| 1 | Dương Diệp Quý | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 2 | Đỗ Quỳnh Mộng Tuyển | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 3 | Nguyễn Thanh Thùy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 4 | Nguyễn Công Đức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 5 | Ngô Ngọc Quế Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 6 | Phan Minh Trí Thức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 7 | Phạm Ngọc Tiểu My | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 8 | Lương Đại Quốc Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 9 | Dương Hoàng Hiếu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 10 | Văn Thị Ngọc Hân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 11 | Trần Hoàng Việt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 12 | Phạm Ngọc Triển | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 13 | Chu Phương Khanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 14 | Lê Hữu Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 15 | Huỳnh Đăng Khoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 16 | Đặng Thị Xuân Thùy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 17 | Nguyễn Quốc Việt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 18 | Nguyễn Thanh Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 19 | Trương Huy Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 20 | Đỗ Bách Khoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 21 | Lê Thị Thanh Trúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 22 | Nguyễn Trọng Tín | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 23 | Phạm Lê Ngọc Oanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 24 | Phan Thị Ngọc Trâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 25 | Lê Thanh Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 26 | Lê Tất Thắng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 27 | Võ Thị Uyên Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 28 | Phạm Phú Lộc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 29 | Nguyễn Thị Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 30 | Lê Thị Thùy Đang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 31 | Nguyễn Phương Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 32 | Nguyễn Ngọc Biên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 33 | Nguyễn Thị Thu Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 34 | Nguyễn Thị Tươi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 35 | Nguyễn Hữu Công | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 36 | Hồ Thị Thủy Tiên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 37 | Nguyễn Thị Hồng Thủy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
| 38 | Trần Ngọc ánh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 39 | Nguyễn Ngọc Tài | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 40 | Nguyễn Thị Vi Li | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 41 | Phạm Thị Được | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 42 | Nguyễn Phi Sơn | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 43 | Nguyễn Trần Bảo Khôi | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 44 | Hồ Ngọc Thư | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 45 | Nguyễn Thành Nhân | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 46 | Nguyễn Trần Phi Yến | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 47 | Trần Thị Phương Yên | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 48 | Trần Minh Tâm | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 49 | Vũ Mạnh Duy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 50 | Trịnh Thị Thủy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 51 | Dương Thị Mai Duyên | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 52 | Phù Thị Mỹ Hoa Xuân | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 53 | Lê Thế Thành | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 54 | Phạm Thị Thu Hà | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 55 | Đào Thị Thanh Xuân | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 56 | Nguyễn Thanh Hằng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 57 | Nguyễn Đăng Khoa | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 58 | Đoàn Nguyễn Đăng Khoa | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 59 | Trần Đình Cát | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 60 | Ngô Minh Trung | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 61 | Hồ Thị Trung Kiên | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 62 | Lê Minh Châu | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 63 | Nguyễn Thị Ngọc Quới | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 64 | Nguyễn Trần Bảo Khoa | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 65 | Hồ Công Định | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 66 | Trần Phạm Thùy Anh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 67 | Trần Quốc Hội | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 68 | Phan Thị Kim Thu | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 69 | Phạm Thị Hàn Chiên | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 70 | Trần Ngọc Tùng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 71 | Nguyễn Mâng Anh Thoại | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 72 | Lê Thị Diễm My | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
| 73 | Trần Lưu Hồng Ân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 74 | Trương Thùy Phương Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 75 | Nuôn Châu Cương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 76 | Nguyễn Thị Hồng Diệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 77 | Nguyễn Thi Bình Dương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 78 | Huỳnh Thanh Đào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 79 | Hà Thị Linh Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 80 | Phùng Thị Ngọc Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 81 | Trần Minh Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 82 | Phan Thị Thanh Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 83 | Nguyễn Văn Huề | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 84 | Dương Văn Huệ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 85 | Phạm Minh Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 86 | Võ Ngọc Huy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 87 | Võ Thắng Khôi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 88 | Mai Thu Kim Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 89 | Võ Thị Phương Ly | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 90 | Phùng Quang Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 91 | Lê Đại Nghĩa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 92 | Nguyễn Văn Nhứt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 93 | Nguyễn Thị Ngọc Nơi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 94 | Phạm Sỹ Qúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 95 | Lương Minh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 96 | Nguyễn Cẩm Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 97 | Bùi Vưu Hồng Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 98 | Hồ Thanh Trúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 99 | Nguyễn Thanh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 100 | Trần Thị Tuyết Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 101 | L Thị Hồng Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 102 | Phạm Thị Thu Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 103 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 104 | Nguyễn Hồng TrangA | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 105 | Lâm Châu Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 106 | Nguyễn Quốc Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 