[vc_tta_tabs][vc_tta_section title=”Ban Tổ chức – Hành chính” tab_id=”1679965858679-20d87a50-7646″]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BT004 |
Chuyên viên pháp chế |
link |
2 |
BT005 |
Chuyên viên Hành chính – Tổng hợp |
link |
3 |
BT006 |
Chuyên viên Văn thư lưu trữ |
link |
4 |
BT007 |
Chuyên viên Đào tạo, bồi dưỡng |
link |
5 |
BT008 |
Chuyên viên Thi đua – khen thưởng |
link |
6 |
BT009 |
Chuyên viên Chế độ chính sách |
link |
7 |
BT010 |
Chuyên viên Tổ chức – Nhân sự |
link |
8 |
BT011 |
Chuyên viên Quốc phòng – Quân sự – Địa phương |
link |
9 |
BT012 |
Nhân viên lễ tân |
link |
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Ban Kế hoạch – Tài chính” tab_id=”1679965858687-f06a726d-d4e9″]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BK003 |
Kế toán tổng hợp |
link |
2 |
BK004 |
Chuyên viên Kế hoạch |
link |
3 |
BK005 |
Kế toán thanh toán |
link |
4 |
BK006 |
Kế toán thanh toán Đầu tư Xây dựng Cơ Bản |
link |
5 |
BK007 |
Kế toán thu (Kế toán theo dõi thu học phí; Kế toán các khoản thu khác) |
link |
6 |
BK008 |
Kế toán tài sản |
link |
7 |
BK009 |
Thủ quỹ |
link |
8 |
BK010 |
Kế toán thuế |
link |
9 |
BK011 |
Chuyên viên Hành chính – Tổng hợp |
link |
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Ban Công tác Đảng – Đoàn thể” tab_id=”1679965981206-2e9f8d52-1e1d”]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BP002 |
Chuyên viên Bộ phận Công tác Đảng |
link |
2 |
BP003 |
Chuyên viên Bộ phận Công tác Công đoàn |
link |
3 |
BP004 |
Chuyên viên Bộ phận Công tác Đoàn Thanh niên phụ trách hoạt động của Đoàn Thanh niên Cơ sở II và hành chính văn phòng |
link |
4 |
BP005 |
Chuyên viên Bộ phận Công tác Đoàn Thanh niên phụ trách công tác hỗ trợ Hội Sinh viên, các CLB Đội – Nhóm |
link |
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Ban Quản lý đào tạo” tab_id=”1679966007026-1d02c570-4a7f”]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BL004 |
Quản lý tuyển sinh hệ chính quy |
link |
2 |
BL005 |
Chủ nhiệm lớp học phần hệ chính quy |
link |
3 |
BL006 |
Quản lý chương trình đào tạo và kế hoạch đào tạo hệ chính quy |
link |
4 |
BL007 |
Phụ trách sinh viên hệ chính quy |
link |
5 |
BL008 |
Quản lý tín chỉ & giáo dục quốc phòng, giáo dục thể chất |
link |
6 |
BL009 |
Xếp lịch thi, Quản lý điểm và xét học bổng, xét buộc thôi học |
link |
7 |
BL010 |
Đảm bảo chất lượng |
link |
8 |
BL011 |
Quản lý tốt nghiệp và văn bằng hệ chính quy |
link |
9 |
BL012 |
Hành chính tổng hợp |
link |
10 |
BL013 |
Chuyên viên Điều phối chương trình đào tạo Chất lượng cao |
link |
11 |
BL014 |
Chuyên viên Quản lý tuyển sinh Sau đại học |
link |
12 |
BL015 |
Chủ nhiệm lớp học phần Sau đại học |
link |
13 |
BL016 |
Quản lý chương trình đào tạo và kế hoạch đào tạo Sau đại học |
link |
14 |
BL017 |
Chuyên viên Giáo viên chủ nhiệm Sau đại học |
link |
15 |
BL018 |
Chuyên viên Quản lý tốt nghiệp và văn bằng Sau đại học |
link |
16 |
BL019 |
Chuyên viên quản lý Đào tạo trực tuyến và phát triển nghề nghiệp |
link |
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Ban Đào tạo quốc tế” tab_id=”1679966030594-ea41bb22-888c”]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BE003 |
Chuyên viên hành chính tổng hợp |
link |
2 |
BE004 |
Giáo viên chủ nhiệm Chương trình Cử nhân |
link |
3 |
BE005 |
Giáo viên chủ nhiệm Chương trình Thạc sĩ |
link |
4 |
BE006 |
Chuyên viên phụ trách thanh toán trong và ngoài nước |
link |
5 |
BE007 |
Chuyên viên Tư vấn tuyển sinh |
link |
6 |
BE008 |
Chuyên viên/Nhân viên Truyền thông – Marketing – Xử lý dữ liệu |
link |
7 |
BE009 |
Chuyên viên tổ chức sự kiện, hoạt động hỗ trợ người học, kết nối doanh nghiệp |
link |
8 |
BE010 |
Chuyên viên quản lý kỹ thuật, hệ thống quản lý đào tạo |
link |
