| STT | Họ và tên | Lớp |
| 1 | Lê Hoàng Thiên An | K50BF |
| 2 | Phạm Nguyễn Quốc Anh | K50BF |
| 3 | Đặng Hà Chi | K50BF |
| 4 | Đinh Hồng Cơ | K50BF |
| 5 | Nguyễn Quang Đạt | K50BF |
| 6 | Phan Phúc Đông | K50BF |
| 7 | Lê Quang Duy | K50BF |
| 8 | Nguyễn Thế Hải | K50BF |
| 9 | Mai Trọng Hậu | K50BF |
| 10 | Đinh Quang Hiệu | K50BF |
| 11 | Huỳnh Lê Thanh Hoàng | K50BF |
| 12 | Võ Đăng Hoàng | K50BF |
| 13 | Phí Đăng Hưng | K50BF |
| 14 | Nguyễn Thị Thùy Linh | K50BF |
| 15 | Hoàng Gia Minh | K50BF |
| 16 | Trần Khánh Nguyên | K50BF |
| 17 | Nguyễn Trần Trung Nguyên | K50BF |
| 18 | Vũ Thị Lan Nhi | K50BF |
| 19 | Nguyễn Hữu Ngọc Sơn | K50BF |
| 20 | Nguyễn Đức Thắng | K50BF |
| 21 | Phạm Ngọc Thiên Thanh | K50BF |
| 22 | Trần Thị Ngọc Thảo | K50BF |
| 23 | Lê Hoài Thịnh | K50BF |
| 24 | Hoàng Lan Anh Thư | K50BF |
| 25 | Hoàng Thị Minh Thư | K50BF |
| 26 | Nguyễn Lý Thủy Tiên | K50BF |
| 27 | Lê Hoàng Ngọc Trâm | K50BF |
| 28 | Nguyễn Ngọc Trâm | K50BF |
| 29 | Bùi Lê Bích Trâm | K50BF |
| 30 | Trần Khánh Quỳnh Trang | K50BF |
| 31 | Huỳnh Thu Trang | K50BF |
| 32 | Nguyễn Phạm Minh Trí | K50BF |
| 33 | Phạm Trần Việt Trung | K50BF |
| 34 | Nguyễn Đức Tú | K50BF |
| 35 | Bùi Thái Minh Tuấn | K50BF |
| 36 | Võ Nguyễn Huy Tùng | K50BF |
| 37 | Phạm Ngọc Thy Dĩnh Tường | K50BF |
| 38 | Biện Trang Thảo Vy | K50BF |
| 39 | Nguyễn Thị Hải Yến | K50BF |