyễn Phú Kiệt | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 231 | Đoàn Thị Thiên Kim | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 232 | Nguyễn Xuân Lai | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 233 | Huỳnh Ngọc Lâm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 234 | Trần Trọng Lâm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 235 | Nguyễn Phương Lan | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 236 | Nguyễn Thị Hồng Lan | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 237 | Trần Châu Trọng Lễ | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 238 | Phan Sơn Linh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 239 | Nguyễn Thị Loan | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 240 | Phạm Thị Loan | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 241 | Trần Lộc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 242 | Trần Phước Lộc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 243 | Lê Văn Lợi | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 244 | Đặng Thế Long | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 245 | Phạm Mai Long | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 246 | Trần Thanh Long | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 247 | Phan Minh Luân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 248 | Nguyễn Đỗ Lương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 249 | Lâm Duy Minh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 250 | Nguyễn Đức Minh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 251 | Nguyễn Phương Minh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 252 | Võ Hồng Minh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 253 | Võ Hoàng Minh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 254 | Vũ Triệu Minh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 255 | Nguyễn Văn Năm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 256 | Dương Thanh Nam | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 257 | Nguyễn Hữu Nam | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 258 | Nguyễn Hoài Nam | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 259 | Nguyễn Thị Nga | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 260 | Nguyễn Thị Thúy Nga | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 261 | Huỳnh Thị Kim Ngân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 262 | Trần Văn Ngàn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 263 | Bùi Huy Ngọc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 264 | Nguyễn Văn Ngọc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 265 | Nguyễn Nguyễn Nguyễn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 266 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 267 | Trần Thị Trang Nhã | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 268 | Nguyễn Xuân Nhẫm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 269 | Tôn Nữ Phước Nhạn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 270 | Lê Minh Nhật | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 271 | Đỗ Văn Nhĩ | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 272 | Nguyễn Thị Kim Nhiên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 273 | Trần Thị Ngọc Nhung | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 274 | Trần Thị Nỡ | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 275 | Đỗ Thị Oanh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 276 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 277 | Nguyễn Hữu Phòng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 278 | Võ Hồng Phúc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 279 | Hồ Thị Phương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 280 | Trần Như Phương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 281 | Nghiêm Xuân Quân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 282 | Lê Mạnh Quang | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 283 | Nguyễn Trung Quốc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 284 | Vũ Công Quyền | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 285 | Đinh Ngọc Sơ n | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 286 | Võ Thái Sơn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 287 | Ngô Quang Sự | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 288 | Lê Hoàng Sương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 289 | Nguyễn Đức Tấn Tài | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 290 | Nguyễn Thành Tâm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 291 | Trương Phương Tâm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 292 | Lê Thị Hồng Thắm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 293 | Võ Ngọc Thắm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 294 | Bùi Quyết Thắng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 295 | Võ Văn Thành | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 296 | Lê Ngọc Thanh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 297 | Nguyễn Ngọc Thanh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 298 | Phạm Thu Thảo | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 299 | Lưu Chí Thiện | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 300 | Nguyễn Minh Thình | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 301 | Lã Quý Thanh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 302 | Nguyễn Văn Thọ | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 303 | Võ Thị Thu | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 304 | Nguyễn Thuận | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 305 | Trần Tấn Thức | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 306 | Hồ Thị Thúy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 307 | Hồ Thị Thu Thủy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 308 | Nguyễn Thu Thủy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 309 | Phạm Bích Thủy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 310 | Phạm Thị Thu Thủy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 311 | Hồ Văn Tiền | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 312 | Huỳnh Ngọc Tiến | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 313 | Nguyễn Khắc Tiến | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 314 | Phan Văn Tới | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 315 | Trần Thanh Tới | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 316 | Nguyễn Thị Mai Trâm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 317 | Lê Thị Kiều Trang | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 318 | Nguyễn Thị Minh Trang | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 319 | Nguyễn Danh Tố Trinh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 320 | Thái Thị Trinh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 321 | Nguyễn Chính Trung | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 322 | Triệu Minh Tú | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 323 | Trần Anh Tuấn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 324 | Nguyễn Văn Tuấn A | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 325 | Nguyễn Văn Tuấn B | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 326 | Lê Văn Tượng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 327 | Bùi Đình Tuyến | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 328 | Trần Văn Ty | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 329 | Lê Thị Thanh Vân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 330 | Nguyễn Thị Khánh Vân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 331 | Cao Văn Viễn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 332 | Đàm Huy Hoàng Việt | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 333 | Nguyễn Hồng Việt | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 334 | Lưu Quang Vinh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 335 | Trần Công Vinh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 336 | Nguyễn Thế Vinh A | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 337 | Nguyễn Thế Vinh B | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 338 | Nguyễn Đại Vũ | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 339 | Đinh Văn Vượng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 340 | Lê Thị Vy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 341 | Lê Hoàng Hải Yến | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 342 | Nguyễn Kim Yến | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 343 | Nguyễn Thị Bạch Yến | VLVH | Kinh tế ngoại thương |