| 1 | Nguyễn Mai Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 2 | Vũ Ngọc Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 3 | Bùi Thế Bảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 4 | Nguyễn Trọng Cảnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 5 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 6 | Lê Đức Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 7 | Nguyễn Hữu Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 8 | Trịnh Thị Điển | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 9 | Phan Hữu Đức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 10 | Lâm Quang Du?ng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 11 | Mai Tiến Du?ng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 12 | Nguyễn Thùy Dương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 13 | Nguyễn Thị Thu Giang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 14 | Phạm Thị Thanh Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 15 | Lê Thanh Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 16 | Tôn Thất Phước Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 17 | Trần Ngọc Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 18 | Lê Thị Thúy Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 19 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 20 | Đặng Thị Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 21 | Nguyễn Chí Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 22 | Phạm Thúy Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 23 | Ngô Kiêm Hiếu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 24 | Nguyễn Tố Hoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 25 | Trịnh Thị Hôn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 26 | Nguyễn Thị Kim Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 27 | Trần Thị Thu Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 28 | Trương Thị Huệ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 29 | Nguyễn Xuân Hùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 30 | Lê Thị Lan Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 31 | Nguyễn Thị Thu Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 32 | Nguyễn Thu Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 33 | Nguyễn Thị Tường Khanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 34 | Trương Thụy Khuê | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 35 | Phạm Ngọc Khoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 36 | Đinh Hồng Kỳ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 37 | Kiều Hoàng Lân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 38 | Nguyễn Thị Thu Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 39 | Trần Tố Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 40 | Đỗ Thiết Lập | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 41 | Ngô Cao L?ch | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 42 | Tạ Thị Mỹ Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 43 | Trần Thị Thanh Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 44 | Đào Thị Nguyệt Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 45 | Lê Xuân Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 46 | Nguyễn Đinh Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 47 | Nguyễn Thị Kiều Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 48 | Thái Việt Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 49 | Bùi Đức Nghĩa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 50 | Trần Quang Nghĩa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 51 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 52 | Phạm Thị Hạ Nguyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 53 | Hồ Thị Nguyệt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 54 | Trần Minh Nguyệt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 55 | Nguyễn Thị Xuân Nhâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 56 | Trần Huy Nhân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 57 | Nguyễn Văn Nhập | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 58 | Nguyễn Hồng Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 59 | Nguyễn Thị Thu Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 60 | Tạ Thị Mỹ Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 61 | Tạ Anh Quân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 62 | Hoàng Phi Quang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 63 | Nguye?n Thế Quang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 64 | Ngô Thị Sang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 65 | Ngô Thị Thanh Sang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 66 | Lương Hoàng Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 67 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 68 | Trần Ng. Ngọc Hg. Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 69 | Đỗ Văn Tấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 70 | Trần Vương Thái | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 71 | Nguyễn Đức Thịnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 72 | Trần Đình Thịnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 73 | Đỗ Minh Thư | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 74 | Bùi Thị Thu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 75 | Nguyễn Thị Hoàng Thu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 76 | Trương Văn Thuần | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 77 | Đặng Quốc Tiến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 78 | Nguyền Sinh Tiến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 79 | Lê Ngọc Trinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 80 | Võ Thành Trung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 81 | Nguyễn Việt Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 82 | Nhan Minh Tùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 83 | Quách Kim Tường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 84 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 85 | Trương Thị Khánh Vân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 86 | Trương Trung Việt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 87 | Dương Hiển Vinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 88 | Lê Thị Hồng Vinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 89 | Nguyễn Thị Lê Vinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 90 | Trần Thị Xuân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 91 | Vũ Thị Thanh Xuân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 92 | Farita Ally | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 93 | Cao Phụng Nguyên Bình | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 94 | Nguyễn Thị Ngọc Lễ | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 95 | Trần Ngọc Khánh Hà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 96 | Nguyễn Thái Hoàn | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 97 | Đặng Hoàng Lan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 98 | Nguyễn Thị Mai Liên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 99 | Cao Vũ Nam | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 100 | Nguyễn Thụy Kim Ngân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 101 | Phạm Nhật Phượng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 102 | Đặng Thị Minh Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 103 | Nguyễn Quỳnh Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 104 | Đặng Vũ Trường Sơn | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 105 | Nguyễn Xuân Thọ | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 106 | Nguyễn Thị Thanh Trà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 107 | Hứa Bích Trân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 108 | Nguyễn Bích Tuyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 109 | Nguyễn Thị Yến | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 110 | Hoàng Thị Mai Lan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 111 | Trần Kim Ngà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 112 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 113 | Phạm Hoàng Vân Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 114 | Trần Trọng Đông | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 115 | Lâm Tuấn Hải | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 116 | Nguyễn Thị Kim Hân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 117 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 118 | Lê Thị Huệ | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 119 | Đoàn Thị Lụa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 120 | Phạm thị Thanh Trà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 121 | Nguyễn Quốc Việt | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 122 | Phạm Quốc Vương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 123 | Nguyễn Thị Kim Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 124 | Huỳnh Ngọc Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 125 | Trần Thị Thúy Hà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 126 | Nguyễn Thành Công | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 127 | Phan Thị Mỹ Dung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 128 | Nguyễn Văn Đương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 129 | Nguyễn Văn Hải | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 130 | Võ Nguyễn Thủy Hảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 131 | Nguyễn Thị Ngọc Hậu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 132 | Đinh thị Thu Hiền | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 133 | Nguyễn Trí Hiệp | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 134 | Hồ Thị Thanh Huyền | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 135 | Trần Mai Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 136 | Nguyễn Thị Trúc Lan | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 137 | Dư Thị Thanh Liễu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 138 | Tạ Thị Thùy Linh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 139 | Phạm Minh Lộc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 140 | Trần Thị Qúy Lộc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 141 | Lê Thị Trúc Mai | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 142 | Võ Hoàng Minh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 143 | Huỳnh Quỳnh Nga | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 144 | Lâm Kim Ngân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 145 | Nguyễn Thị Lệ Nhung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 146 | Trần Thị Nữ | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 147 | Bùi Thị Kiều Oanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 148 | Nguyễn Tam Phúc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 149 | Nguyễn Thị Minh Phụng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 150 | Đặng Thị Kim Phượng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 151 | Nguyễn Hồng Phương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 152 | Nguyễn Thụy Ngọc Phượng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 153 | Đinh Thị Trúc Phương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 154 | Thiều Quang | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 155 | Phạm Thị Phương Thanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 156 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 157 | Lại Văn Thuấn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 158 | Ninh Thị Phương Thúy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 159 | Trương Thị Thủy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 160 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 161 | Trần Thị Hoàng Trang | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 162 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 163 | Trần Hoàng Phi Vân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 164 | Nguyễn Song Quỳnh Vi | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 165 | Trần Văn Việt | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 166 | Tô Hải Yến | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 167 | Mai Hải Đăng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 168 | Lê Thị Liên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 169 | Huỳnh Trần Thủy Tiên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 170 | Nguyễn Văn Cường | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 171 | Trần Thanh Bình | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 172 | Huỳnh Thị Minh Châu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 173 | Nguyễn Đức Cường | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 174 | Mai Trần Hoài Diễm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 175 | Nguyễn Thị Diệu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 176 | Nguyễn Thị Anh Đào | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 177 | Huỳnh Tuấn Hoàng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 178 | Bùi Lệ Huyền | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 179 | Hoàng Thị Ngọc Huyền | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 180 | Bùi Quỳnh Hưng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 181 | Nguyễn Văn Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 182 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 183 | Trần Huỳnh Mạnh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 184 | Trần Huỳnh Trà My | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 185 | Nguyễn Thanh Nga | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 186 | Đoàn Ý Nhi | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 187 | Nguyễn Ngọc Phương Như | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 188 | Nguyễn Thị Phương Như | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 189 | Bùi Đức Phong | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 190 | Lưu Sĩ Phú | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 191 | Thái Thị Kim Phượng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 192 | Huỳnh Minh Quý | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 193 | Phan Thị Trúc Quỳnh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 194 | Nguyễn T. Thái Sơn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 195 | Phạm Ngọc Sơn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 196 | Nguyễn Thị Đoan Tâm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 197 | Trương Ngọc Tân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 198 | Lương Thị Thanh Thảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 199 | Đoàn T.Thiên Thanh Thu Thảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 200 | Bùi Đức Thọ | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 201 | Võ Thuận | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 202 | Đào Thị Thanh Thúy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 203 | Diệp Thủy Tiên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 204 | Huỳnh Lê Đoan Trang | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 205 | Nguyễn Thị Thanh Trà | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 206 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 207 | Nguyễn Thị Nhã Trâm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 208 | Đinh Nguyễn Huyền Trâm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 209 | Nguyễn Thị Hân Trân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 210 | Danh Minh Tuấn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 211 | Hoàng Minh Tuấn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 212 | Trần Thị Tuyết | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 213 | Lê Thanh Uyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 214 | Giang Thu Vân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 215 | Đinh Vũ An | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 216 | Trần Thủy An | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 217 | Lê Thị Cẩm Anh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 218 | Đặng Thị Lan Anh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 219 | Võ Quốc Bảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 220 | Lê Vũ Bình | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 221 | Ngô Quốc Bình | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 222 | Bùi Thị Mỹ Dung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 223 | Phan Hùng Cường | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 224 | Võ Đặng Hồng Diễm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 225 | Phan Thị Cẩm Duyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 226 | Hoàng Tùng Đức | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 227 | Phạm Thị Thu Hà | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 228 | Nguyễn Ngọc Hải | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 229 | Trương Thị Thu Hiền | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 230 | Mai Xuân Hội | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 231 | Nguyễn Danh Huy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 232 | Nguyễn Tuấn Khanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 233 | Nguyễn Văn Kiên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 234 | Bùi Thị Lan | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 235 | Lưu Vũ Lâm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 236 | Nguyễn Thị Thùy Liêm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 237 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 238 | Đoàn Thị Mai Loan | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 239 | Trần Thế Long | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 240 | Võ Thị Nga | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 241 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 242 | Lê Văn Tuấn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 243 | Lý Kim Oanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 244 | Võ Thị Thanh Mai | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 245 | Phạm Thị Huệ | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 246 | Bùi Thị Yến Thanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |