| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Nguyễn Thị Hoàng An | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 2 | Ngô Thị Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 3 | Nguyễn Hữu. Quỳnh Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 4 | Phan Nguyễn Cẩm Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 5 | Phạm Thị Ngọc ánh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 6 | Trần Huyền Châu | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 7 | Trần Đức Cường | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 8 | Trịnh Thùy Dương | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 9 | Phạm Thị Kim Dung | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 10 | Lê Thị Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 11 | Trần Nguyễn Khắc Duy | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 12 | Lư Anh Đào | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 13 | Trịnh Văn Đồng | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 14 | Chu Thị Giang | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 15 | Cao Phương Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 16 | Trần Thị Mỹ Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 17 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 18 | Phạm Thu Hiền | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 19 | Nguyễn Quang Hiệp | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 20 | Huỳnh Thị Ngọc Hiếu B | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 21 | Lê Phan Minh Hoa | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 22 | Nguyễn Khánh Hoà | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 23 | Hoàng Thị Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 24 | Lâm Phát Huy | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 25 | Đỗ Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 26 | Nguyễn Thị Huyền | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 27 | Phạm Nguyễn Lê Huỳnh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 28 | Huỳnh ái Kha | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 29 | Trần Lê Minh Khanh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 30 | Đoàn Ngọc Anh Khoa | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 31 | Phạm Ngọc Phương Lan | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 32 | Hoàng Thị Kim Liên | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 33 | Phạm Thị Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 34 | Trần Thị Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 35 | Nguyễn Thị Phương Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 36 | Phạm Gia Lộc | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 37 | Nguyễn Vũ Uyên Ly | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 38 | Lê Bá Mai Nam | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 39 | Đinh Bùi Quỳnh Nghi | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 40 | Nguyễn Thành Nguyên | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 41 | Lương Trọng Nhân | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 42 | Trần Thị Mộng Nhi | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 43 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 44 | Nguyễn Thị Khiêm Nhu | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 45 | Nguyễn Anh Nhã Phi | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 46 | Phạm Phước | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 47 | Trần Thị Mai Quyên | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 48 | Hoàng Sơn | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 49 | Nguyễn Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 50 | Trần Thị Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 51 | Nguyễn Quang Tấn | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 52 | Trần Quốc Thắng | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 53 | Dương Thị Phương Thanh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 54 | Võ Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 55 | Võ Hoàng Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 56 | Nguyễn Hà Minh Thư | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 57 | Nguyễn Thị Bích Thoa | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 