| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Đinh Trường An | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 2 | Lâm Thị Hoài An | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 3 | Phạm Hoài An | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 4 | Vũ Thị Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 5 | Nguyễn Bảo Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 6 | Phạm thị Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 7 | Lê Thái Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 8 | Lê Thị Như Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 9 | Đặng Thị Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 10 | Cao Ngọc Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 11 | Nguyễn Ngọc Phi Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 12 | Nguyễn Việt Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 13 | Nguyễn Xuân Ảnh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 14 | Trần Thị Như Cẩm | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 15 | Giang Bảo Châu | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 16 | Bùi Xuân Diễm Châu | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 17 | Đinh Thị Diễm Châu | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 18 | Nguyễn Linh Chi | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 19 | Huỳnh Thị Hồng Chuyên | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 20 | Bùi Minh Chuyển | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 21 | Đào Thị Mỹ Dạ | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 22 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 23 | Mạc Thái Hải Dương | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 24 | Hoàng Kim Dung | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 25 | Trần thị lê Dung | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 26 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 27 | Nguyễn Huy Dũng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 28 | Lê Ánh Duyên | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 29 | Lưu Quỳnh Duyên | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 30 | Đặng Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 31 | Lê Thị Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 32 | Huỳnh Khánh Phúc Hậu | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 33 | Lê Vũ Thuý Hằng | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 34 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 35 | Nguyễn Võ Vân Hà | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 36 | Huỳnh Thị Mỹ Hà | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 37 | Trần Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 38 | Nguyễn Huỳnh Hà | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 39 | Lê Thị Thanh Hà | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 40 | Phan Thị Thanh Hà A | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 41 | Phan Thị Thanh Hà B | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 42 | Trương Chí Hải | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 43 | Đoàn Mộng Hảo | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 44 | Nguyễn Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 45 | Dương Phương Hoa | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 46 | Trần Thị Nguyệt Hồng | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 47 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 48 | Lương Thị Minh Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 49 | Lê Danh Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 50 | Phạm Lan Hương | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 51 | Lê Ngọc Hương | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 52 | Nguyễn Thị Kim Huệ | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 53 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 54 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 55 | Nguyễn Thị Minh Khoa | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 56 | Nguyễn Lãm Nguyệt Kiều | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 57 | Văn thị Phương Lâm | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 58 | Nguyễn Đức Lâm | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 59 | Vũ Hoàng Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 60 | Phạm Thị Tuyết Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 61 | Trần Thị Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 62 | Trần Khánh Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 63 | Đoàn Thị Thuỳ Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 64 | Trần Bửu Long | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 65 | Đào Mai Ly | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 66 | Nguyễn Trần Thiên Lý | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 67 | Nguyễn Thị Kim Lý | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 68 | Ng Ngọc Mai | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 69 | Nông Thị Như Mai | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 70 | Cao Hoàng Minh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 71 | Trương Kim Tường Minh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 72 | Trương Thị Trang Đài | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 73 | Nguyễn Thị Bích Đào | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 74 | Nguyễn Hữu Nghị | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 75 | Bùi Lê Hồng Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 76 | Nguyễn Diệu Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 77 | Vũ Hồng Nguyên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 78 | Chu Minh Nguyệt | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 79 | Trần Thị Hồng Nhật | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 80 | Huỳnh Thanh Nhã | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 81 | Nguyễn Phạm Yến Nhi | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 82 | Nguyễn Minh Thư Nhiên | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 83 | Chu Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 84 | Lư Nguyễn Nhung | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 85 | Nguyễn Đối Nội | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 86 | Nguyễn Hải Đông | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 87 | Lưu Thị Định | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 88 | Bành Chấn Oai | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 89 | Trần Thị Kim Oanh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 90 | Nguyễn Thái Phi | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 91 | Đào Thị Thu Phong | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 92 | Nguyễn Sơn Phong | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 93 | Trần Thị Hồng Phượng | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 94 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 95 | Nguyễn Thúy Uyên Phương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 96 | Dương Thị Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 97 | Trần Lan Phương | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 98 | Nguyễn Thị Thu Phương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 99 | Nguyễn Thuý Phương | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 100 | Nguyễn Hoàng Phương | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 101 | Vũ Phạm Linh Phương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 102 | Nguyễn Lan Phương | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 103 | Lê Thanh Quang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 104 | Nguyễn Thị Quy | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 105 | Trương thị Hoàng Quyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 106 | Lê Ngọc Đỗ Quyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 107 | Ngô Thị Tú Quyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 108 | Võ Thị Cẩm Quyên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 109 | Hồ Thị Ngọc Quyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 110 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 111 | Nguyễn Ngọc Quý | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 112 | Trần Thị Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 113 | Đặng Thị Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 114 | Lê Chính Tâm | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 115 | Phạm Ngọc Tâm | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 116 | Nguyễn Kim Thanh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 117 | Huỳnh Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 118 | Phạm Chí Thành | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 