| 1 | Đỗ Quỳnh Giang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 2 | Nguyễn Hoàng Ân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 3 | Lê Minh Đoan Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 4 | Trần Thị Tâm Châu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 5 | Huỳnh Lê Yến Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 6 | Bùi Hoàng Khánh Hà | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 7 | Vũ Phạm Thái Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 8 | Hoàng Anh Đức | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 9 | Phạm Quốc Dương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 10 | Cao Thị Vân Hà | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 11 | Trịnh Hải Đăng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 12 | Nguyễn Thanh Duy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 13 | Trần Văn Bảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 14 | Nguyễn Hà Duy Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 15 | Nguyễn Dương Hoài Giang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 16 | Trần Tuấn Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 17 | Vũ Linh Bản | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 18 | Võ Đức Hoàng Chương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 19 | Nguyễn Phong Danh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 20 | Bùi Kiều Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 21 | Nguyễn Như Bình | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 22 | Vũ Tuấn Hải | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 23 | Trần Duy Bình | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 24 | Ngô Quốc Bảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 25 | Nguyễn Lượng Hải An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 26 | Lê Mỹ Duyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 27 | Vũ Ngọc Phương Hà | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 28 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 29 | Võ Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC1 |
| 30 | Trương Thị Phương Loan | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 31 | Nguyễn Thị Đỗ Hằng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 32 | Nguyễn Đặng Phượng Khánh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 33 | Tạ Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 34 | Nhan Quang Nhật Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 35 | Đào Duy Huy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 36 | Phạm Ngọc Thái Hoàng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 37 | Phạm Nguyên Hưng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 38 | Nguyễn Anh Khoa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 39 | Phan Diệu Hoa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 40 | Phạm Khương Hoàng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 41 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 42 | Huỳnh Vũ Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 43 | Phạm Thị Hương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 44 | Nguyễn Ngọc Hiền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 45 | Vũ Bình Lê | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 46 | Trần Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 47 | Trần Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 48 | Nguyễn Hà Ly | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 49 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 50 | Nguyễn Lê Đình Hoàng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 51 | Nguyễn Thị Hương Huyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 52 | Sử Khánh Huy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 53 | Vũ Thị Mai Loan | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 54 | Nguyễn Kiều Gia Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 55 | Nguyễn Thị Bảo Khánh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 56 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC2 |
| 57 | Cao Duy Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 58 | Đồng Thị Thúy Nga | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 59 | Đậu Minh Nhật | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 60 | Trịnh Nguyễn Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 61 | Nguyễn Hồng Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 62 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 63 | Trương Bảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 64 | Lê Thị Thanh Mai | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 65 | Nguyễn Dương Nhật Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 66 | Vũ Thúy Nga | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 67 | Trần Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 68 | Lý Hoàng Khã My | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 69 | Nguyễn Quỳnh Mai | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 70 | Trần Ngọc Mai | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 71 | Nguyễn Hoàng Khánh Nghi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 72 | Huỳnh Thị Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 73 | Nguyễn Thị Phương Mai | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 74 | Tăng Lê Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 75 | Võ Ngọc Như Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 76 | Trần Hoàng Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 77 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 78 | Nguyễn Thái Ly | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 79 | Hồ Như Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 80 | Nguyễn Thùy Dương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 81 | Nguyễn Hữu Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 82 | Võ Nguyễn Hà My | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 83 | Nguyễn Đức Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC3 |
| 84 | Đặng ý Nhi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 85 | Trần Ngọc Quý | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 86 | Đinh Hà Yến Nhi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 87 | Nguyễn Tấn Quốc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 88 | Huỳnh Hà Phong | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 89 | Nguyễn Huy Quốc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 90 | Bùi Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 91 | Mai Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 92 | Lê Trần ý Nhi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 93 | Nguyễn Bảo Nhi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 94 | Nguyễn Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 95 | Nguyễn Minh Trúc Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 96 | Phạm Thị Trang Nhung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 97 | Trần Hậu Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 98 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 99 | Lương Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 100 | Cù Thị Thu Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 101 | Bá Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 102 | Hồ Phú Minh Quân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 103 | Trương Ngọc Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 104 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 105 | Lường Đại Quí | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 106 | Nguyễn Hoàng Quân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 107 | Trương Trọng Minh Phước | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 108 | Hồ Xuân Phú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 109 | Phan Nguyễn Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 110 | Lương Thị Nhật Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 111 | Hồ Thị Huỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 112 | Nguyễn Tấn Minh Phúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC4 |
| 113 | Nguyễn Thị Hương Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 114 | Hoàng Đức Thông | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 115 | Ngô Hoàng Sơn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 116 | Dương Nhật Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 117 | Nguyễn Hồng Tây | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 118 | Bạch Lê Sơn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 119 | Từ Lệ Tâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 120 | Nguyễn Mạnh Tín | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 121 | Nguyễn Mộng Tài | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 122 | Trương Ngọc Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 123 | Trương Phạm Minh Thắng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 124 | Nguyễn Thị Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 125 | Đồng Ngọc Tài | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 126 | Ngô Bảo Thuận | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 127 | Lê Ngọc Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 128 | Võ Thị Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 129 | Nguyễn Minh Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 130 | Nguyễn Thị Kim Thuận | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 131 | Lê Huy Tiến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 132 | Nguyễn Duy Thái | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 133 | Nguyễn Lam Thương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 134 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 135 | Nguyễn Dương Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 136 | Đặng Hương Thu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 137 | Nguyễn Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 138 | Trần Thị Minh Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 139 | Trương Thị Thanh Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 140 | Võ Thị Cẩm Thuyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 141 | Đỗ Thị Kim Thu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 142 | Võ Minh Thiện | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC5 |
| 143 | Huỳnh Phan Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 144 | Võ Thị Mộng Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 145 | Nguyễn Ngọc Hoàng Uyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 146 | Lê Thị Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 147 | Vũ Hoàng Thảo Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 148 | Trần Đặng Phương Tuyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 149 | Nguyễn Thùy Kiều Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 150 | Đặng Nguyễn Thảo Vân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 151 | Phạm Thị Thu Uyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 152 | Nguyễn Nhựt Toàn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 153 | Nguyễn Đức Trung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 154 | Dương Đức Tùng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 155 | Lê Lâm Quốc Việt | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 156 | Ngô Vĩnh Toàn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 157 | Ngô Mỹ Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 158 | Nguyễn Hoàng Nhật Tuyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 159 | Đào Bảo Trân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 160 | Trần Thị Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 161 | Tôn Trọng Tín | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 162 | Trần Phạm Kim Yến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 163 | Phan Tôn Tử Tú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 164 | Nguyễn Phan Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 165 | Trương Thu Vân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 166 | Trần Thị Phương Tuyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 167 | Trương Minh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 168 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNC6 |
| 169 | Bùi Thị Thu Hoài | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 170 | Đoàn Minh Phúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 171 | Dương Thị Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 172 | Trần Nguyễn Uyên Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 173 | Huỳnh Vũ Hạnh Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 174 | Tô Đặng Lam Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 175 | Bùi Thị Hồng Hải | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 176 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 177 | Nguyễn Vũ Hồng Loan | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 178 | Nguyễn Lê Nguyệt ảnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 179 | Bùi Thị Hương Giang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 180 | Trần Đức Đoàn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 181 | Vũ Quỳnh Hương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 182 | Châu Trần Bảo Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 183 | Phan Hương Giang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 184 | Trương Bửu Hân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 185 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 186 | Huỳnh Như Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 187 | Võ Phúc Quí Châu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 188 | Thái Thị Thảo My | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 189 | Trần Thị Hà Khuyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 190 | Trần Nhật An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 191 | La Ngọc Việt Duyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 192 | Ngô Thị Mỹ Lệ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 193 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 194 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 195 | Võ Liên Nhi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 196 | Nguyễn Thị Hoài An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 197 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 198 | Mai Thị Phương Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 199 | Lê Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 200 | Cao Trương ánh Huyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 201 | Đinh Nguyên Hạ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 202 | Nguyễn Thảo Nhung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 203 | Nguyễn Ngân Giang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 204 | Bùi Nguyễn Uyên Châu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 205 | Phùng Danh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN17 |
| 206 | Trịnh Thiếu Uyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 207 | Phạm Thị Hương Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 208 | Nguyễn Trịnh Thủy Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 209 | Hồ Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 210 | Võ Nguyễn Hồng Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 211 | Lê Huy Thông | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 212 | Lê Thị Ngọc Thu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 213 | Vũ Công Thắng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 214 | Đỗ Thị Thanh Tú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 215 | Chế Phương Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 216 | Trần Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 217 | Mã Nguyễn Yến Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 218 | Trương Thị Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 219 | Phạm Thị Kim Thoa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 220 | Trương Tùy Quyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 221 | Trần Phương Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 222 | Đặng Thị Hồng Vân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 223 | Thái Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 224 | Hoàng Linh Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 225 | Đỗ Ngọc Vy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 226 | Nguyễn Diệp Thảo Uyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 227 | Lê Thị Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 228 | Huỳnh Hà Thúy Vy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 229 | Lê Tường Vân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 230 | Lê Thị Tường Vi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 231 | Nguyễn Thu Diệu Quyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 232 | Nguyễn Thị Cẩm Thu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 233 | Hồ Thị ánh Phượng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 234 | Trần Thanh Tú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 235 | Nguyễn Anh Tùng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 236 | Ngô Hoàng Ngọc Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 237 | Lê Võ Ngọc Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 238 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 239 | Đỗ Vũ Hạ Vi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 240 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 241 | Nguyễn Thị Anh Thơ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN18 |