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Ban Quản trị thiết bị” tab_id=”1679966049453-ba617151-fb95″]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BB004 |
Chuyên viên quản lý tài sản |
link |
2 |
BB005 |
Nhân viên quản lý thiết bị phòng học và phòng làm việc |
link |
3 |
BB006 |
Chuyên viên quản lý cơ sở vật chất |
link |
4 |
BB007 |
Chuyên viên quản lý dịch vụ thuê ngoài – hành chính tổng hợp |
link |
5 |
BB008 |
Chuyên viên sửa chữa thiết bị điện, nước |
link |
6 |
BB009 |
Nhân viên lái xe |
link |
7 |
BB010 |
Chuyên viên quản lý mua sắm đấu thầu |
link |
8 |
BB011 |
Chuyên viên quản lý dự án |
link |
9 |
BI007 |
Chuyên viên quản lý hạ tầng mạng |
link |
10 |
BI009 |
Chuyên viên quản lý phần cứng |
link |
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Ban Quản lý khoa học & Hợp tác quốc tế” tab_id=”1679966067571-eb270658-3aba”]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BQ003 |
Chuyên viên quản lý hoạt động trao đổi sinh viên |
link |
2 |
BQ004 |
Chuyên viên quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên |
link |
3 |
BQ005 |
Chuyên viên quản lý đề tài |
link |
4 |
BQ006 |
Chuyên viên quản lý quan hệ hợp tác quốc tế |
link |
5 |
BQ007 |
Chuyên viên quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên |
link |
6 |
BQ008 |
Chuyên viên quản lý các hoạt động học thuật của sinh viên |
link |
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Ban Truyền thông & Quan hệ đối ngoại” tab_id=”1679966085301-2787ef68-cc88″]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BR003 |
Chuyên viên truyền thông đối ngoại |
link |
2 |
BR004 |
Chuyên viên truyền thông nội bộ |
link |
3 |
BR005 |
Chuyên viên quan hệ đối ngoại |
link |
4 |
BR006 |
Chuyên viên quản lý ứng dụng phần mềm, quản lý trang mạng (website), thư điện tử (email) |
link |
5 |
BR007 |
Chuyên viên hỗ trợ hoạt động cộng đồng |
link |
6 |
BR008 |
Chuyên viên thiết kế |
link |
7 |
BR009 |
Chuyên viên hành chính-tổng hợp |
link |
|
|
|
|
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Ban Khảo thí & Đảm bảo chất lượng” tab_id=”1679966106662-29c589f7-8b00″]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BC003 |
Chuyên viên khảo thí |
link |
2 |
BC004 |
Chuyên viên kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục |
link |
3 |
BC005 |
Chuyên viên phụ trách kiểm định các chương trình đào tạo |
link |
4 |
BC006 |
Chuyên viên phụ trách khảo sát |
link |
5 |
BC007 |
Chuyên viên hành chính tổng hợp |
link |
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Ban Công tác chính trị & Sinh viên” tab_id=”1679966145662-9b398591-f2fa”]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BS003 |
Chuyên viên thi đua khen thưởng sinh viên và chế độ chính sách sinh viên |
link |
2 |
BS004 |
Chuyên viên quản lý sinh viên |
link |
3 |
BS005 |
Chuyên viên công tác chính trị |
link |
4 |
BS006 |
Chuyên viên phụ trách công tác tuyên truyền |
link |
5 |
BS007 |
Chuyên viên hành chính tổng hợp |
link |
6 |
BS008 |
Nhân viên y tế |
link |
7 |
BS009 |
Chuyên viên hỗ trợ sinh viên |
link |
8 |
BS010 |
Chuyên viên hỗ trợ thủ tục hành chính cho sinh viên |
link |
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Ban Thư viện” tab_id=”1679966168341-ad7f15aa-2308″]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BI003 |
Bổ sung – hành chính tổng hợp |
link |
2 |
BI004 |
Chuyên viên nghiệp vụ số hóa |
link |
3 |
BI005 |
Thủ thư |
link |
4 |
BI006 |
Chuyên viên Tư vấn phát triển dịch vụ |
link |
5 |
BI010 |
Chuyên viên tra soát đạo văn |
link |
[/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Bộ môn” tab_id=”1679966200611-05c67d15-94df”]
STT |
Mã vị trí |
Vị trí việc làm |
Mô tả công việc |
1 |
BC001 |
Trợ lý bộ môn |
link |
[/vc_tta_section][/vc_tta_tabs]