| BỘ MÔN NGHIỆP VỤ |
| 1 |
Thuế |
Phạm Tấn Anh, Khúc Đình Nam, Nguyễn Thị Bình Minh |
Kinh tế |
2018 |
2 |
| 2 |
Dự báo trong kinh doanh |
Đinh Bá Hùng Anh |
Kinh tế |
2016 |
2 |
| 3 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
TS. Đinh Bá Hùng Anh |
Kinh tế |
2017 |
2 |
| 4 |
Kiểm toán |
Khoa Kế toán Kiểm tóan – ĐHKT |
ĐH Kinh tế |
2017 |
2 |
| 5 |
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh= Statistics for business and economic |
David R.Anderson |
Cengage |
2017 |
2 |
| 6 |
Giáo trình Kế toán Tài chính (Quyển 3) tái bản lần 6 |
Khoa Kế toán – Kiểm toán – Đại học kinh tế TP.HCM |
Kinh Tế Tp. HCM |
2017 |
2 |
| 7 |
Bài tập Kế toán Tài chính – cập nhật theo thông tư 200/2014/BTC (125 BT & 220 câu hỏi trắc nghiệm ) |
Đại học kinh tế TP.HCM – ĐH Tôn Đức Thắng ( Võ Văn Nhị: chủ biên ) |
Kinh Tế Tp. HCM |
2016 |
2 |
| 8 |
Kế toán hợp nhất kinh doanh và lập báo cáo tài chính hợp nhất |
Nguyễn Trí Tri, Vũ Hữu Đức |
Kinh Tế Tp. HCM |
2014 |
2 |
| 9 |
Principles of Group Accounting under IFRS |
Andreas Krimpmann |
Wiley |
2015 |
1 |
| 10 |
Consolidation: Preparing and Understanding Consolidated Financial Statements Under IFRS |
Carlo Maria Gallimberti , Antonio Marra |
McGraw Hill |
2013 |
1 |
| BỘ MÔN CƠ SỞ – CƠ BẢN |
| 1 |
Quản trị khởi nghiệp |
PGS.TS Nguyễn Thị Liên Diệp |
ĐH Kinh tế |
2017 |
2 |
| 2 |
Nhập môn kinh tế lượng T1:cách tiếp cận hiện đại (Introductory Economic: A modern approach) |
Jeffrey M.Wooldridge |
Cengage; ĐH Kinh tế |
2017 |
2 |
| 3 |
Nhập môn kinh tế lượng T2:cách tiếp cận hiện đại (Introductory Economic: A modern approach) |
Jeffrey M.Wooldridge |
Cengage; ĐH Kinh tế |
2017 |
2 |
| BỘ MÔN TIẾNG NHẬT |
| 1 |
Từ điển Nhật – Việt |
Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim, Nguyễn Văn Khang |
ĐH Quốc gia Hà Nội |
2018 |
1 |
| 2 |
みんなの日本語中級 Minna No Nihongo Chukyu 1 Honyaku Bunpou Kaisetsu Eigo Ban |
|
3A Corporation |
2009 |
1 |
| 3 |
みんなの日本語中級 Minna No Nihongo Chukyu 2 Honyaku Bunpou Kaisetsu Eigo Ban |
|
Kinokuniya |
2012 |
1 |
| 4 |
みんなの日本語中級 Minna No Nihongo Chuukyuu 1 Hyoujun Mondai Shuu |
|
Kinokuniya |
2012 |
1 |
| 5 |
みんなの日本語中級 Minna No Nihongo Chuukyuu 2 Honsatsu |
|
Kinokuniya |
2012 |
1 |
| 6 |
みんなの日本語中級 Minna No Nihongo Intermediate Lever 1 Textbook |
|
3A Corporation |
2010 |
1 |