| 1 | Lý Võ Phương Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 2 | Nguyễn Thị Thục Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 3 | Trần Thị Ngọc Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 4 | Võ Hải Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 5 | Kiều Ng. Trường Ca | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 6 | Nguyễn Thị Thùy Châu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 7 | Phan Nguyên Diễm Châu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 8 | Trầl Hữu Chí | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 9 | Huỳnh Thị Kim Chi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 10 | Tô Diệp | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 11 | Nguyễn Anh Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 12 | Trần Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 13 | Vane Thị Thùy Dung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 14 | Đỗ Hồng Đức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 15 | Tống Hữu Đức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 16 | Nguyễn Thị Giang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 17 | Tống Ngọc Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 18 | Nguyễn Thị Phương Hài | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 19 | Đinh Thị Mỹ Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 20 | Lê Thị Hồng Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 21 | Lý Kiều Ngọc Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 22 | Đặng Thị Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 23 | Huỳnh Thị Minh Hiếu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 24 | Trịnh Thị Ngọc Hiếu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 25 | Đỗ Thị Khánh Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 26 | Nguyễn Thị Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 27 | Huỳnh Văn Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 28 | Phạm Thái Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 29 | Trần Gia Huấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 30 | Lương Thị Huệ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 31 | Trương Thị Huệ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 32 | Nguyễn Việt Hùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 33 | Nguyễn Thị Hường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 34 | Nguyễn Thị Diệu Hường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 35 | Lê Thanh Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 36 | Lê Vĩnh Huy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 37 | Biện Thị Thanh Huyền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 38 | Nguyễn Hữu Anh Khôi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 39 | Bùi Thị Phương Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 40 | Nguyễn Thị Bạch Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 41 | Đoàn Thị Mỹ Lệ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 42 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 43 | Bùi Thị Cẩm Loan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 44 | Võ Thị Hồng Loan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 45 | Hồ Thị Song Lộc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 46 | Nguyễn Hữu Luân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 47 | Hoàng Thị Luyến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 48 | Phạm Văn Luyện | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 49 | Trần Thị Thanh Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 50 | Bùi Đức Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 51 | Cung Đình Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 52 | Hồ Đức Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 53 | Ngô Thị Mừng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 54 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 55 | Nguyễn Trung Mỹ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 56 | Phạm Thị Tố Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 57 | Phan Thị Thu Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 58 | Trần Hoàng Ngân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 59 | Lê Đặng Nghĩa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 60 | Lê Anh Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 61 | Võ Thị Minh Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 62 | Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 63 | Hoàng Thị Minh Nguyệt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 64 | Phạm Thị Nhàn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 65 | Phạm Thị Nữ Nhi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 66 | Dương Cao Quốc Nhuần | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 67 | Đặng Thị Hồng Nhung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 68 | Nguyễn Thị Nhung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 69 | Ma Hồng Nhựt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 70 | Long Kim Oanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 71 | Phạm Hải Phong | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 72 | Đoàn Kim Phượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 73 | Lưu Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 74 | Dương Hoàng Kim Quy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 75 | Phạm Thị Thảo Quyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 76 | Trần Thị Khánh Quyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 77 | Nguyễn Thị Đoan Quỳnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 78 | Lương Quang Sang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 79 | Nguyễn Thị Kim Sang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 80 | Nguyễn Phú Sơn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 81 | Nguyễn Quốc Song | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 82 | Phạm Thị Ngọc Tài | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 83 | Lý Thanh Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 84 | Nguyễn Nguyễn Anh Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 85 | Nguyễn Tất Thắng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 86 | Lâm Vũ Thanh Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 87 | Bùi Thị Phương Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 88 | Lê Thị Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 89 | Phan Hồng Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 90 | Hoàng Uyên Thi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 91 | Trần Nguyễn Thịnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 92 | Trần Thị Ngọc Anh Thư | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 93 | Nguyễn Qúy Thuần | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 94 | Lê Thị Thúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 95 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 96 | Dương Thị Anh Thy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 97 | Nguyễn Văn Tiến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 98 | Phạm Thị Mỹ Trà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 99 | Nguyễn Thị Như Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 100 | Phạm Tấn Thiện Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 101 | Phan Thị Thanh Trúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 102 | Phan Anh Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 103 | Đặng Hoàng Tùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 104 | Dương Qúy Tùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 105 | Hoàng Phương Uyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 106 | Trầm Phượng Uyển | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 107 | Nguyễn Thị Khánh Vân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 108 | Võ Thị Hồng Vân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 109 | Trần Mộng Thúy Vy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 110 | Cao Nguyên Vỹ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 111 | Nguyễn Thị Hoài Xuân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 112 | Hà Phương Ý | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 113 | Hồ Thị Ngọc Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 114 | Nguyễn Thị Kim Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 115 | Nguyễn Khoa Duy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 116 | Đào Vũ Lệ Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 117 | Trần Phước Hiển | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 118 | Huỳnh Thị Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 119 | Vũ Thị Hoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 120 | Nguyễn Thị Kiều Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 121 | Trần Thị Thu Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 122 | Quách Mạnh Phú | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 123 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 124 | Nguyễn Thị Kim Qúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 125 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 126 | Bùi Văn Tạo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 127 | Đoàn Chí Thành | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 128 | Nguyễn Lý Phương Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 129 | Lê Thị Thanh Thủy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 130 | Đinh Thị Thu Trinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 131 | Phan Thị Cẩm Trúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 132 | Châu Thiện Trường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 133 | Lê Thị Tú | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 134 | Lương Thanh Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 135 | Nguyễn Công Tuệ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 136 | Nguyễn Thanh Vân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 137 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 138 | Lê Thị Mai Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 139 | Trần Thái Thương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 140 | Dương Thị Chi Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 141 | Lê Thị Minh Thúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 142 | Thái Khánh Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 143 | Trần Nguyễn Hữu Kế | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 144 | Lê Hữu Trường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 145 | Nguyễn Lê Anh Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 146 | Phạm Minh Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 147 | Nguyễn Thị Xuân Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 148 | Hồ Bảo Tài | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 149 | Lê Đình Nghĩa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 150 | Trần Đức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 151 | Qua Thúy Diễm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 152 | Nguyễn Long | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 153 | Hồ Đắc Quang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 154 | Trần Quốc Toàn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 155 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 156 | Trần Hải Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 157 | Trần Sanh Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 158 | Lê Thị Tuyết Vân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 159 | Lê Thị Thanh Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 160 | Vòng Ngọc Anh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 161 | Đinh Thị Thanh Dung | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 162 | Nguyễn Tấn Dũng | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 163 | Nguyễn Ngọc Bảo Duy | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 164 | Nguyễn Đông Giang | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 165 | Trương Thị Mỹ Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 166 | Trần Ngọc Minh Thanh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 167 | Lê Công Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 168 | Trần Ngọc Hoài An | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 169 | Huỳnh Thị Thu Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 170 | Nguyễn Thị Minh Hiền | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 171 | Lê Huy Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 172 | Văn Thanh Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 173 | Huỳnh Mai Khanh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 174 | Nguyễn Thanh Lâm | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 175 | Võ Thị Mỹ Linh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 176 | Trần Huỳnh Ngạn Ngữ | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 177 | Tạ Trần Mỹ Nhung | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 178 | Phạm Thị Oanh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 179 | Nguyễn Thị Phương | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 180 | Lê Minh Thơ | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 181 | Ngô Minh Tú | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 182 | Tạ Thy Tuệ | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 183 | Vũ Thị Ngọc Tuyết | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 184 | Võ Thị Tường Vân | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 185 | Trần Minh Bằng | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 186 | Nguyễn Thành Công | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 187 | Lê Quang Hưng | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 188 | Phạm Duy Lương | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 189 | Trần Thị Bé Năm | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 190 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 191 | Trần Bá Nhẫn | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 192 | Trần Thị Vân | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 193 | Lương Quốc Hải | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 194 | Mai Song Tùng | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 195 | Hồng Thị Hạnh Nhân | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 196 | Võ Trung Phi | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 197 | Phan Ngọc Hạ Quyên | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 198 | Nguyễn Thị Phúc Thuận | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 199 | Đinh Công Hiệp | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 200 | Nguyễn Ngọc Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 201 | Trần Minh Chung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 202 | Nguyễn Hiếu Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 203 | Hứa Hoàng Đạt | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 204 | Nguyễn Thị Thúy Dung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 205 | Huỳnh Xuân Diệu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 206 | Ngô Thị Thùy Dung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 207 | Trần Thị Hồng Hạnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 208 | Trịnh Thị Thanh Hoa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 209 | Lê Thị Kim Cúc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 210 | Bùi Thị Ngọc Hiền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 211 | Nguyễn Thị Bích Đào | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 212 | Nguyễn Đức Biên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 213 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 214 | Nguyễn Thị Lan Chi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 215 | Nguyễn Thị Chiêu Ân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 216 | Bùi Thị Thanh Huyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 217 | Trần Phương Dung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 218 | Lê Triết Giang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 219 | Trương Mỹ Châu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 220 | Nguyễn Thị Ngân Hà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 221 | Nguyễn Thanh Bình | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 222 | Trần Thị Mỹ Dung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 223 | Đỗ Thị Hà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 224 | Hồ Trung Hiếu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 225 | Phạm Thi Thanh Hương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 226 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 227 | Nguyễn Thành Đông | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 228 | Trần Thái Hà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 229 | Dương Thị Kim Hương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 230 | Tạ Thanh Điệp | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 231 | Nguyễn Thị Huyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 232 | Nguyễn Cảnh Huy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 233 | Dương Thị Thanh Huyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 234 | Trịnh Bích Hằng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 235 | Lâm Thùy Dung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 236 | Lâm Thị Mỹ Hằng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 237 | Nguyễn Trần Minh Hằng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 238 | Lê Thị Ngọc Hân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 239 | Hoàng Thị ánh Đào | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 240 | Nguyễn Trương Tuyết Băng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 241 | Trần Thị Mỹ Hạnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 242 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 243 | Võ Xuân Huân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 244 | Võ Thị Hồng Đào | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 245 | Ngô Ngọc Của | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 246 | Phạm Thị Bé Hiền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 247 | Nguyễn Trung Hiếu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 248 | Hoàng Đình Vân Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT01 |
| 249 | Nguyễn Thị Linh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 250 | Nguyễn Thị Xuân Huyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 251 | Hồ Lê Hồng Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 252 | Nguyễn Quyết Linh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 253 | Lê ích Kiên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 254 | Võ Thị Thanh Nga | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 255 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 256 | Nguyễn Khoa Thùy Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 257 | Nguyễn Ngọc Phúc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 258 | Nguyễn Kim Ngân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 259 | Trần Thị Minh Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 260 | Lê Thái Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 261 | Mai Nhã Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 262 | Bùi Duy Minh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 263 | Hồ Thị Liên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 264 | Phạm Vũ Kha | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 265 | Nguyễn Đức Kha | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 266 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 267 | Dương Hoàng Thảo Sương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 268 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 269 | Nguyễn Tuấn Luân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 270 | Bùi Ngọc Bảo Quốc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 271 | Nguyễn Thị Mơ | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 272 | Phan Thảo Nguyên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 273 | Thái Nhã Linh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 274 | Nguyễn Thị Lan Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 275 | Nguyễn Lương Quốc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 276 | Nguyễn Thị Nhã Nhi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 277 | Phạm Hữu Nghĩa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 278 | Hoàng Diễm My | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 279 | Tất Mỹ Quân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 280 | Phạm Lê Hoàng My | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 281 | Lý Triệu Minh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 282 | Mai Nguyễn Phương Thanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 283 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 284 | Phan Thị Diệp Nhi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 285 | Phan Thị Long Phụng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 286 | Trần Minh Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 287 | Nguyễn Châu Phong | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 288 | Đinh Thị Diệp Muôn | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 289 | Đoàn Thị Thanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 290 | Nguyễn Kim Phụng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 291 | Nguyễn Hữu Tâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 292 | Hoàng Minh Phú | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 293 | Trần Thị ánh Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 294 | Trần Lê Bảo Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 295 | Cổ Đặng Uyển Nhi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 296 | Phạm Thị Minh Nguyệt | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 297 | Phạm Thị Mai Lan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 298 | Nguyễn Thị Kiều My | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT02 |
| 299 | Trần Thiên Tú | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 300 | Phạm Vương Thy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 301 | Trần Ngọc Thuận | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 302 | Phan Thị Hải Yến | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 303 | Lý Thanh Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 304 | Nguyễn Văn Thương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 305 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 306 | Đặng Hoàng Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 307 | Nguyễn Hoài Thương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 308 | Trần Huỳnh Phương Vy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 309 | Từ Ngọc Tình | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 310 | Đinh Thị Tiền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 311 | Đào Mai Vy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 312 | Nguyễn Thị Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 313 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 314 | Võ Thị Thu Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 315 | Lại Thị Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 316 | Nguyễn Thị Anh Thư | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 317 | Nguyễn Thị Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 318 | Đỗ Trường Tiến | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 319 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 320 | Nguyễn Hoàng Tùng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 321 | Bùi Thị Bích Tuyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 322 | Bùi Việt Thông | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 323 | Bùi Thanh Trong | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 324 | Tạ Thị Hoàng Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 325 | Trần Duy Phong | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 326 | Trần Thị Kim Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 327 | Vũ Thị Thanh Thúy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 328 | Phạm Thị Thanh Thơ | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 329 | Hoàng Thị Thanh Thùy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 330 | Lê Thị Nhật ý | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 331 | Nguyễn Thanh Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 332 | Vũ Ngọc Thanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 333 | Trần Thị Minh Thư | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 334 | Phạm Đỗ Anh Thư | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 335 | Lê Thị Nguyên Thủy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 336 | Nguyễn Thị Thu Vân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 337 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 338 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 339 | Trần Nữ Trúc Vy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 340 | Nguyễn Quốc Khánh Vy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 341 | Vũ Thị Hương Thơm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 342 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 343 | Lê Thị Phương Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT03 |
| 344 | Trần Thị ánh Thức | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT04 |
| 345 | Nguyễn Thành Luân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT04 |
| 346 | Trương Thị Hồng Sâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DL06KDQT04 |