| 1 | Đỗ Thị Lai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 2 | Nguyễn Thụy Quỳnh Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 3 | Nguyễn Thị Minh Thương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 4 | Ngô Thị Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 5 | Lê Thị Minh Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 6 | Nguyễn Thanh Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 7 | Nguyễn Thị Hồng Lam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 8 | Phạm Kim Chi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 9 | Tô Đình Hóa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 10 | Nguyễn Ngọc Bích | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 11 | Nguyễn Duy Khương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 12 | Đinh Thị Thúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 13 | Trần Thị Mỹ Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 14 | Nguyễn Kim Kiều Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 15 | Đặng Thị Cẩm Uyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 16 | Ngô Thị Thu Vân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 17 | Đỗ Duy Đức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 18 | Lê Thị Vân Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 19 | Nguyễn Phước Thảo Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 20 | ủ Thị Thanh Thủy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 21 | Lê Thị Diễm Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 22 | Trần Thị Nhật Vy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN01 |
| 23 | Võ Đình Nghiệm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN02 |
| 24 | Nguyễn Thị Kim Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN02 |
| 25 | Lê Minh Khánh Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN02 |
| 26 | Trần Bạch Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN02 |
| 27 | Nguyễn An Ngọc Chi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN02 |
| 28 | Phạm Thanh Lân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN02 |
| 29 | Trần Trọng Nghiêm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN02 |
| 30 | Nguyễn Thị Kiểm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN02 |
| 31 | Nguyễn Phát Đạt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN02 |
| 32 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB19KTDN02 |
| 33 | Bùi Quang Thanh Nhàn | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 34 | Nguyễn Thị Thu Hà | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 35 | Huyền Tôn Nữ Đông Thùy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 36 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 37 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 38 | Trần Hữu Tài | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 39 | Nguyễn Thị Thu Phương | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 40 | Ngô Phan Thụy An | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 41 | Hoàng Trung Hiền | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 42 | Nguyễn Lương Dũng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 43 | Nguyễn Phi Hùng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 44 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 45 | Trần Hữu Nhân | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 46 | Vũ Thị ý Như | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 47 | Nguyễn Tuấn Anh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 48 | Nguyễn Hoàng Phương | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 49 | Lê Thanh Huy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 50 | Trần Thị Bích Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 51 | Đặng Duy Thanh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 52 | Trần Tiến Lâm Thư | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 53 | Trang ái Hồng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 54 | Nguyễn Quangchâu Hoài Niệm | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 55 | Nguyễn Hoàng Mai Khánh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 56 | Vũ Thị Thúy Hà | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 57 | Lại Thanh Bình | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 58 | Trịnh Duy Trí | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 59 | Nguyễn Trọng Đích | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 60 | Nguyễn Văn Tưởng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT01 |
| 61 | Võ Thị Thanh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 62 | Huỳnh Thị Hoàng Lê | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 63 | Trần Thị Xuân Hương | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 64 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 65 | Nguyễn Xuân Đại | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 66 | Nguyễn Thái Phương | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 67 | Trần Thị My Anh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 68 | Trần Quốc Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 69 | Châu Cẩm Nhung | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 70 | Kiều Thùy Linh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 71 | Nguyễn Thị Hoa | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 72 | Phạm Nguyễn Bích Trâm | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 73 | Trần Dương Quỳnh Như | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 74 | Trần Thị Vân Trang | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 75 | Bùi Thị Thu Trang | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 76 | Nguyễn Thị Kim Trân | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 77 | Hà Thị Ngừng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 78 | Hoàng Thị Ngân Hà | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB19KDQT02 |
| 79 | Đặng Thị Trường An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 80 | Mai Thị Kim Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 81 | Nguyễn Hoàng Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 82 | Nguyễn Thị Vân Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 83 | Trần Thị Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 84 | Trần Việt Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 85 | Lê Khánh Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 86 | Lê Phạm Ngọc Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 87 | Đặng Quỳnh Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 88 | Phạm Thị Bích Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 89 | Nguyễn Thị Phương Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 90 | Phạm Thị Kim Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 91 | Đỗ Tất Chiến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 92 | Hoàng Quốc Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 93 | Lê Văn Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 94 | Nguyễn Phạm Duy Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 95 | Đặng Thị Thanh Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 96 | Đinh Thị Mỹ Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 97 | Tôn Thị Mỹ Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 98 | Võ Thị Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 99 | Cao Chí Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 100 | Lại Việt Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 101 | Trần Thanh Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 102 | Phan Thị Thuỳ Dương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 103 | Nguyễn Quang Duyệt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 104 | Chung Lệ Đạt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 105 | Nguyễn Trọng Đích | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 106 | Võ Thùy Điều | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 107 | Nguyễn Phương Đông | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 108 | Nguyễn Thị