| 242 | Huỳnh Thị Thu Nha | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 243 | Trương Thị Thu Hằng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 244 | Nguyễn Hải Triều | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 245 | Từ Tấn Phát | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 246 | Phạm Đức Thiện | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 247 | Nguyễn Thụy Hoàng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 248 | Phan Trần Thùy An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 249 | Lê Thanh Mai | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 250 | Dương Thị Ngọc Bích | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 251 | Phan Thị Na | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 252 | Nguyễn Thùy Dương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 253 | Nguyễn Thị Kim Thủy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 254 | Đặng Quốc Cường | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 255 | Bùi Thị Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 256 | Phan Thị Thanh Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 257 | Huỳnh Tấn Phát | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 258 | Nguyễn Khắc Kim | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 259 | Lê Duy Tú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 260 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 261 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 262 | Bùi Thị Thu Hồng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 263 | Phạm Nguyễn Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 264 | Hồng Phước | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 265 | Hồ Thị Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 266 | Võ Tường Khánh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 267 | Phạm Thúy Hà Tiểu Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 268 | Dương Cẩm Hồng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 269 | Lâm Quốc Cường | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 270 | Nguyễn Thị Anh Đào | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 271 | Nguyễn Châu Hải Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 272 | Nguyễn Kim Long | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 273 | Huỳnh Thị Trang Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 274 | Mai Trúc Quyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 275 | Lê Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 276 | Trần Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 277 | Tô Minh Thúy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 278 | Mai Văn Lý | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 279 | Lê Hoàng Mạnh Hùng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 280 | Đoàn Thị Diễm Sương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 281 | Lê Quốc Tiến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 282 | Huỳnh Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 283 | Nguyễn Diệu Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 284 | Hoàng Thuận An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 285 | Thái Anh Trí | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 286 | Võ Nguyễn Tuyết Trân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 287 | Đào Như Hảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN19 |
| 288 | Trần Tín Ân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 289 | Hoàng An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 290 | Nguyễn Xuân Chi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 291 | Lâm Thị Ngọc ánh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 292 | Nguyễn Hoàng Diệp | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 293 | Vũ Thị Diễm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 294 | Nguyễn Hoàng Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 295 | Trần Thị Phương Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 296 | Vũ Tuấn Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 297 | Bùi Hoàng Hồng Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 298 | Nguyễn Mai Chi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 299 | Trần Thị Thái Bình | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 300 | Lê Thị Ngọc Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 301 | Lê Ngọc ẩn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 302 | Phạm Thị Ngọc Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 303 | Hoàng Thị Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 304 | Tạ Ngọc Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 305 | Hoàng Phương Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 306 | Đỗ Hữu Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 307 | Phạm Ngọc Mai Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 308 | Trương Hồng Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 309 | Đỗ Thị Kim Chi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 310 | Nguyễn Quỳnh Châu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 311 | Nguyễn Đoàn Hương Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 312 | Phạm Quế Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 313 | Phạm Thị Hoàng Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 314 | Ngô Thành Công | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 315 | Trần Thị Thanh Bình | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 316 | Phạm Thị Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 317 | Lê Phan Trâm Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 318 | Lê Minh Châu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 319 | Nguyễn Quí Công | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 320 | Nguyễn Công Bắc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 321 | Đặng Phúc Diễm An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 322 | Võ Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 323 | Lê Thị Thùy Diễm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 324 | Trương Thị Châu Âu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 325 | Huỳnh Thị Trâm Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 326 | Đỗ Thị Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 327 | Nguyễn Thiên An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 328 | Lê ái | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN05 |
| 329 | Huỳnh Ngọc Mai Hân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 330 | Huỳnh Ngọc Điệp | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 331 | Trần Thanh Đạt | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 332 | Nguyễn Khánh Duy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 333 | Phan Tất Đạt | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 334 | Châu Thị Bích Hạnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 335 | Lê Thị Hương Giang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 336 | Trần Thị Thu Hiền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 337 | Trần Hữu Đức | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 338 | Nguyễn Minh Đức | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 339 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 340 | Lê Thanh Lam Điền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 341 | Nguyễn Thị Bích Duyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 342 | Hà Thị Cẩm Hằng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 343 | Trần Nguyễn Đoan Hạnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 344 | Nguyễn Phúc Chí Hiền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 345 | Dương Hồng Hạnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 346 | Nguyễn Thị Hương Giang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 347 | Phan Thùy Dương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 348 | Ngô Thị Thu Duyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 349 | Nguyễn Hồng Hảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 350 | Mai Trúc Giang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 351 | Phan Đình Duy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 352 | Lục Thị Mỹ Duyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 353 | Đặng Thị Minh Hương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 354 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 355 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 356 | Ngô San Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 357 | Phạm Huy Hoàng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 358 | Nguyễn Thị Ngân Hà | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 359 | Nguyễn Thị Phước Hạnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 360 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 361 | Lê Thị Quỳnh Hoa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 362 | Bùi Nguyên Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 363 | Đoàn Thị Thu Huệ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 364 | Cao Xuân Hải | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 365 | Lê Minh Kiều Duy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 366 | Trần Thị Duyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 367 | Trần Thị Mỹ Hoa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 368 | Nguyễn Huỳnh Chí Hiếu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 369 | Phạm Lê Bảo Hoàng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 370 | Nguyễn Mạnh Hoài | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 371 | Hồ Thị Ngọc Điệp | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN06 |
| 372 | Trần Lê Chi Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 373 | Phạm Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 374 | Hà Thị Thảo Ly | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 375 | Võ Thiện Khang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 376 | Nguyễn Thị Ly | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 377 | Lê Thị Thanh Mai | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 378 | Nguyễn Thị Hoài Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 379 | Dương Huỳnh Diệu Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 380 | Phạm Hồng Nhật Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 381 | Đào Ngọc Quỳnh Hương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 382 | Phạm Đăng Khoa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 383 | Lương Thảo Ly | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 384 | Võ Quang Huy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 385 | Lê Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 386 | Vũ Long | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 387 | Phạm Hoàng Phương Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 388 | Nguyễn Vĩnh Khang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 389 | Nguyễn Hoàng Nhật Khánh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 390 | Tống Quốc Kỳ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 391 | Lưu Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 392 | Võ Lê Đông Kha | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 393 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 394 | Âu Anh Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 395 | Phạm Lê Nhật Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 396 | Nguyễn Nhật Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 397 | Nguyễn Trúc Ly | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 398 | Thiều Lệ Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 399 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 400 | Từ Văn Anh Huy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 401 | Đặng Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 402 | Dương Ngọc Khánh Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 403 | Nguyễn Thị Kiều Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 404 | Đàm Thiện Khiêm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 405 | Phan Thị Khánh Ly | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 406 | Nguyễn Hoàng Long | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 407 | Đỗ Thị Mỹ Lệ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 408 | Lâm Siếu Khanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 409 | Chu Vũ Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 410 | Bùi Thái Thiên Kim | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 411 | Vũ Trần Ngọc Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 412 | Trần Diệu Huyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 413 | Lê Trung Khánh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN07 |
| 414 | Nguyễn Hoàng My | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 415 | Đoàn Thanh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 416 | Ngô Yến Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 417 | Nguyễn Dương Bích Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 418 | Hồ Quang Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 419 | Trần Thị Hồng Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 420 | Huỳnh Phước Nguyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 421 | Ngô Hồng Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 422 | Nguyễn Công Nha | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 423 | Võ Bích Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 424 | Thạch Mỹ Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 425 | Đặng Hồng Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 426 | Nguyễn Thái Phương Nhi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 427 | Lê Phương Nhi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 428 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 429 | Đặng Hạnh Nguyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 430 | Trần Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 431 | Lê Thị Thiên Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 432 | Nguyễn Kiều Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 433 | Tạ Lê Tuyết Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 434 | Huỳnh Khánh Bích Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 435 | Võ Thị Vương Nhi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 436 | Lê Ngô Thảo My | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 437 | Hoàng Thị Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 438 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 439 | Nguyễn Trần Nhật Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 440 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 441 | Đặng Quang Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 442 | Đỗ Khánh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 443 | Bùi Thị Hạnh Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 444 | Đỗ Quốc Nhật | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 445 | Phạm Thúy Nga | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 446 | Phạm Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 447 | Phan Hoàng Nguyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 448 | Hoàng Thị Thanh Nga | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 449 | La Hiểu Nhật | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 450 | Nguyễn Thị Hà My | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 451 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 452 | Thượng Nguyễn Phương Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 453 | Trần Kim Nga | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 454 | Lư Thụy Nguyệt My | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN08 |
| 455 | Lê Ngọc Phú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 456 | Võ Minh Thục Quỳ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 457 | Trần Thị Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 458 | Hồ Phương Oanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 459 | Trần Hoàng Phan | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 460 | Trần Thị Hồng Quyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 461 | Phạm Thị Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 462 | Lê Nguyễn Trúc Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 463 | Đỗ Minh Phượng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 464 | Nguyễn Dạ Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 465 | Nguyễn Thị Linh Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 466 | Trần Nguyễn Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 467 | Nguyễn Thị Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 468 | Nguyễn Thùy Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 469 | Hồ Thị Mai Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 470 | Trần Lê Hoàng Phúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 471 | Triệu ánh Phượng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 472 | Hà Khánh Phước | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 473 | Tôn Nữ Thảo Quyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 474 | Hoàng Thị Phương Nhung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 475 | Nguyễn Thanh Quyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 476 | Nguyễn Thành Phát | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 477 | Ngô Lâm Bảo Quyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 478 | Phạm Thị Diễm Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 479 | Trần Tấn Phúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 480 | Phạm Nguyễn Nam Phong | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 481 | Nguyễn Thị Nhơn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 482 | Bùi Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 483 | Nguyễn Thị Hồng Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 484 | Nguyễn Thị Ngọc Quế | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 485 | Trần Lê Minh Phúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 486 | Đỗ Nguyên Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 487 | Nguyễn Minh Yến Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 488 | Nguyễn Anh Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 489 | Đinh Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 490 | Nguyễn Hồng Phúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 491 | Phạm Hồng Phúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 492 | Bùi Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 493 | Mai Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 494 | Lê Thị Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN09 |
| 495 | Trương Tấn Tài | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 496 | Phan Hương Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 497 | Trương Lê Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 498 | Nguyễn Đàm Nhật Thi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 499 | Võ Trần Phan Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 500 | Nguyễn Thiên Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 501 | Đặng Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 502 | Ngô Hữu Thành | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 503 | Lê Ngọc Như Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 504 | Lê Thị Trang Thi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 505 | Nguyễn Thúy Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 506 | Trương Hiếu Thiện | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 507 | Lê Thị Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 508 | Đoàn Thị Thanh Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 509 | Lê Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 510 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 511 | Đặng Dạ Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 512 | Hàn Thái Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 513 | Nguyễn Trần Nguyên Tâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 514 | Nguyễn Huỳnh Quỳnh Thi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 515 | Trần Thị Hoài Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 516 | Nguyễn Thị Thu Sương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 517 | Phạm Hồng Thái | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 518 | Tăng Hoa Thiên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 519 | Lê Nhật Thăng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 520 | Nguyễn Thị Tiên Thi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 521 | Nguyễn Ngọc Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 522 | Phạm Lương Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 523 | Trần Anh Tài | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 524 | Lê Phương Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 525 | Trương Thị Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 526 | Nguyễn Thị Tâm Thi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 527 | Phan Nguyễn Thu Sương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 528 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 529 | Trần Thị Quỳnh Thi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 530 | Trương Phạm Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 531 | Nguyễn Dũng Phương Tâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 532 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 533 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN10 |
| 534 | Đinh Nữ Hương Trà | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 535 | Trần Thị Phương Thùy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 536 | Trương Đặng Bảo Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 537 | Phạm Hoài Thu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 538 | Phạm Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 539 | Hồ Ngọc Thương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 540 | Đào Ngọc Diễm Tiên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 541 | Võ Thiện Toàn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 542 | Nguyễn Trần Tố Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 543 | Hồ Mai Thy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 544 | Trần Thị Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 545 | Nguyễn Thị Minh Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 546 | Hồ Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 547 | Võ Thị Kim Thoa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 548 | Trương Thị Bảo Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 549 | Phạm Hồ Hà Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 550 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 551 | Trần Ngọc Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 552 | Trần Yến Thuận | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 553 | Nguyễn Mỹ Giang Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 554 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 555 | Phạm Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 556 | Huỳnh Thị Tú Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 557 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 558 | Đào Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 559 | Đỗ Thị Phương Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 560 | Bùi Bích Thủy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 561 | Lê Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 562 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 563 | Nguyễn Thị Thu Thùy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 564 | Hoàng Lê Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 565 | Hồ Thuận | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 566 | Ngô Nguyễn Huyền Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 567 | Hồ Lê Bảo Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 568 | Phạm Thị Phương Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 569 | Hà Thị Hoài Thương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 570 | Lê Hoàng Bảo Trâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 571 | Nguyễn Anh Minh Trí | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 572 | Đào Thị Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 573 | Lo Viễn Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN11 |
| 574 | Dương Thị Nhật Vi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 575 | Văn Thị Vân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 576 | Bùi Thị Thanh Xuân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 577 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 578 | Trương Phụng Tường | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 579 | Đỗ Trang Hải Vy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 580 | Dương Gia Vy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 581 | Trác Mỹ Trúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 582 | Phan Hồng Hạnh Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 583 | Trần Phương Uyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 584 | Nguyễn Tuấn Trung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 585 | Lê Đỗ Minh Khang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 586 | Trương Thị Việt | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 587 | Tôn Nữ Minh Tú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 588 | Trần Thị ái Vân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 589 | Phạm Thị Tường Vi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 590 | Đỗ Lan Vy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 591 | Nguyễn Hoàng Vũ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 592 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 593 | Nguyễn Thành Trung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 594 | Lương Lê Văn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 595 | Phan Dương Hoàn Vũ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 596 | Phạm Nhã Uyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 597 | Nguyễn Trương Dương Vũ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 598 | Phạm Khang Trường | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 599 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 600 | Vũ Quang Vinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 601 | Đinh Thảo Vy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 602 | Nguyễn Quang Vũ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 603 | Ngô Thanh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 604 | Nguyễn Cảnh Luân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 605 | Lê Quang Tuệ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 606 | Nguyễn Hoàng Ngọc Xuân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 607 | Lý Anh Tú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 608 | Trương Thị Huỳnh Yên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 609 | Lê Đức Việt | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 610 | Đào Nguyên Dung Tú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 611 | Châu Trần Hoàng Uyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 612 | Đỗ Thị Ngọc Yến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 613 | Phạm Nguyễn Hoài Vy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN12 |
| 614 | Phạm Mạnh Hùng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 615 | Chu Thị Huệ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 616 | Lê Bình Phương Phú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 617 | Trần Thị Thủy Tiên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 618 | Nguyễn Minh Vũ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 619 | Trần Thị Bảo Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 620 | Trương Kiều Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 621 | Nguyễn Mi Sen | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 622 | Nguyễn Trần Quốc Trung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 623 | Nguyễn Quang Bình | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 624 | Cao Trần Thanh Quân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 625 | Võ Trần Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 626 | Trương Ngọc Thủy Tiên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 627 | Dương Thị Hồng Thắm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 628 | Huỳnh Thanh Giang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 629 | Nguyễn Hùng Mạnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 630 | Trần Thị Diệu Viên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 631 | Lê Tấn ý | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 632 | Đào Anh Tuyến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 633 | Trần Thị Thanh Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 634 | Lê Thị Tuyết Nhạn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 635 | Trương Thị Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 636 | Phan Khánh Huy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 637 | Văn Thị Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 638 | Dương Tấn Thành | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 639 | Phạm Minh Khoa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 640 | Đặng Tiểu Như Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 641 | Huỳnh Thị Mỹ Phụng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN13 |
| 642 | Lê Thị Ngọc Bích | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 643 | Lê Tuấn Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 644 | Quách Thị Hợi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 645 | Trần Tín Hiệp | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 646 | Nguyễn Văn Điệp | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 647 | Nguyễn Khánh Gia | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 648 | Mã Thị Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 649 | Lê Hữu Đình | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 650 | Lương Thị Bích Hoa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 651 | Vũ Huy Hoàng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 652 | Cao Quốc Đạt | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 653 | Đặng Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 654 | Lê Trịnh Khánh Chi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 655 | Phạm Xuân Bách | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 656 | Nguyễn Chí Hiếu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 657 | Lâm Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 658 | Võ Thị Thanh Duyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 659 | Trần Thị Kim Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 660 | Lê Thị Kiều Duyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 661 | Hồ Xuân Diễn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 662 | Lê Nguyễn Hà Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 663 | Trần Phi Bảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 664 | Trần Thị Kim Hậu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 665 | Phùng Thanh Dũng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 666 | Nguyễn Minh Hải | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 667 | Hoàng Thị Duyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 668 | Hoàng Thái Dân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 669 | Nguyễn Quang Hiển | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 670 | Hồ Phước Bảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 671 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 672 | Phạm Thị Thùy Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 673 | Đỗ Ninh Đan | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 674 | Huỳnh Thanh Thái Duy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 675 | Nguyễn Thanh Huy Hoàng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 676 | Trần Thiên Hiệu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 677 | Đổ Hồng Ngọc ánh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 678 | Trần Thị Hảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 679 | Trịnh Thị Kim Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN14 |
| 680 | Lê Thị Cẩm Ly | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 681 | Nguyễn Thái Thu Sương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 682 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 683 | Nguyễn Minh Nhựt | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 684 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 685 | Nguyễn Ngọc Phúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 686 | Nguyễn Thị Lẹ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 687 | Trần Quốc Phong | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 688 | Trần Thị Kiều Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 689 | Trần Hồng Mơ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 690 | Chung Huệ Mẫn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 691 | Lê Trọng Nghĩa | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 692 | Nguyễn Thị An Khê | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 693 | Nguyễn Thị Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 694 | Lê Thanh Huy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 695 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 696 | Trần Thị Nhung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 697 | Nguyễn Tiến Mạnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 698 | Phan Khải Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 699 | Bùi Thị Thảo Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 700 | Nguyễn Lê Minh Khôi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 701 | Dương Thị Mỹ Nhi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 702 | Trịnh á Lực | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 703 | Huỳnh Phi Long | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 704 | Quách Thị ánh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 705 | Ân Thị Thoại Ngân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 706 | Phùng Nguyễn Duy Quang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 707 | Bá Thị Salima | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 708 | Phạm Thị Hồng Mỹ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 709 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 710 | Trần Nguyễn Quỳnh Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 711 | Trần Minh Phụng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 712 | Trần Hải Nam | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 713 | Trần Huỳnh San Ny | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 714 | Bùi Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 715 | Phạm Thị Thanh Lan | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 716 | Trần Lê Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 717 | Hồ Thị Kim | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 718 | Ngụy Quốc Huy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 719 | Nguyễn Chí Nhân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN15 |
| 720 | Nguyễn Ninh Anh Vũ | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 721 | Võ Văn Tình | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 722 | Nguyễn Thị Thanh An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 723 | Trần Anh Tú | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 724 | Lê Hoàng Tiến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 725 | Đoàn Văn Trọng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 726 | Nguyễn Thị Vi Yên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 727 | Nguyễn Thị Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 728 | Trương Lý Minh Triệu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 729 | Nghiêm Thế Thông | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 730 | Bao Phương Vinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 731 | Trần Gia Bảo Thịnh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 732 | Bùi Thị Minh Triều | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 733 | Đặng Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 734 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 735 | Phạm Thanh Tổng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 736 | Nguyễn Văn Trung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 737 | Nguyễn Chí Thiện | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 738 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 739 | Vũ Quốc Tâm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 740 | Niê Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 741 | Lê Thị Ngọc Tuyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 742 | Nguyễn Thị Thương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 743 | Lê Văn Tùng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 744 | Lê Văn Thuấn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 745 | Trần Thế Thành | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 746 | Nguyễn Lê Thị Việt Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 747 | Dương Phúc Toàn | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 748 | Lê Thị Trà My | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 749 | Nguyễn Thị My | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 750 | Nguyễn Hải Lâm Tuyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 751 | Nguyễn Thị Khánh Trúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 752 | Lê Hoàng Vinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 753 | Phạm Minh Thắng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 754 | Võ Đăng Vinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 755 | Phạm Anh Tuyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 756 | Trần Ngọc Thành | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 757 | Đinh Phạm Diệu Tín | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 758 | Đỗ Thị Hoàng Uyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 759 | Nguyễn Đăng Thiện | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 760 | Nguyễn Phụ Hoàng Việt | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDN16 |
| 761 | Lê Cẩm Vân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 762 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 763 | Nguyễn Đình Nguyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 764 | Nguyễn Võ Nhật An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 765 | Huỳnh Trịnh Cẩm Phúc | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 766 | Trần Đường Khánh Thư | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 767 | Nguyễn Quang Vinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 768 | Hoàng Thảo Vy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 769 | Lương Bích Thủy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 770 | Hoàng Hiệp | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 771 | Lê Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 772 | Trần Hữu Phương Nhi | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 773 | Đỗ Thị Nhung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 774 | Phạm Nhật Minh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 775 | Trần Thị Hạnh Nguyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 776 | Nguyễn Hữu Công | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 777 | Nguyễn Thị Linh Hương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 778 | Nguyễn Bỉnh Hiếu Yên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 779 | Viên Bảo Yến | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 780 | Trịnh Phương Linh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 781 | Nguyễn Thị Bích Ly | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 782 | Lương Thị Mỹ Dung | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 783 | Nguyễn Phương Hồng Ân | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 784 | Chu Thị Ngọc Hương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 785 | Lê Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 786 | Trương Thị Kim Oanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 787 | Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 788 | Đinh Thị Nguyệt Hằng | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 789 | Phạm Thị Thân Thương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 790 | Lê Thị Ngọc Trinh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN1 |
| 791 | Nguyễn Ngọc Phương Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 792 | Võ Thị Tím | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 793 | Nguyễn Như Hiếu | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 794 | Lê Thị Thanh Thanh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 795 | Võ Anh Phương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 796 | Hoàng Dương Quỳnh Anh | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 797 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 798 | Nguyễn Thị Thắm | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 799 | Nguyễn Hoàng Khánh An | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 800 | Nguyễn Thị Sơn Thủy | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 801 | Lê Thị Mỹ Thương | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 802 | Cao Nguyễn Hà Uyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 803 | Nguyễn Thị Minh Huyền | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 804 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 805 | Nguyễn Thị Hải Uyên | Kinh tế đối ngoại | DC52KTDNN2 |
| 806 | Nguyễn Thị Cát Tường | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 807 | Nguyễn Hưng Phát | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 808 | Nguyễn Trọng Hiền | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 809 | Trần Lê Thu Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 810 | Nguyễn Thiện Chân | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 811 | Nguyễn Ngọc Thủy | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 812 | Nguyễn Thị Hoài Thơ | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 813 | Võ Ngọc Thuyên Nhy | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 814 | Nguyễn Hoàng Phương Nghi | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 815 | Võ Nguyễn Thứ Xuyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 816 | Nguyễn Chí Bảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 817 | Vương Ngọc Tường Vy | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 818 | Nguyễn Quế Trâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 819 | Nguyễn Dương Phúc Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 820 | Đào Bội Trân | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 821 | Ngô Đình Khang | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 822 | Lê Thái Gia An | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 823 | Lê Thị Bích Sâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 824 | Lư Ngọc Bình | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 825 | Nguyễn Anh Nghiệt | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 826 | Trịnh Đăng Huấn | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 827 | Nguyễn Thị Quỳnh Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 828 | Nguyễn Tấn Đạt | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 829 | Nguyễn Thụy Phương Uyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 830 | Nguyễn Đình Thúy Vy | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 831 | Lê Thùy Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 832 | Trần Thanh Phương Quỳnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 833 | Hoàng Thị Huyền Trinh | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 834 | Nguyễn Văn Tùng | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 835 | Nguyễn Thị Nguyên Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 836 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 837 | Trương Ngọc Thùy Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 838 | Nguyễn Như Thùy | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 839 | Lê Sơn Đại | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 840 | Hồng Như Ngọc | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 841 | Nguyễn Lê Thiên Hương | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 842 | Trần Ngọc Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 843 | Huỳnh Văn Quảng | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 844 | Mai Văn Hiển | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 845 | Dương Thảo Vi | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 846 | Lê Đan Khoa | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 847 | Lê Thị Phương Thúy | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 848 | Đoàn Thị Ngọt | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 849 | Nguyễn Ngọc An Vy | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 850 | Nguyễn Nhật Duy | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 851 | Phạm Phuơng Thanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 852 | Đoàn Hồng Ngọc | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT01 |
| 853 | Châu Hồng Như | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 854 | Đào Quốc Khang | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 855 | Lê Thị Hà Nhi | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 856 | Nguyễn Huy Tài | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 857 | Dương Thị Như Hải | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 858 | Keomanivong Xaythavy | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 859 | Lê Tuấn Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 860 | Phạm Hữu Nghĩa | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 861 | Phóng Nguyễn Bảo Long | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 862 | Huỳnh Bích Hạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 863 | Nguyễn Mai Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 864 | Trương Thị Tú Nguyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 865 | Trương Thị Thanh Thủy | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 866 | Langsy Lattanavong | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 867 | Lê Hải Diệu Hương | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 868 | Trần Hoàng Đại | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 869 | Nguyễn Phương Duyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 870 | Huỳnh Lê Diễm Quỳnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 871 | Lê Viết Đang | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 872 | Lương Đại Quý | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 873 | Huỳnh Minh Nhân | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 874 | Trần Đặng Thảo Hạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 875 | Nguyễn Ngọc Mỹ Hương | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 876 | Lê Vĩ Kiên | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 877 | Hồ Phạm Thiên Sơn | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 878 | Nguyễn Thị Hiên | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQT02 |
| 879 | Lê Thị Bích Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQTN2 |
| 880 | Vòng Cón Sáng | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQTN2 |
| 881 | Nguyễn Hoàng Phi | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQTN2 |
| 882 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQTN2 |
| 883 | Vũ Hoàng Nam | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQTN2 |
| 884 | Hồ Thị Minh Phượng | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQTN2 |
| 885 | Nguyễn Thị Phương Lan | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQTN2 |
| 886 | Trần Vân Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | DC52KDQTN2 |
| 887 | Phạm Thị Bích Thùy | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 888 | Cáp Minh Quyền | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 889 | Quàng Thị Thuận An | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 890 | Lương Hồng Anh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 891 | Lý Nguyễn Hoàng Yến | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 892 | Trần Ngọc Quỳnh Anh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 893 | Nguyễn Minh An Cơ | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 894 | Nguyễn Sỹ Hào | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 895 | Nguyễn Thị Trinh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 896 | Trần Thị Quỳnh Như | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 897 | Huỳnh Nguyễn Cẩm Nhung | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 898 | Lê Khánh Phương | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 899 | Phan Thị Thùy Liên | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 900 | Nghiêm Phạm Mẫn Nhi | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 901 | Đậu Thị Mỹ Duyên | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 902 | Nguyễn Văn Thịnh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 903 | Nguyễn Thị Như Lan | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 904 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 905 | Đỗ Nguyễn Thành Trung | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 906 | Trương Thị Mai Loan | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 907 | Trần Bảo Vy | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 908 | Trần Nhật Vy | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 909 | Lại Hoàng Sơn | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 910 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 911 | Lê Thị Kiều Oanh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 912 | Trần Bảo Ngọc | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 913 | Nguyễn Thị Phương Mai | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 914 | Phạm Thu Thảo | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 915 | Nguyễn Thị Xuân Hân | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 916 | Phạm Nhật Minh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 917 | Võ Thị Lệ Huyền | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 918 | Huỳnh Thị Sen | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 919 | Phạm Thùy Trinh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 920 | Phạm Hoàng Thiên Phú | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 921 | Nguyễn Thị Bích Huyền | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 922 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 923 | Nguyễn Thu Hà | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 924 | Trần Chính Quang | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 925 | Vũ Xuân Quỳnh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 926 | Nguyễn Thị Phương Mai | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 927 | Phạm Hoàng Minh Ân | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 928 | Nguyễn Thị Khánh Vy | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 929 | Nguyễn Hoài Thương | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 930 | Lê Thị Hạnh Ngân | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 931 | Nguyễn Khắc Thịnh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 932 | Lê Nguyễn Bích Ngọc | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 933 | Phạm Ngọc Hoàng | Tài chính quốc tế | DC52TCQT03 |
| 934 | Hoàng Ngọc Thanh Trúc | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 935 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 936 | Nguyễn Ngô Công Hậu | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 937 | Trần Thị Thanh Nhàn | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 938 | Nguyễn Hải Thiện | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 939 | Từ Huy Hoàng | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 940 | Nguyễn Đức Hiếu | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 941 | Đào Minh Châu | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 942 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 943 | Lê Minh Hoàng | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 944 | Bùi Duy Tùng | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 945 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 946 | Ngô Nguyễn Xuân Vy | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 947 | Trần Ngọc Tú Anh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 948 | Lê Trọng Tấn | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 949 | Phạm Trúc Huyền | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 950 | Nguyễn Thụy ánh Hồng | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 951 | Nguyễn Đại Dương | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 952 | Phan Hoàng Thùy Dung | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 953 | Văn Quý Lưu | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 954 | Phan Thị Ngọc Hòa | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 955 | Võ ái Nhung Hồng | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 956 | Vũ Thị Lan Nhi | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 957 | Trần Hồng Thạch Thảo | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 958 | Nguyễn Thanh Lâm | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 959 | Lê Thiều Quốc Hùng | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 960 | Đặng Thị Vũ Duyên | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 961 | Nguyễn Thắng Hiếu | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 962 | Nguyễn Thị ánh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 963 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 964 | Trương Thị Phúc Nguyên | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 965 | Đinh Đức Mạnh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 966 | Trần Bảo Ngọc | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 967 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 968 | Lý Thị Phương | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 969 | Võ Anh Kiệt | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 970 | Hà Bảo Trang | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 971 | Đặng Thái Dương | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 972 | Đoàn ái Quỳnh Trang | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 973 | Nguyễn Võ Hoàng Trinh | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 974 | Võ Đình Minh Trí | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 975 | Mai Bá Gia Hữu | Tài chính quốc tế | DC52TCQT04 |
| 976 | Phan Thị Hà Linh | Tài chính quốc tế | DC52TCQTN2 |
| 977 | Đoàn Huỳnh Duy Linh | Tài chính quốc tế | DC52TCQTN2 |
| 978 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Tài chính quốc tế | DC52TCQTN2 |