| 1 | Vũ Thị Thúy Liên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 2 | Quách Văn Thiều | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 3 | Đỗ Quang Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 4 | Nguyễn Thị Hồng Xuân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 5 | Trần Cẩm Thương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 6 | Lâm Quốc Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 7 | Võ Trọng Khoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 8 | Lê Thị Hanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 9 | Nguyễn Văn Đức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 10 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 11 | Nguyễn Văn Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 12 | Trần Bảo Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 13 | Ngô Thị Kiều Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 14 | Khổng Minh Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 15 | Nguyễn Minh Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 16 | Nguyễn Phương Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 17 | Hồ Thị ái Việt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 18 | Nguyễn Quang Hùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 19 | Lê Thị Minh Thy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 20 | Nguyễn Thị Xuân Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 21 | Nguyễn Trọng Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 22 | Phạm Hải Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 23 | Nguyễn Thanh Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 24 | Phạm Thanh Tuyền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 25 | Mai Ngọc Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 26 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 27 | Võ Nhật Hảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 28 | Phạm Thị Mai Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 29 | Cao Thị Thanh Thủy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 30 | Trần Ngọc Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 31 | Đặng Thị Phượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 32 | Huỳnh Thị Thùy Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 33 | Nguyễn Hoàng Bích Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 34 | Huỳnh Thị Thu Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 35 | Đặng Thị Huyền Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 36 | Lê Hà Tùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 37 | Nguyễn Thị Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 38 | Lã Thị Phương Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 39 | Nguyễn Thị Thu Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 40 | Bùi Thị Thúy Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 41 | Phạm Thị Oanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 42 | Trần Thị Mỹ Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 43 | Hoàng Tiến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 44 | Trần Đỗ Thúy Vi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 45 | Võ Trung Cang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 46 | Lý Mỹ Trúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 47 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 48 | Trần Ngọc Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 49 | Hồ Quốc Hưng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 50 | Phan Thị Hoài Mi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 51 | Trần Thị Kim Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 52 | Thới Thiện Phát | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 53 | Bùi Thị Kim Quý | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 54 | Lê Hiếu Liêm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB20KTDN01 |
| 55 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 56 | Trần Trung Thành | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 57 | Bùi Thu Hà | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 58 | Trần Nguyễn Thái Hòa | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 59 | Nguyễn Thị Kim Huệ | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 60 | Lê Văn Đơn | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 61 | Nguyễn Thành Trung | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 62 | Võ Thị Thanh Loan | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 63 | Nguyễn Thị Thu Nhàn | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 64 | Lý Lương Thiện | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 65 | Đoàn Lê Thanh Giang | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 66 | Nguyễn Thanh Xum | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 67 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 68 | Đinh Thị Thoan | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 69 | Nguyễn Thị Hiền | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 70 | Thái Danh Toại | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 71 | Phạm Thị Thanh Hiền | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 72 | Lê Thị Bích Hừng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 73 | Lê Quốc Duẩn | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 74 | Phạm Huy Hiệu | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 75 | Khương Trọng Hiệp | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 76 | Huỳnh Văn Vũ | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 77 | Huỳnh Thị Mỹ Xuân | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 78 | Nguyễn Minh Thành | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB20KDQT01 |
| 79 | La Hoàng Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 80 | Lê Ngọc Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 81 | Trần Lan Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 82 | Vũ Thục Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 83 | Phạm Nguyễn Linh Bảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 84 | Huỳnh Thị Mộng Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 85 | Lê Công Minh Duật | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 86 | Nguyễn Thụy Bảo Duy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 87 | Trần Văn Duyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 88 | Trần Chí Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 89 | Bùi Thị Hải Đăng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 90 | Lê Hải Đăng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 91 | Nguyễn Hoàng Đức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 92 | Phạm Hồ Thu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 93 | Bùi Mạnh Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 94 | Phạm Văn Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 95 | Võ Thanh Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 96 | Nguyễn Quốc Hưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 97 | Đinh Ngọc Thiên Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 98 | Huỳnh Thị Kim Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 99 | Lê Thị Thanh Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 100 | Trần Hồng Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 101 | Nguyễn Đại Phú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 102 | Lý Duy Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 103 | Trần Thị Ngọc Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 104 | Huỳnh Kim Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 105 | Đặng Văn Thái | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 106 | Nguyễn Thị Hoàng Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 107 | Trương Thị Huyền Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 108 | Phan Diệp Lệ Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 109 | Nguyễn Thị Khánh Tiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 110 | Nguyễn Thị Thu Trâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 111 | Lý Quốc Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 112 | Trần Bảo Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 113 | Trần Quốc Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 114 | Đinh Thị Tú Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 115 | Lương Thị Kim Vui | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 116 | Trần Thị Ngọc Ánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 117 | Nguyễn Thị An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 118 | Lương Thị Kim Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 119 | Võ Thị Hồng Cơ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 120 | Dương Thị Minh Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 121 | Sử Ngọc Hoành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 122 | Bùi Duy Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 123 | Nguyễn Vĩnh Duy Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 124 | Trần Thị Thùy Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 125 | Nguyễn Thành Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 126 | Huỳnh Thị Lý | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 127 | Bùi Quang Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 128 | Nguyễn Lê Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 129 | Nguyễn Chí Thiện | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 130 | Trần Thị Hồng Thơm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 131 | Trần Thanh Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 132 | Phan Công Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 133 | Nguyễn Minh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 134 | Phạm Kim Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 135 | Trần Kim Hữu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 136 | Nguyễn Ngọc Thuận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 137 | Nguyễn Thị Thùy An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 138 | Đỗ Duy Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 139 | Vương Thị Hồng Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 140 | Huỳnh Thị Bạch Cúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 141 | Hồ Thị Tuyết Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 142 | Lê Đoan Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 143 | Nguyễn Thị Duyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 144 | Dương Tiến Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 145 | Hồ Huy Dương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 146 | Lê Quốc Đại | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 147 | Hoàng Thanh Đạt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 148 | Nguyễn Tấn Định | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 149 | Đông Hoài Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 150 | Nguyễn Văn Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 151 | Nguyễn Thị Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 152 | Đô Thị Bích Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 153 | Hà Thị Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 154 | Hà Thị Minh Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 155 | Trương Thị Thanh Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 156 | Hoàng Thị Thu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 157 | Bùi Ngô Ngọc Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 158 | Huỳnh Thị Kim Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 159 | Nguyễn Thị Mai Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 160 | Huỳnh Minh Khải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 161 | Trịnh Văn Khôi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 162 | Trần Gia Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 163 | Hà Thị Khánh Ly | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 164 | Châu Minh Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 165 | Hoàng Thị Minh Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 166 | Lê Thị Tiểu Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 167 | Nguyễn Thụy Bảo Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 168 | Lê Thành Nhân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 169 | Nguyễn Thị Yến Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 170 | Bùi Văn Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 171 | Lê Thị Vân Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 172 | Trần Lê Thúy Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 173 | Huỳnh Thị Kim Quy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 174 | Trần Nguyên Nhạn Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 175 | Lại Thị Sa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 176 | Nguyễn Thị Thanh Tài | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 177 | Phạm Thanh Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 178 | Nguyễn Bách Chiến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 179 | Đặng Thị Ánh Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 180 | Nguyễn Văn Hạc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 181 | Trần Thu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 182 | Trịnh Văn Đăng Khanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 183 | Đỗ Thị Như Hoàng Kim | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 184 | Nguyễn Thị Diễm Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 185 | Võ Thành Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 186 | Dư Thị Phương Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 187 | Lê Hoài Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 188 | Hoàng Thị Phương Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 189 | Ngô Thị Hồ Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 190 | Đoàn Thị Phước | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 191 | Châu Thời Châu Quế | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 192 | Bùi Thúy Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 193 | Lý Thị Thanh Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 194 | Lê Ngọc Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 195 | Trương Văn Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 196 | Nguyễn Thị Thu Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 197 | Văn Thị Bích Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 198 | Vũ Duy Thăng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 199 | Lê Thị Thăm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 200 | Bùi Cao Thắng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 201 | Bùi Xuân Thịnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 202 | Nguyễn Thị Thanh Thoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 203 | Hoàng Văn Thọ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 204 | Bùi Phụ Tá Thông | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 205 | Nguyễn Ngọc Thơi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 206 | Mai Thuận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 207 | Lê Cao Ngọc Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 208 | Bùi Hoàng Anh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 209 | Võ Thị Thủy Tiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 210 | Nguyễn Bùi Toàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 211 | Hồ Thị Thư Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 212 | Nguyễn Thị Minh Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 213 | Nguyễn Thị Minh Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 214 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 215 | Lý Thị Thanh Trúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 216 | Nguyễn Hoàng Phương Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 217 | Nguyễn Quốc Việt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 218 | Ngô Bùi Khánh Đức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 219 | Cao Trường Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 220 | Ngô Thị Lan Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 221 | Vũ Ngọc Hùng Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 222 | Nguyễn Trọng Toàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 223 | Đặng Khánh Điệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 224 | Nguyễn Hồng Đức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 225 | Nguyễn Thu Diệu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 226 | Huỳnh Thị Ngọc Hảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 227 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 228 | Võ Mai Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 229 | Bùi Đắc Anh Tài | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 230 | Nguyễn Hà Kim Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 231 | Lê Nguyễn Quỳnh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 232 | Lê Thị Thanh Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 233 | Nguyễn Thị Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 234 | Nguyễn Thị Hồng Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 235 | Phạm Đăng Vinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 236 | Trần Huy Vượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 237 | Trần Thanh An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 238 | Nguyễn Trọng Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 239 | Nguyễn Hữu Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 240 | Phan Thị Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 241 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 242 | Trần Anh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 243 | Hoàng Thị Khánh Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 244 | Nguyễn Đức Thu Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 245 | Lê Thị Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 246 | Võ Thị Hoàng Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 247 | Nguyễn Thị Luận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 248 | Trần Minh Quang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 249 | Huỳnh Thị Phi Ánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 250 | Nguyễn Lê Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 251 | Phạm Như Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |