| STT | Họ và tên | Lớp |
| 1 | Chen Chia Ching | K59NF |
| 2 | Dương Vinh Đông | K59NF |
| 3 | Nguyễn Hoàng Thanh Huyền | K59NF |
| 4 | Chen Chia Kuei | K59NF |
| 5 | Nguyễn Hà Bảo Ngọc | K59NF |
| 6 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | K59NF |
| 7 | Nguyễn Thị Anh Thư | K59NF |
| 8 | Trần Minh Thư | K59NF |
| 9 | Trần Ngọc Bảo Trân | K59NF |
| 10 | Ninh Hoàng Diễm Quỳnh | K59NF |
| 11 | Nguyễn Trương Lê Khả Ái | K59NF |
| 12 | Trần Ngọc Như Bình | K59NF |
| 13 | Đoàn Trần Ngọc Khánh | K59NF |
| 14 | Kiều Hoàng Tuệ Năng | K59NF |
| 15 | Phạm Thanh Trúc | K59NF |
| 16 | Nguyễn Hoàng Thúy Vi | K59NF |
| 17 | Đoàn Nguyễn Thảo Vy | K59NF |
| 18 | Lý Thuận An | K59NF |
| 19 | Trương Vân Anh | K59NF |
| 20 | Trần Thị Thanh Hoài | K59NF |
| 21 | Lê Kiều Oanh | K59NF |
| 22 | Lê Nguyễn Hoàng Thơ | K59NF |
| 23 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | K59NF |
| 24 | Nguyễn Hoàng Phương Uyên | K59NF |
| 25 | Nguyễn Đỗ Ngọc Hân | K59NF |
| 26 | Tân Trần Mỹ Lợi | K59NF |
| 27 | Phạm Trần Minh Thư | K59NF |
| 28 | Dương Thanh Trang | K59NF |
| 29 | Trần Thanh Trúc | K59NF |
| 30 | Dương Ngọc Cát Tường | K59NF |
| 31 | Nguyễn Hồng Uyên | K59NF |
| 32 | Yu Fung Xian | K59NF |
| 33 | Đinh Ngọc Kiều Khanh | K59NF |
| 34 | Lê Duy Phước | K59NF |