119 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 120 | Trần Ngọc Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 121 | Lê Nguyên Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 122 | Nguyễn Phan Bích Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 123 | Trần Thị Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 124 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 125 | Ngô Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 126 | Phan Nguyễn Linh Thảo | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 127 | Mai Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 128 | Phạm Ngọc Thơ | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 129 | Nguyễn Thị Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 130 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 131 | Phạm Thị Phong Thu | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 132 | Nguyễn Thị Huyền Thu | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 133 | Lê thị Bảo Thu | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 134 | Phạm Thành Hiền Thục | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 135 | Phạm Đình Ngọc Thúy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 136 | Nguyễn Thị Phương Thủy | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 137 | Phạm Thị Phương Thùy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 138 | Nguyễn Thị Hải Thuý | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 139 | Trần Thị Chung Thuỷ | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 140 | Bạc Cầm Tiến | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 141 | Huỳnh Thị Thuỷ Tiên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 142 | Vũ Phan Thị Hồng Trâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 143 | Phạm Quang Khánh Trâm | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 144 | Chung Ái Trân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 145 | Đặng Mỹ Trang | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 146 | Tô Thuỳ Trang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 147 | Ngụy Thuỳ Trang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 148 | Võ Thuỳ Trang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 149 | Trần Huyền Trang | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 150 | Phan Nguyệt Trì | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 151 | Phạm Lê Kiều Trinh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 152 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 153 | Phan Trần Thuý Trinh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 154 | Lê Thị Tuyết Trinh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 155 | Nguyễn Huy Trọng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 156 | Vương Quốc Trung | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 157 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 158 | Lữ Hoàng Tuân | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 159 | Huỳnh Đức Uy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 160 | Nguyễn thị Thảo Uyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 161 | Nguyễn Thị Hạnh Uyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 162 | Nguyễn Thảo Khánh Vân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 163 | Huỳnh thị Ánh Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 164 | Võ Hoàng Ngọc Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 165 | Phan Bạch Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 166 | Nguyễn Thị Tường Vi | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 167 | Nguyễn Thị Thái Vương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 168 | Văn Đinh Hồng Vũ | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 169 | Phan Lưu Thanh Vy | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 170 | Nguyễn Thị Tường Vy | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 171 | Lê Hà Thanh Xuân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 172 | Lý Mỹ Xuân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 173 | Lâm Ngọc Yến | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 174 | Nguyễn Như Ý | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 175 | Trần Chiêu Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 176 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 177 | Hồ Phương Bối | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 178 | Nguyễn Thị Dung | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 179 | Nguyễn Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 180 | Lê Đăng Phương Duyên | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 181 | Lưu Nguyên Bảo Duyên | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 182 | Lữ Đặng Mỹ Hằng | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 183 | Ngô Minh Hằng | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 184 | Nguyễn Thuý Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 185 | Đặng Thị Xuân Đài | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 186 | Lê Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 187 | Trần Thanh Hiền | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 188 | Lê Ngọc Bích Hoàn | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 189 | Đinh Vạn Hưng | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 190 | Hồ Mai Hương | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 191 | Trần Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 192 | Nguyễn Thị Huyền | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 193 | Trần Thị Hồng Khanh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 194 | Trương Anh Kiều | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 195 | Phạm Thị Ngọc Lan | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 196 | Nguyễn Hà Lan | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 197 | Trần Thị Kim Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 198 | Trần Mai Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 199 | Hoàng Thị Ngoc Loan | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 200 | Huỳnh Thị Cẩm Loan | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 201 | Lê Đình Long | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 202 | Đinh Thị Tố Quyên | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 203 | Phạm Công Tâm | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 204 | Nguyễn Thanh Chính | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 205 | Phan Thị Tuyết Mai | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 206 | Lâm Nữ Xuân Miên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 207 | Nguyễn Nữ Uyên Minh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 208 | Lý Quang Minh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 209 | Cao Thị Bích Nhân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 210 | Nguyễn Thanh Nhân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 211 | Phan Thị Mỹ Nhân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 212 | Trần Minh Nhã | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 213 | Bùi Thị Hồng Pha | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 214 | Nguyễn Quỳnh Phượng | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 215 | Dương Thị Mai Phương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 216 | Chu Huệ Phương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 217 | Phan Ngọc Quyên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 218 | Nguyễn Phương Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 219 | Nguyễn Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 220 | Trần thị Cẩm Nhung | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 221 | Phạm Thanh Tần | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 222 | Nguyễn Đức Thắng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 223 | Hoàng Minh Thắng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 224 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 225 | Trần Thị Thanh Thanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 226 | Võ Yến Thanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 227 | Liêu Thị Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 228 | Nguyễn Thanh Hương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 229 | Phan Thị Ánh Thi | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 230 | Trần Công Thuận | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 231 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 232 | Ngô Thị Thanh Tiên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 233 | Phan Ngọc Tô Chương | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 234 | Đặng thị thanh Cúc | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 235 | Ngũ thị Diễm Hằng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 236 | Trần Thị thu Hải | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 237 | Đỗ Thị Hồng Hảo | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 238 | Nguyễn Thị Hiền | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 239 | Nguyễn Khả Việt Lâm | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 240 | Nguyễn Đức Long | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 241 | Trần Vũ Xuân Mai | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 242 | Nguyễn Hoài Nam | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 243 | Lê Mai Hoàng Sơn | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 244 | Phạm Thị Ánh Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 245 | Võ Hồng Vẹn | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 246 | Quách Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 247 | Trần Ái Nhi | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 248 | Phan Thị Châu Pha | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 249 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 250 | Phan Duy Quang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 251 | Nguyễn Hữu Quang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 252 | Huỳnh Thị Tưởng Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 253 | Nguyễn Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 254 | Hồ Ngọc Tân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 255 | Nguyễn Ngọc Thạch | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 256 | Phan Tấn Thư | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 257 | Hoàng Hải Thủy | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 258 | Dương Thị Thuỷ | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 259 | Bùi Bảo Trân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 260 | Hồ Viết Trung | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 261 | Đoàn Ngọc Trọng Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 262 | Giang Lê Tú Uyên | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 263 | Lê Thị Mỹ Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 264 | Thái Thuỳ Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 265 | Nguyễn Dương Thục Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 266 | Lê Ngọc Bảo Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 267 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 268 | Trần Thị Mai Hiền | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 269 | Lê Thị Thanh Hồng | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 270 | Đinh Thị Như Hợi | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 271 | Bùi Thị Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 272 | Trần Thị Cẩm Loan | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 273 | Nguyễn đức Phương Nam | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 274 | Nguyễn Thị Thanh Chương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 275 | Đoàn Thị Bích Hằng | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 276 | Phạm Nguyễn Mai Hương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 277 | Hồ Thị Hạnh Nhân | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 278 | Bùi Minh Thái | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 279 | Lê Thị Mỹ Thể | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 280 | Nguyễn Ái Vân | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 281 | Trần Huỳnh Phi Vân | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 282 | Trần Ngọc Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 283 | Phạm Thị Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 284 | Ng Mộng Hoàng Oanh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 285 | Dương Võ Ngọc Khánh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 286 | Bùi Thị Phương Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 287 | Ng Thị Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 288 | Nguyễn Thị Nga | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 289 | Vòng Kiết Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 290 | Phan Thanh Phú | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 291 | Hồng Thị Xuân An | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 292 | Nguyễn Tấn Tài | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 293 | Trần Anh Trang | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 294 | Vương Tú Huệ | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 295 | Trần Thị Thuỳ Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 296 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 297 | Huỳnh Cẩm Quyên | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 298 | Trần Thị Ly Na | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 299 | Lê Quang Phục | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 300 | Trần Thị Vân Thảo | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 301 | Lê Thị Thuý Linh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 302 | Trần Mai Ly | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 303 | Trương Quốc Thắng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 304 | Lê Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 305 | Lâm Trúc Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 306 | Nguyễn Đắc Tường | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 307 | Trần Tiểu Trâm | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 308 | Phạm Thị Diễm Trinh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 309 | Võ Thị Kim Trúc | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 310 | Trần Quang Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 311 | Lê Quí Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 312 | Vũ Hoàng Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 313 | Võ Hồng Di Vi | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 314 | Trần Tầy Tấy | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 315 | Lê Thị Thuỳ Trang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 316 | Đỗ Lương Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 317 | Vũ Quang Vinh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 318 | Biện Thị Lan Dung | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 319 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 320 | Đồng Nhựt Khánh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 321 | Trần Đình Khánh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 322 | Ngô Thị Sao Mai | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 323 | Phạm Ngô Thu Phượng | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 324 | Phạm Thị Huyền Thanh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 325 | Nguyễn Thị Diễm Thu | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 326 | Phan Thiếu Uyên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 327 | Vũ Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 328 | Trần Nguyệt Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 329 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 330 | Ng Thị Thu Hiền | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 331 | Đinh Trung Nguyên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 332 | Hồ Quốc Thành | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 333 | Võ Ngọc Trà | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 334 | Lê Nguyễn Hồng Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 335 | Mai Đình Nguyên Phú | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 336 | Huỳnh Thị Thanh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 337 | Nguyễn Thanh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 338 | Nguyễn Hiền Vũ | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 339 | Nguyễn Lý Thu Ngà | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 340 | Lê Ly An | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 341 | Bùi Nhật Sang | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 342 | Phạm Hà Vy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 343 | Nguyễn Khánh Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 344 | Bùi Tuấn Minh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 345 | Nguyễn Văn Sinh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 346 | Dương Minh Huy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 347 | Nguyễn Công Chuyển | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 348 | Đỗ Thái Dương | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 349 | Bùi Thị Thuỳ Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 350 | Đinh Trọng Nghĩa | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 351 | Phan Thanh Phú | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 352 | Trần Hương Lê | Kinh tế đối ngoại | N1 |