58 | Âu Thị Ngọc Thuỷ | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 59 | Nguyễn Bích Trâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 60 | Trần Ngọc Thanh Trâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 61 | Trần Hữu Nguyên Trân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 62 | Ngô Vũ Ngọc Trang | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 63 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 64 | Bùi Lê Huyền Trang | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 65 | Phạm Anh Tuân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 66 | Bùi Thị Cẩm Vân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 67 | Lê Thị Cẩm Vân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 68 | Nguyễn Thanh Tường Vân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 69 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 70 | Nguyễn Hoàng Thúy Vy | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 71 | Nguyễn Thị Hồng Yên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 72 | Nghiêm Xuân Hồng Ân | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 73 | Võ Thị Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 74 | Nguyễn Ngọc ánh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 75 | Trần Thị Thuỳ Dương | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 76 | Nguyễn Thanh Dịu | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 77 | Nguyễn Thị Phương Dung | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 78 | Trần Thị Phương Dung | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 79 | Hồ Trung Dũng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 80 | Nguyễn Ngọc Túc Duyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 81 | Lê Duy Đức | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 82 | Nguyễn Thị Bích Giang | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 83 | Võ Thị Trúc Giang | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 84 | Nguyễn Thị Hằng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 85 | Nguyễn Thế Hải | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 86 | Phạm Thị Tuyết Hải | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 87 | Trần Thị Thanh Hảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 88 | Nguyễn Dương Hiền | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 89 | Hồ Hiệp | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 90 | Đỗ Nguyễn Xuân Hòa | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 91 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 92 | Lê Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 93 | Dương Thị Hồng Khánh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 94 | Nguyễn Anh Khoa | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 95 | Lâm Mỹ Kiều | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 96 | Võ Thị Thuý Kiều | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 97 | Hoàng Hồng Liên | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 98 | Đào Trần Phương Linh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 99 | Hoàng Thị Yến Linh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 100 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 101 | Phạm Kim Luân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 102 | Thiệu Thị Ngọc Mai | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 103 | Maria | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 104 | Kim Nguyễn Anh Minh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 105 | Đặng Lê My | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 106 | Đặng Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 107 | Đỗ Thị Trúc Ngân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 108 | Huỳnh Ngọc Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 109 | Phạm Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 110 | Trần Bích Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 111 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 112 | Nguyễn Trịnh Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 113 | Dương Thị Thu Phương | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 114 | Nguyễn Mai Phương | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 115 | Vũ Thị Thanh Phương | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 116 | Nguyễn Hồng Phúc | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 117 | Trần Thị Nhật Quyên | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 118 | Nguyễn Vũ Phương Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 119 | Trần Thị Mộng Tâm | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 120 | Lê Thị Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 121 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 122 | Nguyễn Thị Mai Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 123 | Nguyễn Thị Nhật Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 124 | Phan Thị Hồng Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 125 | Phùi Hương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 126 | Đỗ Trần Linh Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 127 | Lê Thị Thạch Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 128 | Đào Hoàng Bình Thiên | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 129 | Lê Minh Thư | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 130 | Đào Thị Kim Thoa | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 131 | Nguyễn Đức Thông | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 132 | Lê Thị Cát Tường | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 133 | Huỳnh Ngọc Mai Trâm | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 134 | Hoàng Thúy Trang | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 135 | Võ Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 136 | Thái Thị Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 137 | Chung Cẩm Tú | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 138 | Lê Thị Cẩm Tú | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 139 | Hoàng Thị Ngọc Tuyến | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 140 | Nguyễn Thụy Lam Tuyền | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 141 | Nguyễn Thị ánh Tuyền | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 142 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 143 | Đào Ngọc Nhật Uyển | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 144 | Lâm Gia Vân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 145 | Phạm Hoàng Vân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 146 | Đinh Việt Vũ | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 147 | Lê Lan Vy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 148 | Nguyễn Thị Xuân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 149 | Hồ Thị Diễm | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 150 | Hoàng Lưu Thúy Hằng | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 151 | Phan Thị Hiền Hoà | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 152 | Vũ Thu Huyền | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 153 | Dương Duy Khương | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 154 | Đinh Thị Hoàng Lan | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 155 | Nguyễn Đức Thành | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 156 | Hoàng Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 157 | Võ Hương Thủy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 158 | Đỗ Tường Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 159 | Nguyễn Trần Kim Chi | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 160 | Nhữ Thị Bích Diệp | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 161 | Nguyễn Thị Hải Hà | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 162 | Nguyễn Thị Lan | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 163 | Nguyễn Thùy Liên | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 164 | Trần Thị Xuân Mai | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 165 | Nguyễn Hoài Nhơn | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 166 | Trịnh Thị Kim Oanh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 167 | Bùi Thị Mai Phương | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 168 | Đào Ngọc Phúc | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 169 | Huỳnh Lê Phương Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 170 | Hồ Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 171 | Tạ Ngọc Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 172 | Võ Trần Ngọc Thu | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 173 | Trương Đình Hồng Thụy | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 174 | Phạm Thị Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 175 | Lê Thị Hiền Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 176 | Nguyễn Huỳnh Thục Uyên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 177 | Ng Ngọc Phương Uyên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 178 | Đặng Thị Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 179 | Trần Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 180 | Trần Quốc Trung | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 181 | Đinh Ngọc Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 182 | Nguyễn Mai Lan | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 183 | Nguyễn Thanh Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 184 | Nguyễn Hải Liên | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 185 | Nguyễn Mai Lan | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 186 | Trần Ngọc Bình An | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 187 | Chung Chí Công | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 188 | Đặng Ngọc Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 189 | Phạm Thị Phương Dung | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 190 | Nguyễn Thị Diễm Lệ | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 191 | Lê Ngọc Linh Giang | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 192 | Nguyễn Tường Anh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 193 | Trần Thị Hồng | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 194 | Phạm Thị Liễu | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 195 | Phạm Thị Hoài Phương | Kinh tế đối ngoại | A6 |
| 196 | Võ Đặng Minh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 197 | Huỳnh Tú Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 198 | Lê Thị Phương Trang | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 199 | Phạm Thái Bảo Châu | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 200 | Mai Thị Ngọc Dung | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 201 | Lê Thị Vũ Khánh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
| 202 | Nguyễn Hồng Quyên | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 203 | Trần Vũ Ngọc Thuý | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 204 | Trần Lê Ánh Thu | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 205 | Nguyễn Bảo Khánh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 206 | Lưu Trần Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 207 | Trần Thanh Trà | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 208 | Hàng Thị Ngọc Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
| 209 | Hồ Vũ Nhật Anh | Kinh tế đối ngoại | |
| 210 | NguyễnTrươngThanh Bảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 211 | Phạm Trần Ngọc Châu | Kinh tế đối ngoại | |
| 212 | Lê Văn Chí | Kinh tế đối ngoại | |
| 213 | Đậu Ngọc Chinh | Kinh tế đối ngoại | |
| 214 | Nguyễn Thị Anh Đào | Kinh tế đối ngoại | |
| 215 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Kinh tế đối ngoại | |
| 216 | Chiếng Phúc Hải | Kinh tế đối ngoại | |
| 217 | Phạm Thị Hồng Hoa | Kinh tế đối ngoại | |
| 218 | Lê Thị Minh Hồng | Kinh tế đối ngoại | |
| 219 | Đặng Việt Hùng | Kinh tế đối ngoại | |
| 220 | Ngô Nguyễn Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | |
| 221 | Đào Minh Huyền | Kinh tế đối ngoại | |
| 222 | Lâm Thị Diệu Huyền | Kinh tế đối ngoại | |
| 223 | Đào Văn Khiêm | Kinh tế đối ngoại | |
| 224 | Đinh Thị Kim Liên | Kinh tế đối ngoại | |
| 225 | Nguyễn Đức Lộc | Kinh tế đối ngoại | |
| 226 | Nguyễn Thị Phương Lộc | Kinh tế đối ngoại | |
| 227 | Sầm Tấn Lộc | Kinh tế đối ngoại | |
| 228 | Nguyễn Thị Hoài Ly | Kinh tế đối ngoại | |
| 229 | Hồ Thị Tuyết Mai | Kinh tế đối ngoại | |
| 230 | Phan Thị Xuân Mai | Kinh tế đối ngoại | |
| 231 | Phạm Kim Hiệp Minh | Kinh tế đối ngoại | |
| 232 | Lê Xuân Minh | Kinh tế đối ngoại | |
| 233 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | Kinh tế đối ngoại | |
| 234 | Nguyễn Thị Hòa Nhã | Kinh tế đối ngoại | |
| 235 | Nguyễn Thị Nhơn | Kinh tế đối ngoại | |
| 236 | Nguyễn Kim Nhung | Kinh tế đối ngoại | |