107 | Lê Hải Tùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 108 | Văn Tường Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 109 | Nguyễn Mạnh Việt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 110 | Nguyễn Đức Yên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 111 | Lý Thị Giang Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 112 | Nguyễn Thị Tuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 113 | Cao Thị Minh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 114 | Ngô Sony | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 115 | Phạm Thị Thu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 116 | Đặng Thị Ngọc Bích | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 117 | Đoàn Thị Nguyệt Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 118 | Đỗ Thanh Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 119 | Võ Văn Cang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 120 | Huỳnh Thị Chín | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 121 | Dương Thị Kim Cúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 122 | Trần Thái Điền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 123 | Nguyễn Văn Đông | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 124 | Huỳnh Minh Đức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 125 | Lâm Văn Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 126 | Nguyễn Thị Tú Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 127 | Nguyễn Đoàn Hồng Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 128 | Trương Thị Cẩm Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 129 | Vũ Đình Hiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 130 | Nguyễn Văn Hiếu A | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 131 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 132 | Nguyễn Văn Hôn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 133 | Lê Thị Thu Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 134 | Đỗ Thị Minh Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 135 | Nguyễn Thị Hồng Hợp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 136 | Đinh Quốc Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 137 | Nguyễn Thị Kim Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 138 | Đỗ Phạm Thanh Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 139 | Trương Thanh Huy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 140 | Nguyễn Thị Thu Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 141 | Bùi Thị Ngọc Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 142 | Nguyễn Ngọc Bích Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 143 | Đoàn Nhật Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 144 | Nguyễn Phước Tuyết Lê | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 145 | Trần Thị Tuyết Lê | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 146 | Vũ Hàn Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 147 | Nguyễn Thị Kim Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 148 | Châu Thị Thanh Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 149 | Trần Thị Kim Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 150 | Vương Thanh Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 151 | Nguyễn Văn Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 152 | Nguyễn Lê Ái Nữ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 153 | Nguyễn Thị Phỉ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 154 | Nguyễn Hà Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 155 | Nguyễn Mai Lan Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 156 | Nguyễn Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 157 | Trần Thị Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 158 | Trương Bích Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 159 | Vũ Thúy Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 160 | Nguyễn Kim Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 161 | Nguyễn Thị Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 162 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 163 | Hỏa Ngọc Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 164 | Hồ Văn Sĩ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 165 | Nguyễn Nhị Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 166 | Phạm Quang Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 167 | Dương Thị Mai Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 168 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 169 | Vũ Mạnh Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 170 | Lê Văn Điệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 171 | Phan Thanh Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 172 | Nguyễn Hồng Điệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 173 | Phạm Đình Điệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 174 | Nguyễn Đức Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 175 | Nguyễn Văn Hòa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 176 | Nguyễn Thị Nguyệt Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 177 | Võ Thị Thơm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 178 | Huỳnh Huy Trường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 179 | Phạm Thị Tính | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 180 | Trần Thị Hồng Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 181 | Huỳnh Thị Tỷ Dao | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 182 | Phạm Hồng Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 183 | Nguyễn Khánh Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 184 | Lê Thị Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 185 | Phạm Thanh Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 186 | Lê Thị Vân Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 187 | Lê Văn Kiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 188 | Lê Nguyễn Bích Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 189 | Vũ Thị Kim Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 190 | Hứa Thị Kim Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 191 | Vũ Thị Kim Luyến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 192 | Hà Thị Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 193 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 194 | Trần Hoàng Phương Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 195 | Mai Đức Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 196 | Huỳnh Thị Ngọc Ánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 197 | Lữ Sỹ Hiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 198 | Nguyễn Đức Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 199 | Nguyễn Duy Hưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 200 | Huỳnh Thị Thiên Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 201 | Nguyễn Trang Anh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 202 | Trịnh Thụy Phương Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 203 | Vũ Thị Thùy Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 204 | Lê Hoàng Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 205 | Bùi Đình Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 206 | Nguyễn Thị Thủy Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 207 | Lê Thị Thau | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 208 | Phạm Ngọc Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 209 | Bùi Xuân Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 210 | Hồ Thị Kim Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 211 | Tống Xuân Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 212 | Lê Thái Dương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 213 | Nguyễn Khnh Duy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 214 | Trương Thị Nguyệt Đỉnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 215 | Trần Thị Thu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 216 | Lâm Thị Thu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 217 | Âu Trung Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 218 | Nguyễn Trọng Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 219 | Ngô Thị Mỹ Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 220 | Phạm Quốc Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 221 | Lê Vi Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 222 | Lê Tấn Lộc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 223 | Nguyễn Thị Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 224 | Trương Dư Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 225 | Ngô Thị Thùy Nhân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 226 | Trần Thùy Khánh Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 227 | Hoàng Thu Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 228 | Trần Phước Sang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 229 | Điền Thị Mỹ Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 230 | Đặng Anh Duy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 231 | Lê Nguyên Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 232 | Nguyễn Thị Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 233 | Nguyễn Thị Kim Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 234 | Lâm Sỳ Thìn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 235 | Nguyễn Ngọc Hoa Đàm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 236 | Nguyễn Minh Tiến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 237 | Ng Trần Huệ Chiêu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 238 | Phạm Thị Thu Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 239 | Mai Ngọc Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 240 | Nguyễn Bích Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 241 | Trần Thị Thu Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 242 | Trần Nguyễn Phương Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 243 | Nguyễn Hoàng Thùy Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 244 | Đinh Thị Hồng Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 245 | Lê Tiến Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 246 | Vũ Anh Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 247 | Nguyễn Đình Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 248 | Phạm Tiến Trình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 249 | Trần Thị Việt Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 250 | Lê Hùng Vượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 251 | Nguyễn Thị Như Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 252 | Vũ Lan Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 253 | Vũ Thành Vinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 254 | Nguyễn Bích Vân A | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 255 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 256 | Phạm Hồng Đào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 257 | Nguyễn Nhị Phúc Diễm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 258 | Huỳnh Công Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 259 | Đồng Thị Tuyết Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 260 | Diệp Thị Kim Nghĩa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 261 | Trần Hưng Quốc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 262 | Đỗ Thị Anh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 263 | Nguyễn Thị Bích Thuận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 264 | Nguyễn Thị Nhất Thương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 265 | Nguyễn Hồng TrangB | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 266 | Nguyễn Thị Đào Trưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 267 | Nguyễn Thị Hồng Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 268 | Đặng Nguyễn Ngọc Sang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 269 | Chu Thị Bảy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 270 | Trịnh Thị Mận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 271 | Đỗ Quốc Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 272 | Nguyễn Thị Hoàng Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 273 | Trương Công Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 274 | Nguyễn Hoàng Khang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 275 | Lê Thị Mỹ Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 276 | Nguyễn Bá Anh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 277 | Nguyễn Văn Hiếu B | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 278 | Nguyễn Thị Bích Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 279 | Nguyễn Thị Hoàng Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 280 | Phạm Chí Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 281 | Lê Kim Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 282 | Đặng Tiến Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 283 | Đỗ Văn Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 284 | Trần Lệ Ninh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 285 | Phan Thị Hải Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 286 | Lê Thị Khánh Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 287 | Nguyễn Văn Thức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 288 | Tô Hồng Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 289 | Nguyễn Thị Nguyên Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 290 | Trần Thị Kim Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 291 | Lý Mỹ Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 292 | Vũ Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 293 | Nguyễn Thị Hoàng Lê | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 294 | Lê Chi Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 295 | Nguyễn Tấn Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 296 | Đỗ Văn Lên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 297 | Trần Thị Hạnh Diễm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 298 | Đinh Thị Ngọc Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 299 | Nguyễn Thị Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 300 | Lưu Hoàng Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 301 | Mai Ngọc Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 302 | Lê Thị Ngọc Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 303 | Huỳnh Thị Ngọc Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 304 | Lê Quốc Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 305 | Nguyễn Việt Thắng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 306 | Đoàn Hải Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 307 | Lương Bảo Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 308 | Nguyễn Hoàng Thích | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 309 | Trần Thị Mỹ Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 310 | Phạm Huỳnh Phương Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 311 | Trương Tấn Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 312 | Nguyễn Anh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 313 | Phan Tuấn Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 314 | Nguyễn Thị Mai Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 315 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 316 | Nguyễn Thuỳ Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 317 | Đỗ Thị Hương Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 318 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 319 | Trịnh Hạ Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 320 | Vũ Nguyễn Phương Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
| 321 | Huỳnh Kim Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 322 | Phan Nguyễn Lan Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 323 | Lê Trang Lan Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
| 324 | Nguyễn Thị Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |