| 1 | Đỗ Thị Châu An | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 2 | Đào Phương Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 3 | Trần Ngọc Thùy Châu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 4 | Bùi Thị Thanh Chung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 5 | Đặng Minh Dũng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 6 | Nguyễn Lê Minh Hà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 7 | Phan Thị Thúy Hằng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 8 | Phạm Thị Bích Hạnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 9 | Trần Thị Mỹ Hạnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 10 | Lê Thị Diệu Hạnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 11 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 12 | Lê Thị Ý Nhi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 13 | Nguyễn Đình Sơn | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 14 | Lê Kim Ngọc Thanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 15 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 16 | Đào Nguyễn Diễm Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 17 | Lê Đình Bảo Tú | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 18 | Bành Hữu Vi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 19 | Trần Bảo Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 20 | Dương Thành Công | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 21 | Nguyễn Thùy Dương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 22 | Ngô Thái Hà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 23 | Nguyễn Thanh Hải | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 24 | Phan Hà Hải | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 25 | Huỳnh Thị Thu Hằng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 26 | Phạm Kim Hằng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 27 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 28 | Vũ Thị Kim Hanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 29 | Dương Thị Thúy Hậu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 30 | Phùng Thị Thanh Hương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 31 | Nguyễn Thị Diễm Hương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 32 | Lê Thị Lan Hương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 33 | Hoàng Thị Lan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 34 | Nguyễn Thị Thu Nga | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 35 | Bùi Thị Mỹ Ngân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 36 | Trần Thị Như Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 37 | Lê Thị Liễu Như | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 38 | Nguyễn Thị Nhung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 39 | Phạm Nguyễn Huyền Oanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 40 | Lý Nguyệt Phổ | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 41 | Trần Thanh Phong | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 42 | Nguyễn Như Quỳnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 43 | Vũ Kiều Sa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 44 | Nguyễn Thị Minh Sơn | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 45 | Trần Thị Thanh Tâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 46 | Huỳnh Ngọc Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 47 | Nguyễn Thị Kim Thiện | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 48 | Nguyễn Thanh Thọ | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 49 | Ngô Thị Thu Thủy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 50 | Hà Thị Thủy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 51 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 52 | Lê Trúc Linh Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 53 | Bùi Ngọc Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 54 | Lê Hữu Trí | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 55 | Lê Thị Hồng Trí | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 56 | Nguyễn Quốc Tú | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 57 | Hồ Thị Anh Việt | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 58 | Võ Hoàng Thùy An | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 59 | Phạm Hữu Tâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 60 | Hoàng Văn Âu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 61 | Võ Văn Cang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 62 | Ngô Hà Vân Chi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 63 | Trần Thị Mộng Dung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 64 | Phạm Thị Thanh Dung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 65 | Ngô Thị Tuyết Hằng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 66 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 67 | Hoàng Thị Liên Hương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 68 | Võ Nguyễn Như Khuê | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 69 | Nguyễn Quế Minh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 70 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 71 | Đinh Thủy Diệu Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 72 | Trịnh Thị Ngọc Quí | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 73 | Lê Thị Đông Quỳnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 74 | Lương Thị Thanh Tâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 75 | Nguyễn Phương Thắng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 76 | Thái Ngọc Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 77 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 78 | Phạm Ngọc Thúy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 79 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 80 | Võ Ngọc Tồn | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 81 | Phạm Hương Trà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 82 | Trương Thị Thùy Trâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 83 | Trương Thùy Thụy Trâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 84 | Nguyễn Thị Kim Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 85 | Bùi Nguyễn Thị Kiêm Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 86 | Nguyễn Tấn Trung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 87 | Quách Giang Trường | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 88 | Nguyễn Tường Viên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 89 | Lê Ngọc Xuân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 90 | Võ Phạm Ái Châu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 91 | Bùi Thị Ngọc Hân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 92 | Nguyễn Văn Hiền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 93 | Trần Thị Tuyết Hồng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 94 | Đỗ Thị Minh Tâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 95 | Bùi Ngọc Trúc Tâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 96 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 97 | Tăng Thị Thanh Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 98 | Đinh Hoàng Anh Thư | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 99 | Quách Gia Định An | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 100 | Lê Xuân Anh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 101 | Nguyễn Thanh Bằng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 102 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 103 | Lưu Thị Chung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 104 | Định Thị Minh Duyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 105 | Vũ Thị Hải Duyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 106 | Đỗ Thị Ngọc Hằng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 107 | Phạm Văn Hiển | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 108 | Phan Văn Hiệp | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 109 | Trần Lê Thanh Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 110 | Đặng Thị Ngọc Huệ | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 111 | Mai Tấn Lộc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 112 | Nguyễn Kim Loan | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 113 | Lê Minh Long | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 114 | Võ Hoàng Long | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 115 | Lý Chung Lương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 116 | Hồ Tuyết Nga | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 117 | Lê Minh Nguyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 118 | Huỳnh Đình Nhân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 119 | Trần Bích Nhi | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 120 | Nguyễn Thị Trúc Như | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 121 | Đoàn Kim Oanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 122 | Trần Nguyễn Hạc Oanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 123 | Võ Tấn Phong | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 124 | Nguyễn Giang Sơn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 125 | Nguyễn Thị Hữu Tâm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 126 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 127 | Nguyễn Phương Thảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 128 | Lại Nguyễn Vũ Văn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 129 | Nguyễn Đoàn Quốc Anh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 130 | Trần Thị Phương Dinh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 131 | Nguyễn Phạm Hoàng Dung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 132 | Đỗ Hoàng Phúc Đức | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 133 | Thái Thị Thuý Hằng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 134 | Phạm Thị Kim Hằng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 135 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 136 | Huỳnh Thị Kim Hiền | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 137 | Võ Thị Thanh Hoa | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 138 | Nguyễn Văn Hoàn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 139 | Cao Hoài Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 140 | Trần Thanh Huệ | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 141 | Nguyễn Bảo Khanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 142 | Trần Ngọc Mẫn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 143 | Đỗ Quỳnh Trà Mi | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 144 | Nguyễn Thị Thiên Nga | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 145 | Lương Vũ Thảo Nguyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 146 | Nguyễn Kim Quỳnh Như | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 147 | Ngô Kim Thi | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 148 | Trần Thị Lệ Thu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 149 | Nguyễn Phương Thùy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 150 | Bùi Thuỷ Tiên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 151 | Nguyễn Trường Tứ | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 152 | Đinh Thị Huyền Trang | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 153 | Hồ Văn Trung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 154 | Nguyễn Thị Hồng Tuyến | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 155 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 156 | Nguyễn Thị Duy Ái | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 157 | Phan Thị Ngọc Ánh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 158 | Nguyễn Văn Chỉnh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 159 | Trần Thị Vi Chi | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 160 | Hồ Thị Thùy Dương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 161 | Phan Thị Tuyết Dung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 162 | Phan Thị Ngọc Dung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 163 | Hoàng Khánh Dung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 164 | Nguyễn Điền | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 165 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 166 | Lương Thị Thúy Hằng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 167 | Võ Thị Diễm Hằng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 168 | Vũ Thị Hồng Hạnh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 169 | Nguyễn Vũ Vân Hà | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 170 | Nguyễn Thị Thu Hà | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 171 | Trần Thanh Hảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 172 | Nguyễn Đa Hiệp | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 173 | Huỳnh Thị Hồng Hoa | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 174 | Huỳnh Quang Thiên Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 175 | Ngô Thị Thu Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 176 | Trần Thụy Quỳnh Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 177 | Lý Thị Thu Hường | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 178 | Cao Tố Lan | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 179 | Huỳnh Thị Ngọc Lài | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 180 | Huỳnh Bùi Trang Thúy Liễu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 181 | Đậu thị Mai Linh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 182 | Trần Thị Ngọc Linh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 183 | Nguyễn Thị Thùy Loan | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 184 | Lê Duy Long | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 185 | Nguyễn Đỗ Thùy Ly | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 186 | Nguyễn Thanh Duy Mỹ | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 187 | Lưu Văn Nam | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 188 | Ngô Kim Ngọc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 189 | Nguyễn Thanh Ngọc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 190 | Bùi Thị Nhiễn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 191 | Đặng Thị Trần Oanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 192 | Huỳnh Thanh Phong | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 193 | Huỳnh Thị Trúc Phương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 194 | Lại Đỗ Vi Phương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 195 | Nguyễn Trường Sơn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 196 | Phan Minh Tâm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 197 | Nguyễn Hoàng Minh Tâm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 198 | Trần Thị Đức Thanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 199 | Phan Chí Thành | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 200 | Nguyễn Hữu Thảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 201 | Đoàn Thị Lệ Thu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 202 | Phạm Thị Thu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 203 | Phan Thị Thanh Thuần | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 204 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 205 | Nguyễn Thị Thủy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 206 | Lê Đan Thuyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 207 | Trịnh Thị Mỹ Tiên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 208 | Hồ Thị Kiều Trinh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 209 | Trần Thị Ánh Tuyết | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 210 | Nguyễn Hồng Ánh Tuyết | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 211 | Phan Thị Tố Uyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 212 | Huỳnh Ngọc Vân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 213 | Nguyễn Thị Ngọc Xuyến | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 214 | Phạm Thị Thu Vân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 215 | Nguyễn Thị Thanh An | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 216 | Nguyễn Tích Nhân An | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 217 | Bùi Thị Kim Anh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 218 | Võ Thị Phương Anh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 219 | Trần Bảo Châu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 220 | Lưu Thị Anh Chi | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 221 | Phan Thị Thùy Dương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 222 | Tôn Phương Dung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 223 | Hà Quốc Đạt | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 224 | Nguyễn Thiện Đỉnh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 225 | Đầu Thị Giang | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 226 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 227 | Nguyễn Minh Hải | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 228 | Trần Hoàng Thiên Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 229 | Hồ Tuấn Khoa | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 230 | Nguyễn Thị Lụa | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 231 | Lý Tuấn Minh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 232 | Trần Ngọc Trầm My | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 233 | Phan Thị Yến Nga | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 234 | Phạm Ngọc Huỳnh Nga | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 235 | Điêu Hạ Ngân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 236 | Hoàng Đức Ngọc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 237 | Hồng Bảo Ngọc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 238 | Huỳnh Hữu Nhân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 239 | Nguyễn Minh Nhơn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 240 | Tống Thị Xuân Oanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 241 | Lê Ng. Thị Hoàng Oanh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 242 | Nguyễn Tấn Hoài Phương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 243 | Nguyễn Thị Yến Phương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 244 | Nguyễn Thị Phú | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 245 | Phan Minh Phúc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 246 | Nguyễn Công Phúc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 247 | Trần Văn Sao | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 248 | Nguyễn Đức Tài | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 249 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 250 | Nguyễn Tấn Thành | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 251 | Trần Thị Thảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 252 | Nguyễn Thị Kim Thi | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 253 | Trần Anh Thư | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 254 | Nguyễn Kim Thịnh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 255 | Nguyễn Thị Mỹ Thu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 256 | Hứa Thị Thanh Thủy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 257 | Đặng Thị Thu Trâm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 258 | Trương Thị Thùy Trang | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 259 | Nguyễn Dương Tú Trinh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 260 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 261 | Nguyễn Đăng Trình | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 262 | Phạm Hoàng Trưởng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 263 | Đặng Thanh Tuyền | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 264 | Nguyễn Phạm Tú Uyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 265 | Lê Thụy Tường Vy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 266 | Quách Gia Định An | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 267 | Lê Văn Long | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A4 |
| 268 | Phạm Thị Lệ Quyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 269 | Ngô Ngọc Ninh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |
| 270 | Lê Quang Thiệp | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A6 |
| 271 | Nguyễn Quốc Thắng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A5 |