| 237 | Nguyễn Thị Oanh | Kinh tế đối ngoại | |
| 238 | Phạm Thị Phượng | Kinh tế đối ngoại | |
| 239 | Nguyễn Thị Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 240 | Nguyễn Thanh Kim Phụng | Kinh tế đối ngoại | |
| 241 | Huỳnh Trần Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 242 | Trần Thị Linh Sa | Kinh tế đối ngoại | |
| 243 | Nguyễn Trọng Sử | Kinh tế đối ngoại | |
| 244 | Trương Công Thành | Kinh tế đối ngoại | |
| 245 | NguyễnTrần Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 246 | Nguyễn Thị Hoàng Trâm | Kinh tế đối ngoại | |
| 247 | Nguyễn Nam Trung | Kinh tế đối ngoại | |
| 248 | Nguyễn Thị Hải Vân | Kinh tế đối ngoại | |
| 249 | Võ Thùy Vân | Kinh tế đối ngoại | |
| 250 | Lê Thanh Thụy An | Kinh tế đối ngoại | |
| 251 | Nguyễn Thị Như An | Kinh tế đối ngoại | |
| 252 | Trần Vĩnh An | Kinh tế đối ngoại | |
| 253 | Nguyễn Thị Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | |
| 254 | Nguyễn Thị Mai Chinh | Kinh tế đối ngoại | |
| 255 | Vũ Đoàn Thanh Duy | Kinh tế đối ngoại | |
| 256 | Nguyễn Thị Hương Giang | Kinh tế đối ngoại | |
| 257 | Nguyễn Thị Hương Giang | Kinh tế đối ngoại | |
| 258 | Trần Thị Trà Giang | Kinh tế đối ngoại | |
| 259 | Nguyễn Ngọc Hà | Kinh tế đối ngoại | |
| 260 | Khâu Thị Mỹ Hiền | Kinh tế đối ngoại | |
| 261 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | Kinh tế đối ngoại | |
| 262 | Vũ Thị Phương Hòa | Kinh tế đối ngoại | |
| 263 | Hoàng Thị Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | |
| 264 | Nguyễn Thị Huế | Kinh tế đối ngoại | |
| 265 | Đặng Thanh Khánh | Kinh tế đối ngoại | |
| 266 | Nguyễn Ngọc Lam | Kinh tế đối ngoại | |
| 267 | Hoàng Trần Bích Lộc | Kinh tế đối ngoại | |
| 268 | Chu Phương Loan | Kinh tế đối ngoại | |
| 269 | Nguyễn Phạm Quỳnh Loan | Kinh tế đối ngoại | |
| 270 | Trần Thy Thanh Mai | Kinh tế đối ngoại | |
| 271 | Mã Nhì Múi | Kinh tế đối ngoại | |
| 272 | Trần Ngọc Nam | Kinh tế đối ngoại | |
| 273 | Lê Thị Thu Nga | Kinh tế đối ngoại | |
| 274 | Đinh Trần Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | |
| 275 | Phạm Thị Tuyết Nhung | Kinh tế đối ngoại | |
| 276 | Đặng Nhật Uyên Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 277 | Nguyễn Thu Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 278 | Phạm Hoàng Linh Phụng | Kinh tế đối ngoại | |
| 279 | Nguyễn Thị Vĩnh Phú | Kinh tế đối ngoại | |
| 280 | Nguyễn Thị Linh Quyên | Kinh tế đối ngoại | |
| 281 | Võ Kim Quyên | Kinh tế đối ngoại | |
| 282 | Phin Sovanlyna | Kinh tế đối ngoại | |
| 283 | Lê Ngọc Đan Tâm | Kinh tế đối ngoại | |
| 284 | Thiều Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | |
| 285 | Trần Chí Thắng | Kinh tế đối ngoại | |
| 286 | Trần Thị Kim Thanh | Kinh tế đối ngoại | |
| 287 | Phạm Lâm Quỳnh Thao | Kinh tế đối ngoại | |
| 288 | Dương Đoàn ý Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 289 | Nguyễn Ngọc Phương Thúy | Kinh tế đối ngoại | |
| 290 | Trần Thị Thúy | Kinh tế đối ngoại | |
| 291 | Nguyễn Thị Tươi | Kinh tế đối ngoại | |
| 292 | Trần Huyền Trân | Kinh tế đối ngoại | |
| 293 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Kinh tế đối ngoại | |
| 294 | Nguyễn Danh Việt | Kinh tế đối ngoại | |
| 295 | Đào Thị Thúy Hảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 296 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | |
| 297 | Huỳnh Thị Lệ Chi | Kinh tế đối ngoại | |
| 298 | Tsú Ngọc Diễm | Kinh tế đối ngoại | |
| 299 | Lê Nguyễn thùy Dương | Kinh tế đối ngoại | |
| 300 | Phạm Bình Phương Ngọc | Kinh tế đối ngoại | |
| 301 | Lê Thị Kiều Oanh | Kinh tế đối ngoại | |
| 302 | Nguyễn Tiến Phi | Kinh tế đối ngoại | |
| 303 | Đinh Hồng Nhật | Kinh tế đối ngoại | |
| 304 | Trần Hoàng Quân | Kinh tế đối ngoại | |
| 305 | Hồ Nữ Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 306 | Phan Trương Diệu Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 307 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | |
| 308 | Đỗ Thị Thu Thuỷ | Kinh tế đối ngoại | |
| 309 | Châu Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | |
| 310 | Trần Khả Văn | Kinh tế đối ngoại | |
| 311 | Thái Thị Lam Giang | Kinh tế đối ngoại | |
| 312 | Nguyễn Quốc Huy | Kinh tế đối ngoại | |
| 313 | Phạm Phú Cảnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 314 | Hùynh Thị Ngọc Hiếu A | Kinh tế đối ngoại | |
| 315 | Nguyễn Thị Hồng Huế | Kinh tế đối ngoại | |
| 316 | Lê Văn Đoàn | Kinh tế đối ngoại | |
| 317 | Lã Anh Đức | Kinh tế đối ngoại | |
| 318 | Võ Thành Nghiêm | Kinh tế đối ngoại | |
| 319 | Huỳnh Thị Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | |
| 320 | Phan Văn Minh Phát | Kinh tế đối ngoại | |
| 321 | Trần Phước Hạ Thi | Kinh tế đối ngoại | |
| 322 | Trần Thị Ánh Thơ | Kinh tế đối ngoại | |
| 323 | Đặng Duy Trà | Kinh tế đối ngoại | |
| 324 | Nguyễn Thị Thanh An | Kinh tế đối ngoại | |
| 325 | Nguyễn Minh Lam Giang | Kinh tế đối ngoại | |
| 326 | Nguyễn Trung Kiên | Kinh tế đối ngoại | |
| 327 | Lê Vũ Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 328 | Võ Ngọc Thanh Thúy | Kinh tế đối ngoại | |
| 329 | Vũ Thị Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại | |
| 330 | Trần Thị Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại | |
| 331 | Trương Thị Thanh Tú | Kinh tế đối ngoại | |
| 332 | Đặng Thị Cẩm Uyên | Kinh tế đối ngoại | |
| 333 | Nguyễn Anh Vũ | Kinh tế đối ngoại | |
| 334 | Ngô Thị Hằng | Kinh tế đối ngoại | |
| 335 | Lê Tiết Khánh | Kinh tế đối ngoại | |
| 336 | Nông Thị Hồng Lam | Kinh tế đối ngoại | |
| 337 | Phạm Thị Ngọc Lài | Kinh tế đối ngoại | |
| 338 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Kinh tế đối ngoại | |
| 339 | Kiều Thị Ngọc Mai | Kinh tế đối ngoại | |
| 340 | Phạm Trần Nguyệt Minh | Kinh tế đối ngoại | |
| 341 | Nguyễn Thị Vân Trang | Kinh tế đối ngoại | |
| 342 | Hoàng Ngọc Thiên Kim | Kinh tế đối ngoại | |
| 343 | Vũ Anh Chi | Kinh tế đối ngoại | |
| 344 | Lý Thị Oanh | Kinh tế đối ngoại | |
| 345 | Trương Thị Đoan Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 346 | Hồ Hoàng Phúc | Kinh tế đối ngoại | |
| 347 | Trần Nữ Ngọc Sương | Kinh tế đối ngoại | |
| 348 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 349 | Phạm Đoàn Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 350 | Võ Ngọc Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 351 | Phạm Thị Hương Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 352 | Lê Thị Hường | Kinh tế đối ngoại | |
| 353 | Nguyễn Phương Nga | Kinh tế đối ngoại | |
| 354 | Nguyễn Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 355 | Đỗ Thị Lê Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 356 | Nguyễn Kim Thịnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 357 | Đỗ Thị Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | |
| 358 | Trương Tố Trinh | Kinh tế đối ngoại | |
| 359 | Trần Quang Sơn | Kinh tế đối ngoại | |
| 360 | Đoàn Hương Giang | Kinh tế đối ngoại | |
| 361 | Hòang Thị Lý | Kinh tế đối ngoại | |
| 362 | Hồ Huyền Trang | Kinh tế đối ngoại | |
| 363 | Phan Quỳnh Trang | Kinh tế đối ngoại | |
| 364 | Phan Thị Bé Ty | Kinh tế đối ngoại | |
| 365 | Nguyễn Thị Thuý Vinh | Kinh tế đối ngoại | |
| 366 | Phạm Thị Yến Vị | Kinh tế đối ngoại | |
| 367 | Lê Vũ | Kinh tế đối ngoại | |
| 368 | Trần Nguyễn Mai Trinh | Kinh tế đối ngoại | |
| 369 | Huỳnh Thuỵ Duy An | Kinh tế đối ngoại | |
| 370 | Lê Ngọc Quỳnh Châu | Kinh tế đối ngoại | |
| 371 | Đỗ Ngọc Duy Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 372 | Phạm Nguyễn Viết Tân | Kinh tế đối ngoại | |
| 373 | Nguyễn Minh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | |
| 374 | Lê Hải Uyên | Kinh tế đối ngoại | |
| 375 | Nguyễn Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | |
| 376 | Trần Mạnh Cường | Kinh tế đối ngoại | |
| 377 | Nguyễn Hoàng Nga My | Kinh tế đối ngoại | |
| 378 | Mã Thị Ngọc Ngân | Kinh tế đối ngoại | |
| 379 | Vũ Thị Lan Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 380 | Đỗ Ngọc Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 381 | Trương Linh Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 382 | Trần Đức Thanh Tịnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 383 | Tào Xuân Minh | Kinh tế đối ngoại | |
| 384 | Nhâm Bá Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 385 | Hà Thúy Diện | Kinh tế đối ngoại | |
| 386 | Nguyễn Xuân Hội | Kinh tế đối ngoại | |
| 387 | Phạm Hoàng Trung | Kinh tế đối ngoại | |
| 388 | Đào Ngọc Sơn | Kinh tế đối ngoại | |
| 389 | Trương Thuỳ Diễm Trang | Kinh tế đối ngoại | |
| 390 | Nguyễn Thị Tường Vân | Kinh tế đối ngoại | |
| 391 | Võ Thị Ngọc Hằng | Kinh tế đối ngoại | |
| 392 | Lê Đăng Tú | Kinh tế đối ngoại | |
| 393 | Lê Thị Thanh Hằng | Kinh tế đối ngoại | |
| 394 | Vũ Văn Trung | Kinh tế đối ngoại | |
| 395 | Vũ Phước Khánh Hiền | Kinh tế đối ngoại | |
| 396 | Võ Minh Khôi | Kinh tế đối ngoại | |
| 397 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Kinh tế đối ngoại | |
| 398 | Trần Ngọc Phi | Kinh tế đối ngoại | |
| 399 | Nguyễn Ngọc Trùng Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 400 | Tiêu Thị Phượng | Kinh tế đối ngoại | |
| 401 | Nguyễn Thị Thiên Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 402 | Đặng Thành Phước | Kinh tế đối ngoại | |
| 403 | Lê Hoàng Quyên | Kinh tế đối ngoại | |
| 404 | Đặng Lê Lệ Thu | Kinh tế đối ngoại | |
| 405 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Kinh tế đối ngoại | |
| 406 | Nguyễn Thị Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | |
| 407 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | |
| 408 | Trần Anh Đào | Kinh tế đối ngoại | |
| 409 | Lê Thị Thu Hằng | Kinh tế đối ngoại | |
| 410 | Nguyễn Thị Xuân Hiền | Kinh tế đối ngoại | |
| 411 | Nguyễn Duy Kha | Kinh tế đối ngoại | |
| 412 | Trần Bảo Khánh | Kinh tế đối ngoại | |
| 413 | Lê Nguyễn Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | |
| 414 | Hà Thị Vũ Loan | Kinh tế đối ngoại | |
| 415 | Đào Vũ Nguyên | Kinh tế đối ngoại | |
| 416 | Hoàng Nguyễn Cúc Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 417 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Kinh tế đối ngoại | |
| 418 | Ngô Soók Nguyệt | Kinh tế đối ngoại | |
| 419 | Nguyễn Thụy Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | |
| 420 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Kinh tế đối ngoại | |
| 421 | Nguyễn Đức Thắng | Kinh tế đối ngoại | |
| 422 | Ngô Thụy Diễm Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 423 | Nguyễn Thị Hoài Phương | Kinh tế đối ngoại | |
| 424 | Lê Văn Phước | Kinh tế đối ngoại | |
| 425 | Nguyễn Thị Diệu Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 426 | Trần Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 427 | Nguyễn Đình Thuấn | Kinh tế đối ngoại | |
| 428 | Nguyễn Thị Phương Thủy | Kinh tế đối ngoại | |
| 429 | Lê Thị Đan Thuỳ | Kinh tế đối ngoại | |
| 430 | Đinh Công Toàn | Kinh tế đối ngoại | |
| 431 | Trần Bảo Trân | Kinh tế đối ngoại | |
| 432 | Đặng Thị Ngọc Trang | Kinh tế đối ngoại | |
| 433 | Đặng Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | |
| 434 | Nguyễn Trần Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | |
| 435 | Phạm Nguyễn Khánh Trang | Kinh tế đối ngoại | |
| 436 | Nguyễn Thị Thu Vân | Kinh tế đối ngoại | |
| 437 | Hoàng Thị Bảo Chinh | Kinh tế đối ngoại | |
| 438 | Trần Thị Thanh Quý | Kinh tế đối ngoại | |
| 439 | Phạm Huỳnh Thảo Quyên | Kinh tế đối ngoại | |
| 440 | Đoàn Thị Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 441 | Nguyễn Nhật Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 442 | Đoàn Thị Ngọc Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 443 | Trần Lê Khánh Thư | Kinh tế đối ngoại | |
| 444 | Huỳnh Thuỵ Phương Anh | Kinh tế đối ngoại | |
| 445 | Nguyễn Thị Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | |
| 446 | Bùi Hà Trang | Kinh tế đối ngoại | |
| 447 | Phan Đình Cường | Kinh tế đối ngoại | |
| 448 | Lê Thị Kiều Dung | Kinh tế đối ngoại | |
| 449 | Nguyễn Thị Hoa | Kinh tế đối ngoại | |
| 450 | Nguyễn Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | |
| 451 | Phạm Thị Lệ Khanh | Kinh tế đối ngoại | |
| 452 | Trần Thị Kim Nhật | Kinh tế đối ngoại | |
| 453 | Nguyễn Thụy Khánh Như | Kinh tế đối ngoại | |
| 454 | Nguyễn Thành Phúc | Kinh tế đối ngoại | |
| 455 | Ng. Ngọc Phương Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 456 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 457 | Lê Diễm Thanh | Kinh tế đối ngoại | |
| 458 | Lục Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 459 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | Kinh tế đối ngoại | |
| 460 | Trịnh Nguyễn Chánh Tín | Kinh tế đối ngoại | |
| 461 | Văn Ngọc Thúy Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | |
| 462 | Nguyễn Tuấn Anh | Kinh tế đối ngoại | |
| 463 | Phạm Hoài Phong | Kinh tế đối ngoại | |
| 464 | Võ Vân Việt | Kinh tế đối ngoại | |