| STT | Họ và tên | Hệ đào tạo | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Nguyễn Anh Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 2 | Nguyễn Thế Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 3 | Lê Kim Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 4 | Bùi Thị Hoàng Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 5 | Trần Hữu Quyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 6 | Huỳnh Trung Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 7 | Trần Công Nhật | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 8 | Nguyễn Đình Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 9 | Nguyễn Điền Nhất Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 10 | Trần Hoàng Thiên Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 11 | Võ Thị Kim Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 12 | Ngô Thị Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 13 | Trịnh Văn Nhất | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 14 | Trần Hoài Hưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 15 | Đoàn Hữu Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 16 | Phan Thị Minh Hân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 17 | Nguyễn Tiến Đạt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 18 | Lê Hoàng ý Nhi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 19 | Nguyễn Thị Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 20 | Từ Anh Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 21 | Lê Văn Hiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 22 | Nguyễn Thị Cẩm Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 23 | Nguyễn Trung Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 24 | Tống Thị Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 25 | Ngọc Thị Kim Hiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 26 | Trần Phước Hiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 27 | Tô Hải Đồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 28 | Nguyễn Lệ Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 29 | Trần Văn Hào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 30 | Phạm Trọng Phú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 31 | Phùng A Múi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 32 | Lê Trần Phương Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 33 | Bùi Văn Đông | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 34 | Trần Ngọc Mỹ Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 35 | Bùi Kỳ Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 36 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 37 | Trương Duy Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 38 | Võ Thùy Hương Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 39 | Nghiêm Lê Phúc Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 40 | Phùng Thị Hoa Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 41 | Trần Ngọc Thanh Kiều | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
| 42 | Đặng Toàn Trọng Văn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 43 | Dương Thúy Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 44 | Lâm Cẩm Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 45 | Nguyễn Văn Quyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 46 | Nguyễn Thị Thùy Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 47 | Nguyễn Ngọc Nguyệt Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 48 | Trần Hoa Thiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 49 | Nhan Hòa Thuận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 50 | Lương Thụy Thục Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 51 | Trương Quang Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 52 | Trần Thiện Toàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 53 | Vòng Nhục Sầu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 54 | Phạm Tuấn Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 55 | Nguyễn Thị Hương Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 56 | Mai Châu Đan Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 57 | Đặng Thanh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 58 | Đỗ Thị Mai Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 59 | Nguyễn Thường Tín | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 60 | Trương Phúc Toàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 61 | Lê Thị Diễm Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 62 | Nguyễn Thị Kim Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 63 | Trần Thanh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 64 | Phạm Thị Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 65 | Wang Hồng Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 66 | Huỳnh Thị Mai Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 67 | Hoàng Thị Hạ Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 68 | Lê Quốc Việt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 69 | Liêu Thị Thu Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
| 70 | Trần Huy Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 71 | Phạm Hồng Chương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 72 | Huỳnh Kim Định | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 73 | Nguyễn Thái Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 74 | Huỳnh Phong Nhã | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 75 | ng Thanh Phong | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 76 | Nguyễn Duy Quỳnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 77 | Giao Minh Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 78 | Lê Minh Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 79 | Trần Văn Trọng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 80 | Nguyễn Văn Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 81 | Châu Ngọc Tuyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 82 | Huỳnh Vân Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 83 | Nguyễn Trọng Bảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 84 | Nguyễn Ngọc Trương Chinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 85 | Nguyễn Trương Kim Diễm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 86 | Phương Đặng Bích Hằng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 87 | Tạ Thanh Hiếu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 88 | Nguyễn Thị Thu Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 89 | Võ Thanh Minh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 90 | Lương Thị Thu Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 91 | Hồ Thị Thúy Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 92 | Lê Kim Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 93 | Võ Minh Phú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 94 | Võ Hồng Phúc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 95 | Dỗ Lê Hồng Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 96 | Phan Kim Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 97 | Hoâng Trổng Quang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 98 | Nguyễn Văn Rơ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 99 | Nguyễn Ngọc Sang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 100 | Quản Minh Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 101 | Phan Huynh Thanh Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 102 | Nguyễn Anh Thư | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 103 | Nguyễn Trọng Thuần | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 104 | Trịnh Hiếu Từ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 105 | Triệu Minh Tú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 106 | Lê Quang Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 107 | Hà Anh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 108 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 109 | Đỗ Tài Sĩ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 110 | Bùi Thị Hòa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 111 | Nguyễn Thị Kim Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 112 | Hà Thị Hoa Bắc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 113 | Phạm Thị Ngọc Bích | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 114 | Nguyễn Thị Liên Châu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 115 | Nguyễn Hàng Chương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 116 | Nguyễn Tiến Cương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 117 | Nguyễn Ngọc Dư | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 118 | Lưu Vinh Dự | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 119 | Hồ Văn Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 120 | Nguyễn Trung Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 121 | Vũ Trí Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 122 | Dương Hạnh Dung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 123 | Trần Thị Anh Đào | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 124 | Lê Văn Điểu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 125 | Lâm Thị Thu Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 126 | Lê Châu Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 127 | Nguyễn Thị Bích Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 128 | Hồ Huy Hải | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 129 | Nguyễn Nữ Hạnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 130 | Trần Thị Hồng Hạnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 131 | Nguyễn Văn Hảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 132 | Nguyễn Thị Hiên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 133 | Hoàng Trúc Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 134 | Vũ Tú Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 135 | Nguyễn Văn Học | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 136 | Nguyễn Quốc Hội | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 137 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 138 | Lê Thúc Huân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 139 | Nguyễn Thị Hưng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 140 | Thái Ngọc Hưng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 141 | Lê Minh Hùng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 142 | Nguyễn Thanh Hùng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 143 | Vũ Minh Khang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 144 | Lê Văn Khoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 145 | Phạm Cao Kỳ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 146 | Nguyễn Kim Lâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 147 | Đào Thị Như Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 148 | Hoàng Thị Tuyết Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 149 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 150 | Đỗ Thị Thuý Liễu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 151 | Nguyễn Lilas | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 152 | Trần Ngọc Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 153 | Nguyễn Thị Huyền Loan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 154 | Nguyễn cảnh Lợi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 155 | Đặng Anh Long | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 156 | Thái Bình Long | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 157 | Nguyễn Thị Bạch Mai | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 158 | Nguyễn Tú Mai | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 159 | Nguyễn Minh Mẫn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 160 | Phùng Quốc Thế Mẫn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 161 | Nguyễn Tấn Nguyễn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 162 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 163 | Võ Văn Kiên Nhẫn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 164 | Nguyễn Ninh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 165 | Đặng Thanh Phong | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 166 | Đặng Thị Cẩm Phú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 167 | Dương Kim Phụng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 168 | Nguyễn Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 169 | Lê Minh Quang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 170 | Huỳnh Thị Như Quỳnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 171 | Nguyễn Sỹ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 172 | Hồ Thị Tuyết Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 173 | Ngô Thị Thu Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 174 | Vương Huệ Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 175 | Trịnh Quốc Thắng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 176 | Trần Hữu Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 177 | Dương Trí Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 178 | Trần Thị Thanh Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 179 | Phạm Thị Thu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 180 | Huỳnh Việt Thương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 181 | Lưu Thanh Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 182 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 183 | Nguyễn Mạnh Tiến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 184 | Tôn Thất Minh Tiến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 185 | Trần Thị Thanh Trang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 186 | Mai Hữu Trí | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 187 | Trần Đức Trí | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 188 | Nguyễn Phước Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 189 | Đỗ Văn Tứ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 190 | Nguyễn Thanh Tú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 191 | Nguyễn Vũ Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 192 | Phạm Ngọc Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 193 | Phan Thanh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 194 | Trần Quốc Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 195 | Lâm Quang Tượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 196 | Phạm Bích Vân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 197 | Nguyễn Thế Việt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 198 | Trần Anh Việt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 199 | Nguyễn Hữu Vượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 200 | Đinh Phi Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 201 | Nguyễn Cao Hoàng Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 202 | Vũ Hương Chi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 203 | Nguyễn Thị Mai Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 204 | Huỳnh Quốc Bảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 205 | Lê Thị Thanh Bình | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 206 | Nguyễn Văn Kim Chung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 207 | Muôn Thị Hồng Danh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 208 | Phan Thanh Ngọc Diệp | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 209 | Nguyễn Đình Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 210 | Đinh Thị Đào | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 211 | Lê Vân Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 212 | Tống Thị Thu Hằng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 213 | Trần Tử Cửu Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 214 | Hồ Sỹ Huệ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 215 | Lê Thị Hồng Hạnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 216 | Nguyễn Ngọc Hưng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 217 | Chung Thị Thúy Hường | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 218 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 219 | Nguyễn Thị Hoàng Khải | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 220 | Đào Tôn Hoàng Khánh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 221 | Trịnh Đình Anh Khoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 222 | Đào Quốc Khởi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 223 | Phạm Thị Nhật Lệ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 224 | Nguyễn Thanh Liêm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 225 | Nguyễn Thị Bích Liên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 226 | Hàng Mỹ Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 227 | Nguyễn Hoàng Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 228 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 229 | Phạm Thuý Lynh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 230 | Phạm Trúc Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 231 | Trịnh Huệ Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 232 | Nguyễn Thị Kim Loan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 233 | Trần Đình Long | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 234 | Võ Hữu Lực | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 235 | Trần Thị Bích Ly | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 236 | Phạm Lê Mai | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 237 | Trần Nguyễn Thanh Minh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 238 | Trần Quốc Minh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 239 | Hồ Thị Thùy Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 240 | Trần Thị Thanh Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 241 | Nguyễn Thị Phương Oanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 242 | Nguyễn Lê Vĩnh Phú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 243 | Đỗ Kiến Phúc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 244 | Thái Hồng Phúc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 245 | Đỗ Lê Hồng Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 246 | Hoàng Mai Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 247 | Lê Nga Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 248 | Nguyễn Thị Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 249 | Trần Lê Hoàng Quân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 250 | Lê Quang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 251 | Nguyễn Ngọc Quý | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 252 | Đoàn Mạnh Quỳnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 253 | Cao Thị Sa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 254 | Trần Thanh Sang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 255 | Lâm Hữu Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 256 | Võ Hồng Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 257 | Vũ Bảo Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 258 | Đỗ Tài Sỹ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 259 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 260 | Phạm Thành Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 261 | Đặng Vĩnh Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 262 | Hồ Tấn Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 263 | Trương Nguyên Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 264 | Trần Đức Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 265 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 266 | Phan Huỳnh Thanh Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 267 | Nguyễn Duy Thiện | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 268 | Phạm Thành Thông | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 269 | Lê Thị Diễm Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 270 | Nguyễn Thị Kim Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 271 | Hứa Thu Thủy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 272 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 273 | Nguyễn Bá Triều | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 274 | Châu Huỳnh Diễm Trinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 275 | Huỳnh Thị Tuyết Trinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 276 | Phạm Quang Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 277 | Tôn Thất Minh Tú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 278 | Nguyễn Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 279 | Nguyễn Anh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 280 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 281 | Phan Quốc Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 282 | Trương Xuân Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 283 | Trần Anh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 284 | Hoàng Thị Bích Tuyền | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 285 | Trần Thị Phương Uyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 286 | Nguyễn Hồng Vân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 287 | Trần Hoàng Việt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 288 | Phạm Xuân Anh Vũ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 289 | Trần Ngọc Vi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 290 | Đoàn Thị Hải Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 291 | Cao Thị Phi Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 292 | Phạm Thị Tuyến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 293 | Nguyễn Thanh Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 294 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 295 | Huỳnh Thị Thu Trang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 296 | Nguyễn Thị Minh Khuê | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 297 | Huỳnh Thị Thúy Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 298 | Trần Đạo Phước Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 299 | Tăn Mỹ Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 300 | Trần Thị Mai Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 301 | Phan Thị Yến Oanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 302 | Hồ Ngọc Duyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 303 | Thái Vĩnh Trương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 304 | Trần Huy Tiến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 305 | Phạm Thị Xuân Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 306 | Phùng Thị Thu Vân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 307 | Trần Nguyễn Anh Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 308 | Thái Hoàng Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 309 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 310 | Huỳnh Thanh Lâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 311 | Nguyễn Quốc Thắng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 312 | Trà Lam Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 313 | Nguyễn Ngọc Thông | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 314 | Huỳnh Thị Thanh Bình | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 315 | Trần Phan Thiên Trang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 316 | Nguyễn Thị Phương Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 317 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 318 | Ngô Thị Xuân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 319 | Trần Thị Anh Tú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 320 | Lê Thị Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 321 | Huỳnh Ngọc Út Tần | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 322 | Nguyễn Thu Hằng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 323 | Hoàng Ngọc Quang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 324 | Phạm Thị Minh Trâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 325 | Nguyễn Anh Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 326 | Nguyễn Từ Mỹ Chương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 327 | Nguyễn Thị Kim Hòa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 328 | Huỳnh Văn Thức | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 329 | Lương Thị Thu Ngà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 330 | Đinh Tấn Nghiệp | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 331 | Võ Thị Linh Chi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 332 | Nguyễn Thị Kim Dung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 333 | Hoàng Minh Phương Thy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 334 | Bùi Thị Phi Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 335 | Nguyễn Hồng Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 336 | Lê Hoài Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 337 | Đặng Ngọc An | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 338 | Nguyễn Phan Quỳnh Như | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 339 | Lê Hòa Hiệp | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 340 | Hồng Thị Bảo Khang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 341 | Bùi Thị Cẩm Giang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 342 | Bùi Thị Thế Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 343 | Nguyễn Ngọc Trường Chinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 344 | Bùi Thị Hồng Ánh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 345 | Đòan Minh Phú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 346 | Lê Tấn Bảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 347 | Nguyễn Thị Vân Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 348 | Nguyễn Phúc Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 349 | Lê Trung Hòa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 350 | Trần Quyết Thắng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 351 | Lư Vĩnh Đạt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 352 | Thái Ngọc Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 353 | Trần Khắc Huy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 354 | Nguyễn Thị Hải Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 355 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 356 | Nguyễn Thuý Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 357 | Trần Văn Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 358 | Phạm Thị Thuý An | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 359 | Nguyễn Thanh Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 360 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 361 | Lưu Quỳnh Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 362 | Nguyễn Thị Kim Chi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 363 | Nguyễn Phi Khanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 364 | Dương Tấn Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 365 | Đặng Phước Kim Dung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 366 | Nguyễn Quang Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 367 | Mai Văn Huấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 368 | Phạm Thị Xuân Hương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 369 | Vũ Văn Hòa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 370 | Buì Thị Hoàng Oanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 371 | Trương Thị Thanh Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 372 | Lý Thanh Tùng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 373 | Huỳnh Thị Thuý Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 374 | Trương Văn Sáu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 375 | Đinh Phi Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 376 | Trần Minh Thiện | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 377 | Lê Trí Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 378 | Hồ Xuân Quý | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 379 | Thân Thị Thu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 380 | Đỗ Hữu Toàn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 381 | Châu Thị Kim Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 382 | Trần Doãn Mậu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 383 | Trương Kim Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 384 | Cao Văn Phát | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 385 | Trần Kiến Quốc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 386 | Cao Thị Anh Trang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 387 | Chữ Thị Bích Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 388 | Phương Hoài Nghĩa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 389 | Bùi Thị Hoà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 390 | Võ Văn Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 391 | Lê Thị Bích Thủy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 392 | Phạm Thị Hồng Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 393 | Võ Phan Duy Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 394 | Nguyễn Thủ Khoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 395 | Lê Xuân Hữu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 396 | Hoàng Minh Thắng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 397 | Nguyễn Văn Hoàng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 398 | Châu Thanh Tuyền | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 399 | Trần Thị Kim Oanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 400 | Nguyễn Thành Công | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 401 | Lương Thị Phi Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 402 | Trương Trà Giang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 403 | Đỗ Hữu Nghiệp | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 404 | Đinh Bá Nguyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 405 | Lê Hoài Nam | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 406 | Nguyễn Thành Lam | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 407 | Lương Thị Thanh Hiếu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 408 | Thân Thị Thu Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 409 | Võ Ngọc Trâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 410 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 411 | Nguyễn Đức Phong | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 412 | Hoàng Ngọc Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 413 | Nguyễn Ngọc Khôi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 414 | Trương Thị Hồng Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 415 | Đỗ Bích Kha | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 416 | Mai Tấn Cường | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 417 | Võ Thị Bích Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 418 | Trần Văn Nam | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 419 | Nuyễn Thị Như Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 420 | Vũ Thu Hằng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 421 | Huỳnh Ngọc Thạch | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 422 | Trần Phương Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 423 | Trương Ngọc Hương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 424 | Vũ Thanh Sang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 425 | Hồ Thị Minh Nguyệt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 426 | Nguyễn Văn Thuận | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |