| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Nguyễn Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 2 | Nguyễn Hoàng Ân | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 3 | Mai Trúc Lê Bình | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 4 | Nguyễn Thái Bình | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 5 | Nguyễn Thị Mai Ca | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 6 | Trương ánh Cúc | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 7 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 8 | Nguyễn Hồng Diệu | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 9 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 10 | Huỳnh Thị Thùy Dương | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 11 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Dung | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 12 | Đinh Hùng Dũng | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 13 | Phan Đức Duy | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 14 | Nguyễn Quốc Đạt | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 15 | Trần Đình Đặt | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 16 | Nguyễn Huỳnh Giao | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 17 | Nguyễn Trung Hậu | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 18 | Huỳnh Thuý Hằng | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 19 | Nguyễn Đình Hải | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 20 | Phan Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 21 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 22 | Nguyễn Thị Ngọc Hiểu | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 23 | Trần Ngọc Hoa | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 24 | Cao Thị Xuân Hồng | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 25 | Lê Thị Hường | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 26 | Đinh Xuân Hùng | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 27 | Trần Huỳnh Huy | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 28 | Nguyễn Thúy Huỳnh | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 29 | Huỳnh Mạnh Khang | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 30 | Thái Nhựt Khoa | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 31 | Nguyễn Thanh Lâm | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 32 | Phạm Hoàng Lâm | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 33 | Lý Thanh Lam | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 34 | Nguyễn Phúc Vĩnh Lợi | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 35 | Lê Trúc Ly | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 36 | Nguyễn Thị Trúc Mai | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 37 | Phạm Thị Mười | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 38 | Lê Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 39 | Ng. Huỳnh Thị ánh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 40 | Lâm Thanh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 41 | Phạm Thị Bích Ngọc | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 42 | Lê Kim Nhạn | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 43 | Trương Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 44 | Nguyễn Huy Phong | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 45 | Trần Phương | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 46 | Nguyễn Thị Diễm Phương | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 47 | Hà Hồng Phúc | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 48 | Nguyễn Thị ánh Sương | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 49 | Khưu Trường Tấn | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 50 | Nguyễn Văn Tâm | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 51 | Tăng Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 52 | Nguyễn Hồng Thắm | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 53 | Trương Đình Thắng | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 54 | Nguyễn Tấn Thành | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 55 | Võ Thành Thái | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 56 | Nguyễn Thị Tiến Thẳng | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 57 | Lê Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 58 | Lê Ngọc Thư | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 59 | Lai Thành Thoại | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 60 | Lâm Đình Thống | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 61 | Nguyễn Văn Thông | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 62 | Trần Thị Hồng Thơm | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 63 | Nguyễn Thị Diễm Thu | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 64 | Trần Hồ Phương Thúy | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 65 | Trần Thị Diễm Thúy | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 66 | Trịnh Thị Ngọc Thủy | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 67 | Trần Nguyễn Nhật Thủy | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 68 | Lâm Hòa Thủy Tiên | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 69 | Nguyễn Trung Tín | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 70 | Nguyễn Lương Toàn | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 71 | Nguyễn Ngọc Diễm Trân | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 72 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 73 | Trần Thị Phương Trang | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 74 | Huỳnh Công Lệ Trinh | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 75 | Nguyễn Quang Trường | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 76 | Trần Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 77 | Trần Anh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 78 | Phạm Tuân | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 79 | Đào Thị Cẩm Tú | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 80 | Đinh Hoàng Tú | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 81 | Ng. Trang Thanh Vân | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 82 | Hoàng Quốc Việt | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 83 | Nguyễn Quốc Việt | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 84 | Lê Hoàng Vũ | Kinh tế đối ngoại | 25 |
| 85 | Hoàng Minh Quang | Kinh tế đối ngoại | 25 |