| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo |
| 1 | Trần Ngọc Bảo Ân | Kinh tế đối ngoại |
| 2 | Lê Thúy Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 3 | Nguyễn Tường Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 4 | Nguyễn Thị Vân Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 5 | Tào Nguyễn Phương Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 6 | Nguyễn Đăng Bền | Kinh tế đối ngoại |
| 7 | Đặng Nguyễn Bảo Châu | Kinh tế đối ngoại |
| 8 | Lê Thị Quỳnh Chi | Kinh tế đối ngoại |
| 9 | Tiêu Ngọc Chi | Kinh tế đối ngoại |
| 10 | Lê Xuân Cường | Kinh tế đối ngoại |
| 11 | Phan Ngọc Diệu | Kinh tế đối ngoại |
| 12 | Nguyễn Công Dũng | Kinh tế đối ngoại |
| 13 | Lê Thị Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại |
| 14 | Nguyễn Phước Bảo Dung | Kinh tế đối ngoại |
| 15 | Nguyễn Hữu Duy | Kinh tế đối ngoại |
| 16 | Đặng Hoàng Giang | Kinh tế đối ngoại |
| 17 | Trần Thị Kim Giang | Kinh tế đối ngoại |
| 18 | Đỗ Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại |
| 19 | Châu Thúy Hằng | Kinh tế đối ngoại |
| 20 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Kinh tế đối ngoại |
| 21 | Xuân Thị Thúy Hằng | Kinh tế đối ngoại |
| 22 | Lữ Thị Khánh Hồng | Kinh tế đối ngoại |
| 23 | Bùi Thị Liên Hương | Kinh tế đối ngoại |
| 24 | Trần Thị Thanh Hương | Kinh tế đối ngoại |
| 25 | Trịnh Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại |
| 26 | Trần Đình Khôi | Kinh tế đối ngoại |
| 27 | Võ Văn Lai | Kinh tế đối ngoại |
| 28 | Nguyễn Thị Thành Lê | Kinh tế đối ngoại |
| 29 | Lê Thị Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại |
| 30 | Nguyễn Thị Cẩm Loan | Kinh tế đối ngoại |
| 31 | Nguyễn Thị Bình Minh | Kinh tế đối ngoại |
| 32 | Phan Thị Hồng Ngọc | Kinh tế đối ngoại |
| 33 | Hoàng Viết Ngữ | Kinh tế đối ngoại |
| 34 | Đào Thị Mai Phương | Kinh tế đối ngoại |
| 35 | Phạm Hoàng Sang | Kinh tế đối ngoại |
| 36 | Nguyễn Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại |
| 37 | Phạm Hoàng Tấn | Kinh tế đối ngoại |
| 38 | Phạm Xuân Thành | Kinh tế đối ngoại |
| 39 | Huỳnh Như Thảo | Kinh tế đối ngoại |
| 40 | Thân Xuân Thịnh | Kinh tế đối ngoại |
| 41 | Nguyễn Minh Thông | Kinh tế đối ngoại |
| 42 | Nguyễn Thị Minh Thư | Kinh tế đối ngoại |
| 43 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Kinh tế đối ngoại |
| 44 | Từ Thiện Toàn | Kinh tế đối ngoại |
| 45 | Nguyễn Bảo Trâm | Kinh tế đối ngoại |
| 46 | Trần Thị Phương Trâm | Kinh tế đối ngoại |
| 47 | Nguyễn Thị Hồng Trang | Kinh tế đối ngoại |
| 48 | Phạm Thị Uyn Trang | Kinh tế đối ngoại |
| 49 | Phan Thạch Trúc | Kinh tế đối ngoại |
| 50 | Nguyễn Lê Cẩm Tú | Kinh tế đối ngoại |
| 51 | Trương Thoại Uyên | Kinh tế đối ngoại |
| 52 | Trần Thị Thoại Uyên | Kinh tế đối ngoại |
| 53 | Đặng Thị Hoài An | Kinh tế đối ngoại |
| 54 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 55 | Huỳnh Tuấn Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 56 | Nguyễn Tuấn Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 57 | Vũ Phạm Bảo Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 58 | Hà Xuân Bách | Kinh tế đối ngoại |
| 59 | Đỗ Công Biên | Kinh tế đối ngoại |
| 60 | Đỗ Ngọc Minh Châu | Kinh tế đối ngoại |
| 61 | Nguyễn Thị Minh Châu | Kinh tế đối ngoại |
| 62 | Phan Thị Minh Châu | Kinh tế đối ngoại |
| 63 | Nguyễn Lê Quỳnh Chi | Kinh tế đối ngoại |
| 64 | Nguyễn Ngọc Dao Chi | Kinh tế đối ngoại |
| 65 | Hứa Tuấn Cường | Kinh tế đối ngoại |
| 66 | Ngô Nghị Cương | Kinh tế đối ngoại |
| 67 | Nguyễn Thị Diệu | Kinh tế đối ngoại |
| 68 | Nguyễn Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại |
| 69 | Trần Thanh Dung | Kinh tế đối ngoại |
| 70 | Nguyễn Xuân Đạo | Kinh tế đối ngoại |
| 71 | Trần Thị Trà Giang | Kinh tế đối ngoại |
| 72 | Lương Ngọc Hà | Kinh tế đối ngoại |
| 73 | Nguyễn Tiết Hài | Kinh tế đối ngoại |
| 74 | Vũ Thị Thanh Hiền | Kinh tế đối ngoại |
| 75 | Lê Thị Như Huyền | Kinh tế đối ngoại |
| 76 | Nguyễn Thị Mai Lan | Kinh tế đối ngoại |
| 77 | Trần Thị Mai Lan | Kinh tế đối ngoại |
| 78 | Nguyễn Thạch Lãng | Kinh tế đối ngoại |
| 79 | Đặng Thị Ban Mai | Kinh tế đối ngoại |
| 80 | Ngô Trần Thảo Miên | Kinh tế đối ngoại |
| 81 | Mai Hoàng Khánh Minh | Kinh tế đối ngoại |
| 82 | Ngô Thị Thanh Nga | Kinh tế đối ngoại |
| 83 | Nguyễn Ngọc Vân Nga | Kinh tế đối ngoại |
| 84 | Đinh Hữu Nhân | Kinh tế đối ngoại |
| 85 | Huỳnh Đoàn Triết Nhân | Kinh tế đối ngoại |
| 86 | Nguyễn Tuyết Nhi | Kinh tế đối ngoại |
| 87 | Lê Huy Quy Nhơn | Kinh tế đối ngoại |
| 88 | Bùi Hải Như | Kinh tế đối ngoại |
| 89 | Nguyễn Đức Phú | Kinh tế đối ngoại |
| 90 | Trần Thị Vĩnh Phúc | Kinh tế đối ngoại |
| 91 | Nguyễn Thị Lan Thanh | Kinh tế đối ngoại |
| 92 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại |
| 93 | Nguyễn Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại |
| 94 | Lê Hoài Thi | Kinh tế đối ngoại |
| 95 | Hoàng Lê Cát Tiên | Kinh tế đối ngoại |
| 96 | Liêu Trịnh Huỳnh Trâm | Kinh tế đối ngoại |
| 97 | Lê Bảo Ân | Kinh tế đối ngoại |
| 98 | Trần Thị Tuyết Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 99 | Đỗ Huy Bình | Kinh tế đối ngoại |
| 100 | Nguyễn Thiện Lan Chi | Kinh tế đối ngoại |
| 101 | Nguyễn Tiến Chung | Kinh tế đối ngoại |
| 102 | Nguyễn Thụy Dư | Kinh tế đối ngoại |
| 103 | Lưu Việt Dũng | Kinh tế đối ngoại |
| 104 | Nguyễn Thị Minh Đăng | Kinh tế đối ngoại |
| 105 | Bùi Công Đông | Kinh tế đối ngoại |
| 106 | Hồ Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại |
| 107 | Nguyễn Nam Hải | Kinh tế đối ngoại |
| 108 | Phan Thanh Hải | Kinh tế đối ngoại |
| 109 | Phan Thị Thanh Hằng | Kinh tế đối ngoại |
| 110 | Huỳnh Vương Hạnh | Kinh tế đối ngoại |
| 111 | Hồ Ph Hiển | Kinh tế đối ngoại |
| 112 | Hồ Thị Thái Hòa | Kinh tế đối ngoại |
| 113 | Huỳnh Thị Thu Hòa | Kinh tế đối ngoại |
| 114 | Bùi Đăng Hoàn | Kinh tế đối ngoại |
| 115 | Tươi Minh Hoàng | Kinh tế đối ngoại |
| 116 | Vũ Nguyên Hồng | Kinh tế đối ngoại |
| 117 | Trương Thị Kim Huê | Kinh tế đối ngoại |
| 118 | Nguyễn Hải Hùng | Kinh tế đối ngoại |
| 119 | Nguyễn Thanh Hương | Kinh tế đối ngoại |
| 120 | Lê Trọng Huy | Kinh tế đối ngoại |
| 121 | Hồ Diệp Anh Khoa | Kinh tế đối ngoại |
| 122 | Ng. Huỳnh Đức Khoa | Kinh tế đối ngoại |
| 123 | Phạm Thị Xuân Lan | Kinh tế đối ngoại |
| 124 | Võ Thị Kiều Loan | Kinh tế đối ngoại |
| 125 | Phùng Bá Lợi | Kinh tế đối ngoại |
| 126 | Bùi Ng. Phương Mai | Kinh tế đối ngoại |
| 127 | Hoàng Xuân Mai | Kinh tế đối ngoại |
| 128 | Đỗ Văn Mẫn | Kinh tế đối ngoại |
| 129 | Lê Bình Minh | Kinh tế đối ngoại |
| 130 | Nguyễn Hồng Minh | Kinh tế đối ngoại |
| 131 | Nguyễn Công Mỹ | Kinh tế đối ngoại |
| 132 | Huỳnh Thị Ngân | Kinh tế đối ngoại |
| 133 | Huỳnh Thị Nghiêm | Kinh tế đối ngoại |
| 134 | Khúc Minh Ngọc | Kinh tế đối ngoại |
| 135 | Lê Nguyễn Phương Ngọc | Kinh tế đối ngoại |
| 136 | Phạm Lý Minh Ngọc | Kinh tế đối ngoại |
| 137 | Đoàn Ngọc Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại |
| 138 | Lâm Văn Phến | Kinh tế đối ngoại |
| 139 | Võ Yến Phương | Kinh tế đối ngoại |
| 140 | Trần Thị Mỹ Quyên | Kinh tế đối ngoại |
| 141 | Nguyễn Xuân Sơn | Kinh tế đối ngoại |
| 142 | Nguyễn Thành Tấn | Kinh tế đối ngoại |
| 143 | Võ Quốc Thái | Kinh tế đối ngoại |
| 144 | Nguyễn Hữu Thành | Kinh tế đối ngoại |
| 145 | Nguyễn Tấn Thành | Kinh tế đối ngoại |
| 146 | Tôn Thất Thành | Kinh tế đối ngoại |
| 147 | Phan Thị Kim Thanh | Kinh tế đối ngoại |
| 148 | Ng. Ngọc Duyên Thi | Kinh tế đối ngoại |
| 149 | Hà Trung Thỏa | Kinh tế đối ngoại |
| 150 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Kinh tế đối ngoại |
| 151 | Lê Thị Thu | Kinh tế đối ngoại |
| 152 | Phạm Thị Diễm Thúy | Kinh tế đối ngoại |
| 153 | Phạm Thị Diệu Thúy | Kinh tế đối ngoại |
| 154 | Lê Bích Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại |
| 155 | Trần Thị Như Trâm | Kinh tế đối ngoại |
| 156 | Lê Trần Bảo Trân | Kinh tế đối ngoại |
| 157 | Hồ Thị Khánh Trang | Kinh tế đối ngoại |
| 158 | Lê Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại |
| 159 | Trần Thu Trang | Kinh tế đối ngoại |
| 160 | Nguyễn Thị Thùy Trang A | Kinh tế đối ngoại |
| 161 | Nguyễn Thị Thùy Trang B | Kinh tế đối ngoại |
| 162 | Nguyễn Minh Trí | Kinh tế đối ngoại |
| 163 | Lê Ngọc Minh Triết | Kinh tế đối ngoại |
| 164 | Nguyễn Thị Trúc | Kinh tế đối ngoại |
| 165 | Ngô Quang Trung | Kinh tế đối ngoại |
| 166 | Nguyễn Quốc Tuấn | Kinh tế đối ngoại |
| 167 | Phạm Đăng Tuấn | Kinh tế đối ngoại |
| 168 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | Kinh tế đối ngoại |
| 169 | Trần Ngọc Uyên | Kinh tế đối ngoại |
| 170 | Lê Thị Hồng Vân | Kinh tế đối ngoại |
| 171 | Nguyễn Thị Bích Vân | Kinh tế đối ngoại |
| 172 | Trương Thị Thu Vân | Kinh tế đối ngoại |
| 173 | Nguyễn Thị Vẹn | Kinh tế đối ngoại |
| 174 | Đỗ Duy Vũ | Kinh tế đối ngoại |
| 175 | Nguyễn Lê Quang Vũ | Kinh tế đối ngoại |
| 176 | Nhan Phan Phi Vũ | Kinh tế đối ngoại |
| 177 | Nguyễn Thị Kim Vui | Kinh tế đối ngoại |
| 178 | Đinh Lê Tường Vy | Kinh tế đối ngoại |
| 179 | Lê Thị Ái Vy | Kinh tế đối ngoại |
| 180 | Nguyễn Đình Thúy Vy | Kinh tế đối ngoại |
| 181 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Kinh tế đối ngoại |
| 182 | Nguyễn Đào Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại |
| 183 | Thái Hải Yến | Kinh tế đối ngoại |
| 184 | Trần Ngọc Yến | Kinh tế đối ngoại |
| 185 | Võ Thị Hồng Ân | Kinh tế đối ngoại |
| 186 | Dương Thị Tú Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 187 | Nguyễn Ngọc Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 188 | Nguyễn Thiện Bằng | Kinh tế đối ngoại |
| 189 | Nguyễn Ngọc Bảo | Kinh tế đối ngoại |
| 190 | Phạm Quốc Bảo | Kinh tế đối ngoại |
| 191 | Lê Thị Yến Châu | Kinh tế đối ngoại |
| 192 | Nguyễn Thành Chung | Kinh tế đối ngoại |
| 193 | Đoàn Ngọc Danh | Kinh tế đối ngoại |
| 194 | Nguyễn Ngọc Điệp | Kinh tế đối ngoại |
| 195 | Nguyễn Đức Dũng | Kinh tế đối ngoại |
| 196 | Trần Đức Dũng | Kinh tế đối ngoại |
| 197 | Trần Trọng Dưỡng | Kinh tế đối ngoại |
| 198 | Triệu Vũ Dương | Kinh tế đối ngoại |
| 199 | Bùi Quang Đạo | Kinh tế đối ngoại |
| 200 | Phạm Thị Bích Đào | Kinh tế đối ngoại |
| 201 | Lê Văn Đức | Kinh tế đối ngoại |
| 202 | Nguyễn Ngọc Em | Kinh tế đối ngoại |
| 203 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu | Kinh tế đối ngoại |
| 204 | Đào Nhị Hà | Kinh tế đối ngoại |
| 205 | Nguyễn Phụng Hà | Kinh tế đối ngoại |
| 206 | Nguyễn Thị Hải Hà | Kinh tế đối ngoại |
| 207 | Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại |
| 208 | Nguyễn Thị Việt Hà | Kinh tế đối ngoại |
| 209 | Trần Thị Bích Hà | Kinh tế đối ngoại |
| 210 | Trịnh Thanh Hải | Kinh tế đối ngoại |
| 211 | Trần Đình Hải | Kinh tế đối ngoại |
| 212 | Nguyễn Thị Tuyết Hân | Kinh tế đối ngoại |
| 213 | Lê Tuyết Hạnh | Kinh tế đối ngoại |
| 214 | Mai Hữu Hạnh | Kinh tế đối ngoại |
| 215 | Nguyễn Thị Kim Hạnh | Kinh tế đối ngoại |
| 216 | Trác Thị Bích Hạnh | Kinh tế đối ngoại |
| 217 | Đặng Minh Hảo | Kinh tế đối ngoại |
| 218 | Nguyễn Vĩnh Hảo | Kinh tế đối ngoại |
| 219 | Nguyễn Thị Bích Hiền | Kinh tế đối ngoại |
| 220 | Trần Bá Hoàng | Kinh tế đối ngoại |
| 221 | Vũ Hoàng | Kinh tế đối ngoại |
| 222 | Nguyễn Thị Hiếu Học | Kinh tế đối ngoại |
| 223 | Nguyễn Thanh Hùng | Kinh tế đối ngoại |
| 224 | Nguyễn Thị Thu Hường | Kinh tế đối ngoại |
| 225 | Nguyễn Ngọc Thiên Hương | Kinh tế đối ngoại |
| 226 | Trần Thị Ngọc Hương | Kinh tế đối ngoại |
| 227 | Nguyễn Quốc Huy | Kinh tế đối ngoại |
| 228 | Màn Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại |
| 229 | Nguyễn Thị Kim Huyền | Kinh tế đối ngoại |
| 230 | Nguyễn Thị Thương Huyền | Kinh tế đối ngoại |
| 231 | Lê Quang Khoa | Kinh tế đối ngoại |
| 232 | Mai Bảo Kim | Kinh tế đối ngoại |
| 233 | Võ Thị Kỳ | Kinh tế đối ngoại |
| 234 | Tchen Sũng Lâm | Kinh tế đối ngoại |
| 235 | Võ Thanh Lâm | Kinh tế đối ngoại |
| 236 | Hoàng Thị Kim Lan | Kinh tế đối ngoại |
| 237 | Phạm Thị Xuân Lan | Kinh tế đối ngoại |
| 238 | Đặng Minh Lành | Kinh tế đối ngoại |
| 239 | Nguyễn Thị Hương Lê | Kinh tế đối ngoại |
| 240 | Phạm Thị Xuân Liên | Kinh tế đối ngoại |
| 241 | Nguyễn Thúy Linh | Kinh tế đối ngoại |
| 242 | Lê Thị Loan | Kinh tế đối ngoại |
| 243 | Nguyễn Thị Loan | Kinh tế đối ngoại |
| 244 | Nguyễn Thị Kim Loan | Kinh tế đối ngoại |
| 245 | Phạm Phi Long | Kinh tế đối ngoại |
| 246 | Huỳnh Thị Thanh Mai | Kinh tế đối ngoại |
| 247 | Phan Thị Lê Na | Kinh tế đối ngoại |
| 248 | Huỳnh Thành Nam | Kinh tế đối ngoại |
| 249 | Hồ Thanh Năng | Kinh tế đối ngoại |
| 250 | Lê Thị Ngọc Nga | Kinh tế đối ngoại |
| 251 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | Kinh tế đối ngoại |
| 252 | Phạm Bích Ngọc | Kinh tế đối ngoại |
| 253 | Tăng Tú Ngọc | Kinh tế đối ngoại |
| 254 | Lê Bảo Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại |
| 255 | Tôn Như Nguyện | Kinh tế đối ngoại |
| 256 | Huỳnh Trần Hoàng Nha | Kinh tế đối ngoại |
| 257 | Nguyễn Hồng Thanh Nhã | Kinh tế đối ngoại |
| 258 | Vũ Thùy Thanh Nhã | Kinh tế đối ngoại |
| 259 | Nguyễn Duy Nhân | Kinh tế đối ngoại |
| 260 | Lê Thị Thanh Nhàn | Kinh tế đối ngoại |
| 261 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | Kinh tế đối ngoại |
| 262 | Trần Duy Nin | Kinh tế đối ngoại |
| 263 | Trần Phan Ninh | Kinh tế đối ngoại |
| 264 | Lê Nguyên Phong | Kinh tế đối ngoại |
| 265 | Phạm Thi Thu Lệ Phong | Kinh tế đối ngoại |
| 266 | Hà Thị Minh Phương | Kinh tế đối ngoại |
| 267 | Nguyễn Minh Phương | Kinh tế đối ngoại |
| 268 | Chu Đình Vinh Quang | Kinh tế đối ngoại |
| 269 | Huỳnh Thị Hồng Quyên | Kinh tế đối ngoại |
| 270 | Võ Nguyễn Duy Quỳnh | Kinh tế đối ngoại |
| 271 | Đặng Hoàng Sơn | Kinh tế đối ngoại |
| 272 | Nguyễn Hạnh Tâm | Kinh tế đối ngoại |
| 273 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại |
| 274 | Phùng Thiết Thạch | Kinh tế đối ngoại |
| 275 | Phạm Thị Thắm | Kinh tế đối ngoại |
| 276 | Nguyễn Thị Bích Thanh | Kinh tế đối ngoại |
| 277 | Tiêu Lê Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại |
| 278 | Nguyễn Điền Kim Thu | Kinh tế đối ngoại |
| 279 | Hoàng Thị Ngọc Thu | Kinh tế đối ngoại |
| 280 | Trần Thị Yến Thu | Kinh tế đối ngoại |
| 281 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | Kinh tế đối ngoại |
| 282 | Lê Thị Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại |
| 283 | Đoàn Thị Hải Thuyền | Kinh tế đối ngoại |
| 284 | Lê Nguyễn Huyền Thy | Kinh tế đối ngoại |
| 285 | Trần Ngô Anh Thy | Kinh tế đối ngoại |
| 286 | Nguyễn Thị Bé Tiến | Kinh tế đối ngoại |
| 287 | Trần Thị Mai Trang | Kinh tế đối ngoại |
| 288 | Đoàn Thu Vân | Kinh tế đối ngoại |
| 289 | Trần Thị Thụy Vi | Kinh tế đối ngoại |
| 290 | Hoàng Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại |
| 291 | Mai Kim Liên | Kinh tế đối ngoại |
| 292 | Hoàng Thị Phong Linh | Kinh tế đối ngoại |
| 293 | Nguyễn Hải Yến | Kinh tế đối ngoại |
| 294 | Trần Thị Ngọc Bích | Kinh tế đối ngoại |
| 295 | Đặng Hoàng Khải | Kinh tế đối ngoại |
| 296 | Nguyễn Lê Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại |
| 297 | Bùi Thanh Liêm | Kinh tế đối ngoại |
| 298 | Nguyễn Vĩnh Phúc | Kinh tế đối ngoại |
| 299 | Đinh Việt Cường | Kinh tế đối ngoại |
| 300 | Lê Văn Huy | Kinh tế đối ngoại |
| 301 | Dương Lâm | Kinh tế đối ngoại |
| 302 | Vương Thị Ngọc Minh | Kinh tế đối ngoại |
| 303 | Nguyễn Thiên Ân | Kinh tế đối ngoại |
| 304 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Kinh tế đối ngoại |
| 305 | Trần Văn Bảo | Kinh tế đối ngoại |
| 306 | Trần Thị Ngọc Bích | Kinh tế đối ngoại |
| 307 | Nguyễn Ngọc Trúc Đào | Kinh tế đối ngoại |
| 308 | Huỳnh Thanh Đạt | Kinh tế đối ngoại |
| 309 | Triệu Thị Hồng Hạnh | Kinh tế đối ngoại |
| 310 | Lê Thị Kim Hiền | Kinh tế đối ngoại |
| 311 | Lương Thị Thanh Hòa | Kinh tế đối ngoại |
| 312 | Nguyễn Thị Hoa Hồng | Kinh tế đối ngoại |
| 313 | Đặng Hoàng Khải | Kinh tế đối ngoại |
| 314 | Bùi Thanh Liêm | Kinh tế đối ngoại |
| 315 | Trần Thúy Nga | Kinh tế đối ngoại |
| 316 | Nguyễn Thanh Phong | Kinh tế đối ngoại |
| 317 | Nguyễn Vĩnh Phúc | Kinh tế đối ngoại |
| 318 | Phạm Thị Kim Phượng | Kinh tế đối ngoại |
| 319 | Ngô Đình Quang | Kinh tế đối ngoại |
| 320 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | Kinh tế đối ngoại |
| 321 | Nguyễn Siêng | Kinh tế đối ngoại |
| 322 | Lâm Thị Quốc Thanh | Kinh tế đối ngoại |
| 323 | Đinh Như Đức Thiện | Kinh tế đối ngoại |
| 324 | Kim Phúc Toàn | Kinh tế đối ngoại |
| 325 | Nguyễn Thùy Trâm | Kinh tế đối ngoại |
| 326 | Nguyễn Minh Tuấn | Kinh tế đối ngoại |
| 327 | Nguyễn Hải Yến | Kinh tế đối ngoại |
| 328 | Nguyễn Thúy Quỳnh | Kinh tế đối ngoại |
| 329 | Dương Quốc Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 330 | Hà Tuấn Hoàng Anh | Kinh tế đối ngoại |
| 331 | Lã Linh Chi | Kinh tế đối ngoại |
| 332 | Đinh Việt Cường | Kinh tế đối ngoại |
| 333 | Nguyễn Lê Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại |
| 334 | Nguyễn Ngọc Duy | Kinh tế đối ngoại |
| 335 | Trần Thị Ngọc Hà | Kinh tế đối ngoại |
| 336 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Kinh tế đối ngoại |
| 337 | Lê Văn Huy | Kinh tế đối ngoại |
| 338 | Lương Đình Khải | Kinh tế đối ngoại |
| 339 | Dương Lâm | Kinh tế đối ngoại |
| 340 | Nguyễn Thị Ánh Liên | Kinh tế đối ngoại |
| 341 | Trần Ngọc Bách Ly | Kinh tế đối ngoại |
| 342 | Vương Thị Ngọc Minh | Kinh tế đối ngoại |
| 343 | Nguyễn Lương An Mỹ | Kinh tế đối ngoại |
| 344 | Nguyễn Phương Ý Nhi | Kinh tế đối ngoại |
| 345 | Lê Gia Phẩm | Kinh tế đối ngoại |
| 346 | Nguyễn Hồng Phong | Kinh tế đối ngoại |
| 347 | Nguyễn Thị Thu Phượng | Kinh tế đối ngoại |
| 348 | Hồ Khánh Trúc Quỳnh | Kinh tế đối ngoại |
| 349 | Lê Thị Thảo Sơn | Kinh tế đối ngoại |
| 350 | Trần Thị Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại |
| 351 | Nguyễn Vĩnh Thái | Kinh tế đối ngoại |
| 352 | Ngô Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại |
| 353 | Võ Văn Thảo | Kinh tế đối ngoại |
| 354 | Huỳnh Thị Cẩm Thi | Kinh tế đối ngoại |
| 355 | Nguyễn Thị Thanh Thiên | Kinh tế đối ngoại |
| 356 | Trương Đình Thiện | Kinh tế đối ngoại |
| 357 | Lê Minh Thông | Kinh tế đối ngoại |
| 358 | Trần Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại |