| STT | Họ và tên | Lớp | | |
| 1 | Trần Việt Anh | K54BF | | |
| 2 | Trần Lê Lan Anh | K54BF | | |
| 3 | Lê Hiền Ánh | K54BF | | |
| 4 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | K54BF | | |
| 5 | Lai Uyển Du | K54BF | | |
| 6 | Nguyễn Như Phương Đức | K54BF | | |
| 7 | Nguyễn Việt Đức | K54BF | | |
| 8 | Trương Nữ Hoàng Dung | K54BF | | |
| 9 | Võ Khánh Duy | K54BF | | |
| 10 | Trần Hữu Hậu | K54BF | | |
| 11 | Nguyễn Minh Hiếu | K54BF | | |
| 12 | Trần Trương Nhật Hoàng | K54BF | | |
| 13 | Nguyễn Huy Hoàng | K54BF | | |
| 14 | Thái Thế Khang | K54BF | | |
| 15 | Nguyễn Duy Khoa | K54BF | | |
| 16 | Bùi Ngọc Trung Kiên | K54BF | | |
| 17 | Nghiêm Nguyễn Thùy Linh | K54BF | | |
| 18 | Bùi Trúc Linh | K54BF | | |
| 19 | Trần Thị Thanh Mia | K54BF | | |
| 20 | Trần Quang Mẫn | K54BF | | |
| 21 | Võ Huệ Mẫn | K54BF | | |
| 22 | Phan Duy Mạnh | K54BF | | |
| 23 | Lê Quang Nam | K54BF | | |
| 24 | Bùi Thanh Nga | K54BF | | |
| 25 | Ngô Thanh Nhã | K54BF | | |
| 26 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | K54BF | | |
| 27 | Ngô Dương Yến Nhi | K54BF | | |
| 28 | Lo Uyển Ninh | K54BF | | |
| 29 | Nguyễn Tuấn Phúc | K54BF | | |
| 30 | Nguyễn Hoàng Sơn | K54BF | | |
| 31 | Hà Thị Đan Thi | K54BF | | |
| 32 | Nguyễn Thị Lan Thi | K54BF | | |
| 33 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | K54BF | | |
| 34 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | K54BF | | |
| 35 | Nguyễn Bảo Tín | K54BF | | |
| 36 | Nguyễn Đức Trí | K54BF | | |
| 37 | Hồ Thị Minh Tú | K54BF | | |
| 38 | Trần Hoàng Tú | K54BF | | |
| 39 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyên | K54BF | | |
| 40 | Nguyễn Thị Minh Tuyền | K54BF | | |
| 41 | Lê Nguyễn Phương Uyên | K54BF | | |
| 42 | Ngô Thị Hải Yến | K54BF | | |