Hồng Em | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 109 | Kha Long Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 110 | Trần An Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 111 | Nguyễn Thiên Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 112 | Võ Thị Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 113 | Giang Hải Kim Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 114 | Cao Văn Hiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 115 | Hồ Thị Thu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 116 | Trần Thị Hiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 117 | Nguyễn Tấn Hiển | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 118 | Hà Trung Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 119 | Phùng Thị Minh Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 120 | Phạm Thị Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 121 | Phạm Sỹ Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 122 | Nguyễn Ngọc Hồi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 123 | Đặng Hoàng Thái Huân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 124 | Nguyễn Gia Hưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 125 | Bùi Quang Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 126 | Lê Quốc Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 127 | Vũ Mạnh Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 128 | Hoàng Nguyễn Quỳnh Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 129 | Nguyễn Thái T.Hồng Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 130 | Nguyễn Thị Thu Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 131 | Trần Kim Hữu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 132 | Nguyễn Đình Huy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 133 | Lê Thị Thanh Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 134 | Dương Quốc Huynh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 135 | Ngô Tú Khanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 136 | Lâm Quốc Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 137 | Đoàn Xuân Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 138 | Lê Thị Xuân Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 139 | Chu Xuân Lịch | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 140 | Phạm Thị Kim Liễu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 141 | Ngô Trọng Lợi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 142 | Nguyễn Hoàng Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 143 | Nguyễn Phi Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 144 | Trần Huy Lực | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 145 | Lương Thị Hải Ly | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 146 | Tăng Thị Trúc Ly | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 147 | Nguyễn Thị Mỹ Lý | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 148 | Nguyễn Thị Bạch Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 149 | Phan Thị Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 150 | Đào Đức Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 151 | Nguyễn Hoàng Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 152 | Nguyễn Quang Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 153 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 154 | Võ Thanh Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 155 | Nguyễn Văn Một | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 156 | Bùi Thị Quế Mỹ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 157 | Nguyễn Văn Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 158 | Phan Tuấn Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 159 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 160 | Trần Trọng Nghĩa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 161 | Đỗ Hoàng Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 162 | Phan Bích Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 163 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 164 | Võ Thạch Thảo Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 165 | Phan Thị Thu Nguyệt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 166 | Nguyễn Huỳnh Nhân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 167 | Nguyễn Hữu Nhiếp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 168 | Trương Tuyết Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 169 | Nguyễn Thành Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 170 | Nguyễn Thái Phú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 171 | Lưu Vĩnh Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 172 | Trần Thị Nam Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 173 | Phan Thị Kim Phụng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 174 | Lương Hoàng Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 175 | Mai Thị Ngàn Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 176 | Đặng Đình Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 177 | Nguyễn Hoàng Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 178 | Tư Đô Diệu Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 179 | Trần Huế Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 180 | Tô Nguyễn Cảnh Quang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 181 | Lâm Trường Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 182 | Trần Khánh Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 183 | Nguyễn Thị Sửu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 184 | Nguyễn Minh Tấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 185 | Trần Trọng Thái | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 186 | Nguyễn Công Thắng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 187 | Nguyễn Quảng Thăng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 188 | Lê Thị Thiên Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 189 | Lương Hoài Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 190 | Lê Chí Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 191 | Nguyễn Công Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 192 | Lê Thị Thu Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 193 | Nguyễn Mai Phương Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 194 | Nguyễn Ngọc Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 195 | Huỳnh Thị Thêu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 196 | Hoàng Thị Thơm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 197 | Trần Thị Thơm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 198 | Huỳnh Trọng Thức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 199 | Nguyễn Việt Thùy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 200 | Trần Thị Lệ Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 201 | Đinh Xuân Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 202 | Lê Văn Thuy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 203 | Nguyễn Xuân Tiếp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 204 | Hoàng Nguyễn Bảo Trân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 205 | Võ Thanh Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 206 | Hồ Nguyệt Trúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 207 | Trần Đình Trường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 208 | Nguyễn Anh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 209 | Ngô Thị Thanh Tuyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 210 | Trần Thị Long Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 211 | Phạm Khánh Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 212 | Nguyễn Tấn Vận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 213 | Nguyễn Thanh Việt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 214 | Nguyễn Kiều Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 215 | Nguyễn Thanh Xuyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 216 | Nguyễn Thị Hồng Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
| 217 | Đinh Thị Thiên Yên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |