| STT | Họ và tên | Hệ đào tạo | Ngành đào tạo | Lớp |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Võ Tuyết Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 2 | Nguyễn Minh Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 3 | Nguyễn Phan Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 4 | Nguyễn Lan Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 5 | Lưu Thị Quỳnh Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 6 | Nguyễn Hoàng Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 7 | Nguyễn Tuấn Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 8 | Hồ Văn Bá | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 9 | Nguyễn Hữu Bá | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 10 | Trần Lê Bình | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 11 | Vũ Duy Tân Cảnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 12 | Lê Thị Minh Châu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 13 | Lê Tự Đoan Châu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 14 | Ngô Hồng Châu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 15 | Nguyễn Hồng Quang Châu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 16 | Nguyễn Đức Chí | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 17 | Võ Đình Bảo Chính | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 18 | Ngô Bá Chung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 19 | Trần Minh Cương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 20 | Hoàng Trần Cương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 21 | Bùi Ngọc Cử | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 22 | Hoàng Lê Dân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 23 | Đoàn Lê Diễm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 24 | Nguyễn Hồng Diễm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 25 | Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 26 | Dư Liên Tuyết Dung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 27 | Nguyễn Đại Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 28 | Phan Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 29 | Nguyễn Viết Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 30 | Lê Thị Hạnh Duyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 31 | Vương Bích Hằng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 32 | Nguyễn Thanh Mai Hạc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 33 | Kha Hồng Hạnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 34 | Lê Thúy Hạnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 35 | Phạm Thị Tuyết Hạnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 36 | Nguyễn Văn Hạnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 37 | Nguyễn Thị Phương Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 38 | Nguyễn Thị Thu Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 39 | Vũ Dương Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 40 | Phạm Đức Hải | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 41 | Đặng Hoàng Hải | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 42 | Trần Văn Hải | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 43 | Nguyễn Hiền | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 44 | Võ Thành Hiếu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 45 | Trần Thị Quỳnh Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 46 | Trần Quang Hoà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 47 | Võ Văn Huy Hoàng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 48 | Phan Thanh Hoàng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 49 | Nguyễn Thành Hưng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 50 | Hà Minh Duy Hưng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 51 | Hồ Sỹ Hưng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 52 | Phạm Như Hưng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 53 | Võ Việt Hương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 54 | Nguyễn Thị Trà Hương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 55 | Cao Thị Mai Hương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 56 | Nguyễn Thị Thu Hương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 57 | Đào Việt Hùng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 58 | Trần Đình Hùng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 59 | Khoan Minh Huy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 60 | Đặng Hoàng Vũ Huy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 61 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 62 | Trần Thị Bích Huyền | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 63 | Phạm Minh Khanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 64 | Trần Đức Khải | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 65 | Nguyễn Đỗ Thủ Khoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 66 | Trần Minh Khoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 67 | Trần Anh Khoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 68 | Nguyễn Hồng Đăng Khoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 69 | Vũ Hải Lâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 70 | Trần Thị Phương Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 71 | Trần Thị Ngọc Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 72 | Nguyễn Thị Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 73 | Nguyễn Thị Bích Liễu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 74 | Lý Minh Lộc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 75 | Huỳnh Văn Lộc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 76 | Phạm Huy Luận | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 77 | Đỗ Chí Mẫn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 78 | Trần Thị Xuân Mai | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 79 | Huỳnh Phương Mai | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 80 | Phạm Quang Minh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 81 | Nguyễn Văn Minh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 82 | Nguyễn Thị Bình Minh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 83 | Vũ Kim Đăng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 84 | Võ Nguyên Đại | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 85 | Tô Văn Đạt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 86 | Đậu Hoàng Nam | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 87 | Ngô Bình Nam | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 88 | Nguyễn Hoài Nam A | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 89 | Nguyễn Hoài Nam B | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 90 | Đỗ Quỳnh Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 91 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 92 | Trần Bạch Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 93 | Nguyễn Thị Bích Ngọc B | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 94 | Lê Đình Nguyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 95 | Lê Thanh Nhàn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 96 | Khâu Minh Điền | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 97 | Nguyễn Hải Đức | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 98 | Nguyễn Minh Đức | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 99 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 100 | Bạch Khánh Phát | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 101 | Hồ Bảo Thụy Phong | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 102 | Nguyễn Thị Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 103 | Nguyễn Võ Liên Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 104 | Phạm Minh Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 105 | Đặng Đình Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 106 | Hà Anh Quân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 107 | Nguyễn Thanh Quốc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 108 | Đào Anh Phương Quyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 109 | Nguyễn Trường Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 110 | Trần Lê Minh Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 111 | Mai Thị Hồng Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 112 | Bùi Đình Tân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 113 | Nguyễn Xuân Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 114 | Trần Hưng Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 115 | Vũ Thanh Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 116 | Lê Thị Anh Thi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 117 | Nguyễn Thị Kim Thơ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 118 | Phạm Nguyễn Anh Thư | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 119 | Dương Quốc Thông | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 120 | Phạm Trần Thanh Thủy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 121 | Đặng Thị Thanh Thủy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 122 | Nguyễn Thị Bích Thuyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 123 | Võ Mạnh Toàn Toàn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 124 | Phạm Khắc Tưởng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 125 | Phạm Huyền Trân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 126 | Tô Thị Tú Trinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 127 | Trương Đình Trọng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 128 | Phạm Thanh Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 129 | Phạm Anh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 130 | Đỗ Quang Anh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 131 | Nguyễn Thanh Tùng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 132 | Lương Hồng Vân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 133 | Lại Tuấn Vương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 134 | Thái Văn Xuân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 135 | Trương Thị Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 136 | Nguyễn Hữu Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 137 | Nguyễn Hồng Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 138 | Tô Thị Tuyết Vân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 139 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 140 | Trần Thị Hồng Vân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 141 | Phan Thị Hạnh Trinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 142 | Nguyễn Thị Lệ Khanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 143 | Huỳnh Thị Diệu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 144 | Bùi Anh Quân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 145 | Nguyễn Thị Như Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 146 | Phạm Lương Bằng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 147 | Phạm Thị Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 148 | Dư Thị Thu Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 149 | Trần Thị Anh Đào | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 150 | Hà Thanh Yến Thu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 151 | Lương Ngọc Hiếu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 152 | Nguyễn Minh Hiếu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 153 | Lý Phong Quốc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 154 | Trần Quang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 155 | Chu Đức Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 156 | Nguyễn Bá Hiếu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 157 | Âu Hoàng Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 158 | Nguyễn Đức Trọng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 159 | Nguyễn Văn Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 160 | Trần Quý Thu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 161 | Trần Văn Triệu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 162 | Lưu Minh Phát | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 163 | Kiều Đắc Tú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 164 | Bùi Tấn Nam | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 165 | Nguyễn Hùng Vĩ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 166 | Nguyễn Phước Hậu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 167 | Trần Văn Thiên Chương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 168 | Thái Huỳền Trân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 169 | Phạm Hùng Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 170 | Bùi Minh Long | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 171 | Nguyễn Thị Bích Ngọc A | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 172 | Nguyễn Văn Sáng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 173 | Tô Thanh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 174 | Trần Ngọc Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 175 | Phan Thanh Giang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 176 | Vũ Hồng Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 177 | Võ Chí Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 178 | Nguyễn Tùng Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 179 | Trần Lại Tuấn Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 180 | Nguyễn Anh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 181 | Nguyễn Tiến Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 182 | Nguyễn Văn Châu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 183 | Nguyễn Văn Vinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 184 | Nguyễn Hồng Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 185 | Phạm quốc Việt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 186 | Hồ Sỹ Thái | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 187 | Vũ Anh Hồng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 188 | Lưu Thanh Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 189 | Trần Phương Anh Vũ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 190 | Phạm Công Danh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 191 | Phạm Mạnh Đoan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 192 | Trần Quốc Lập | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 193 | Nguyễn Ngọc Hải | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 194 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 195 | Phan Thu Hải | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 196 | Vũ Lan Hương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 197 | Nguyễn Kim Định | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 198 | Đinh Ngọc Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 199 | Nguyễn Phước Tài | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 200 | Vũ Tuấn Hồng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 201 | Nguyễn Thanh Bình | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 202 | Trần Minh Vũ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 203 | Hoàng Bửu Lộc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 204 | Nguyễn Thị Bích Ngọc A | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 205 | Lê Hồng Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 206 | Trần Tấn Văn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 207 | Lê Văn Phúc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 208 | Phạm Văn Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 209 | Đặng Phước Lê | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 210 | Ngô Đình Nhân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 211 | Trần Trung Nghĩa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 212 | Huỳnh Minh Trí | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 213 | Trần Hồng Quân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 214 | Nguyễn Minh Tú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
| 215 | Nguyễn Thanh Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 216 | Đặng Huỳnh Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 217 | Đinh Vương Minh Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 218 | Nguyễn Thị Thu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 219 | Nguyễn Văn Giàu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 220 | Nguyễn Thị Thu Hoài | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 221 | Nguyễn Hải Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 222 | Trần Thanh Hậu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 223 | Phạm Nhật Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 224 | Nguyễn Thanh Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 225 | Nguyễn Tuấn Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 226 | Vũ Minh Khánh Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 227 | Nguyễn Bảo Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 228 | Nguyễn Tất Đông | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 229 | Phan Bảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 230 | Tôn Thất Đạt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 231 | Trần Thị Thanh Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 232 | Nguyễn Thị Thu Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 233 | Phạm Thị Thanh Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 234 | Trần Lê Phi Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 235 | Nguyễn Đình Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 236 | Nguyễn Thị Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 237 | Phạm Thị Thu Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 238 | Lê Phúc Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 239 | Bùi Thái Dương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 240 | Võ Thị Kim Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 241 | Nguyễn Hữu Duy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 242 | Đỗ Thị Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 243 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 244 | Trần Duy Định | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 245 | Nguyễn Đức An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 246 | Đỗ Đình Tây An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 247 | Vũ Tuấn Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 248 | Đinh Tuấn Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 249 | Trần Minh Cảnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN01 |
| 250 | Trần Huy Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 251 | Nguyễn Lê Hoàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 252 | Quách Tiểu Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 253 | Lê Minh Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 254 | Phùng Thị Tuyết Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 255 | Phan Văn Lượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 256 | Lê Nguyễn Xuân My | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 257 | Đặng Huy Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 258 | Nguyễn Tấn Khương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 259 | Hồ Thị Lê | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 260 | Nguyễn Tấn Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 261 | Nguyễn Thị Thanh Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 262 | Nguyễn Hồng Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 263 | Trần Thị Kim Liễu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 264 | Hoàng Trung Kiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 265 | Phạm Tiến Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 266 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 267 | Phan Anh Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 268 | Nguyễn Thành Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 269 | Nguyễn Thị Hồng Ly | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 270 | Trần Minh Huệ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 271 | Nguyễn Thế Mỹ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 272 | Bùi Thành Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 273 | Lê Thụy Như Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 274 | Đặng Hoàng Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 275 | Nguyễn Thị Diễm Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 276 | Nguyễn Thị Huế | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 277 | Bùi Phương Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 278 | Trịnh Hoàng Bích Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 279 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN02 |
| 280 | Nguyễn Phương Thắng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 281 | Nguyễn Thị Phương Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 282 | Danh Minh Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 283 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 284 | Phạm Thanh Bảo Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 285 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 286 | Nguyễn Văn Nhàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 287 | Phạm Võ Xuân Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 288 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 289 | Vũ Duy Thắng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 290 | Nguyễn Trường Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 291 | Lê Vũ Thanh Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 292 | Nguyễn Nhạc Phi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 293 | Nguyễn Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 294 | Tăng Tấn Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 295 | Vũ Thị Thương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 296 | Bùi Thị Như Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 297 | Lê Nhựt Thắng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 298 | Trần Đình Nhân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 299 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 300 | Đoàn Đức Thắng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 301 | Vũ Thị Thêu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 302 | Phạm Hoàng Anh Riy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 303 | Lê Hồng Quân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 304 | Trương Thụy Kiều Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 305 | Nguyễn Công Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 306 | Trần Thị Minh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 307 | Trần Thái Quang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 308 | Huỳnh Thị Phương Thắm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 309 | Vũ Thị Phương Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 310 | Nguyễn Nghĩa Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 311 | Lê Thụy Dạ Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN03 |
| 312 | Lê Quý Tự | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 313 | Võ Thị Cẩm Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 314 | Nguyễn Hoàng Châm Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 315 | Trần Quỳnh Trúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 316 | Lê Thị Thùy Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 317 | Nguyễn Quan Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 318 | Đỗ Cẩm Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 319 | Lý Thanh Tùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 320 | Võ Ngọc Tường Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 321 | Nguyễn Trung Trực | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 322 | Nguyễn Thị Kim Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 323 | Trần Quang Phú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 324 | Đào Minh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 325 | Dương Huỳnh Bội Trâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 326 | Lê Thị Tuyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 327 | Đinh Thị Thanh Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 328 | Bùi Thanh Tiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 329 | Trần Văn Tùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 330 | Từ Thị Hoàng Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 331 | Nguyễn Thị Bích Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 332 | Lại Xuân Trường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 333 | Nguyễn Khánh Nhậtminh Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 334 | Nguyễn Thị Thu Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 335 | Nguyễn Thị Thanh Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 336 | Trần Anh Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 337 | Lâm Ngọc Bích Trâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 338 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 339 | Nguyễn Quốc Vũ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 340 | Ngô Thiên Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 341 | Nguyễn Thị Thu Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 342 | Nguyễn Phương Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 343 | Nguyễn Bích Trâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |
| 344 | Trầm Huỳnh Vũ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV30KTDN04 |