| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Hùynh Thái Bảo | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 2 | Lê Diệp Đắc | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 3 | Dương Thanh Đậm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 4 | Nguyễn Thị Điểm Đoan | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 5 | Trần Thị Thu Em | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 6 | Lương Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 7 | Nguyễn Thị Thúy Hà | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 8 | Lê Văn Hùng | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 9 | Nguyễn Thanh Hùng | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 10 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 11 | Nguyễn Thị Phương Mai | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 12 | Phan Phúc Minh | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 13 | Hùynh Kim Nga | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 14 | Trần Minh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 15 | Lý Thụy Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 16 | Hồ Thị Bạch Ngọc | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 17 | Nguyễn Ngọc Nhị | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 18 | Phan Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 19 | Nguyễn Văn Phới | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 20 | Lê Hồng Phong | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 21 | Đặng Hữu Phước | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 22 | La Xuân Phước | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 23 | Lâm Quân | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 24 | Đăng Thành Sơn | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 25 | Nguyễn Trường Sơn | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 26 | Tăng Thị Ngọc Tâm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 27 | Trần Tấn Thu | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 28 | Dương Thị Thương | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 29 | Nguyễn Trung Tín | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 30 | Phạm Gia Đài Trang | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 31 | Hồ Mộng Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 32 | Nguyễn Bá Trí | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 33 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 34 | Lưu Quốc Tuấn | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 35 | Dương Thanh Tùng | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 36 | Trần Thị Ngọc Tuyền | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 37 | Trương Thúy Uyên | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 38 | Nguyễn Tố Uyên | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 39 | Trần Phượng Uyên | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 40 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 41 | Hùynh Thanh Vinh | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 42 | Dương Hòang Vũ | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 43 | Nguyễn Văn Vũ | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 44 | Nguyễn Thị Yến | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 45 | Nguyễn Duy Khiêm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 46 | Ngô Thúy Diễm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 47 | Võ Thị Chúc Xuân | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 48 | Nguyễn Thị Vân Tuyền | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 49 | Phạm Hữu Duy | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 50 | Hùynh Thị Hồng Diễm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 51 | Nguyễn Hòang Thức | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 52 | Phan Thị Anh Tuyết | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 53 | Lê Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 54 | Võ Thị Hà | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 55 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 56 | Phạm Bảo Long | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 57 | Nguyễn Xuân Liếp | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 58 | Nguyễn Quế Anh | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 59 | Trương Thanh Bình | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 60 | Phạm Thái Bình | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 61 | Trần Hòang Cúc | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 62 | Nguyễn Dương Cường | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 63 | Nguyễn Văn Cường | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 64 | Bùi Thị Hồng Đào | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 65 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 66 | Lê Văn Điệt | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 67 | Phạm Hồng Đoan | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 68 | Hùynh Quốc Đức | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 69 | Phạm Thị Ngọc Dung | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 70 | Lư Mỹ Dung | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 71 | Trần Long Giang | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 72 | Trần Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 73 | Nguyễn Thái Hà | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 74 | Trương Tuấn Hải | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 75 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 76 | Nguyễn Thị Hồng | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 77 | Nguyễn Đăng Khoa | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 78 | Nguyễn Thị Qùynh Liên | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 79 | Nguyễn Tuyết Linh | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 80 | Võ Thị Tuyết Lĩnh | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 81 | Trần Thị Thảo Linh | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 82 | Trần Thị Kim Loan | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 83 | Dương Phúc Long | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 84 | Trần Chí Luận | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 85 | Nguyễn Hòai Nam | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 86 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 87 | Lê Dư Minh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 88 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 89 | Đào Khánh Nguyệt | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 90 | Trần Thị Hồng Nhi | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 91 | Nguyễn Thị Hồng Như | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 92 | Hùynh Thị Hùynh Như | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 93 | Lê Thị Cẩm Nhung | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 94 | Đặng Phạm Huyễn Nhung | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 95 | Truong Hoang Phi | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 96 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 97 | Thái Thị Thanh Phượng | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 98 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 99 | Nguyễn Thi Anh Quyên | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 100 | Nguyễn Trí Tâm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 101 | Nguyễn Ngọc Tâm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 102 | Tạ Duy Tâm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 103 | Trần Mai Thảo | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 104 | Hùynh Thị Hòang Thi | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 105 | Nguyễn Thị Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 106 | Nguyễn Thị Huyền Thúy | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 107 | Phan Thị Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 108 | Nguyễn Hiền Tịnh | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 109 | Từ Thị Huyền Trân | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 110 | Nguyễn Thị Bảo Trân | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 111 | Nguyễn Minh Triều | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 112 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 113 | Tống Nhã Uyên | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 114 | Nguyễn Thụy Hồng Vân | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 115 | Cao Quỳnh Vy | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 116 | Ngô Văn Vũ | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 117 | Nguyễn Thị Mộng Vũ | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 118 | Nguyễn Sơn Mai Vy | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 119 | Nguyễn Thị Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 120 | Nguyễn Dõan Đại | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 121 | Châu Duy Mật | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 122 | Du Tú Anh | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 123 | Lê Thanh Hiếu | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 124 | Đinh Công Họach | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 125 | Dương Hải Lâm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 126 | Lê Quan Tâm | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 127 | Hùynh Thanh Tùng | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 128 | Nguyễn Hạnh Hiền | Kinh tế đối ngoại | 17 |
| 129 | Đỗ Phúc Vinh | Kinh tế đối ngoại | 17 |