| 1 | Trần Văn Bé | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 2 | Đào Thuận Châu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 3 | Phan Thị Phương Chi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 4 | Lê Thị Ánh Dung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 5 | Nguyễn Thị Ngân Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 6 | Trần Nguyên Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 7 | Nguyễn Thúy Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 8 | Nguyễn Công Hiếu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 9 | Phạm Văn Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 10 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 11 | Đặng Trí Hùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 12 | Nguyễn Thành Lân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 13 | Ngô Thị Bạch Liên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 14 | Nguyễn Phạm Thanh Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 15 | Nguyễn Văn Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 16 | Nguyễn Ngọc Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 17 | Nguyễn Tuấn Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 18 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 19 | Trần Thị Minh Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 20 | Lê Như Phấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 21 | Lợi Ngân Phụng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 22 | Nguyễn Thanh Sơn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 23 | Phạm Hoàng Tân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 24 | Đinh Viết Thắng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 25 | Trần Thị Thái Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 26 | Trịnh Ngọc Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 27 | Nguyễn Ngọc Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 28 | Lê Thị Thanh Thúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 29 | Vũ Thanh Thủy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 30 | Lê Mạnh Tiến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 31 | Phạm Văn Tiến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 32 | Lưu Minh Trung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 33 | Lê Tuyết Vân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 34 | Vương Quang Việt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 35 | Trịnh Đình Vinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 36 | Trần Thị Minh Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 37 | Vũ Thị Vân Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 38 | Đoàn Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 39 | Trần Anh Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 40 | Vũ Thu Dung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 41 | Bùi Thu Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 42 | Bùi Học Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 43 | Lê Thu Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 44 | Nguyễn Ngọc Khánh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 45 | Bùi Trung Kiên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 46 | Nguyễn Thị Hạnh Liên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 47 | Nguyễn Diệu Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 48 | Nguyễn Vũ Lực | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 49 | Vưu Trúc Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 50 | Nguyễn Thị Tố Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 51 | Phạm Xuân Nghĩa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 52 | Lê Đức Nguyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 53 | Trần Ngọc Nữ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 54 | Lê Thị Ngọc Phượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 55 | Trần Sinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 56 | Ngô Toàn Thắng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 57 | Phan Đức Thắng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 58 | Ngô Thị Bích Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 59 | Trương Hoàng Thiện | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 60 | Phạm Quốc Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 61 | Giang Hoa Vũ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 62 | Bùi Thị Hải Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 63 | Phạm Văn Vũ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 64 | Đỗ Thị Minh Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 65 | Lương Thanh Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 66 | Nguyễn Duy Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 67 | Lê Bùi Cẩm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 68 | Lý Văn Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 69 | Nguyễn Chí Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 70 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 71 | Nguyễn Thị Thu Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 72 | Trần Nam Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 73 | Lê Phước Long | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 74 | Nguyễn Quang Luận | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 75 | Nguyễn Văn Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 76 | Lê Hữu Sang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 77 | Đỗ Ngọc Sơn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 78 | Lê Minh Sơn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 79 | Nguyễn Mẫn Thâu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 80 | Đoàn Đình Thỏa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 81 | Nguyễn Minh Thu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 82 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 83 | Tạ Thị Mỹ Linh (CN2) | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 84 | Phạm Ngọc Khoa (CN2) | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 85 | Trần Đình Hồng Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 86 | Nguyễn Thị Lệ Chi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 87 | Văn Thị Hồng Diễm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 88 | Nguyễn Hồng Duy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 89 | Nguyễn Văn Hậu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 90 | Nguyễn Thị Hiền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 91 | Ngơ Đức Bảo Khuyên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 92 | Trương Xuân Kiều | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 93 | Hồng Thị Thanh Loan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 94 | Trương Thị Ánh Loan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 95 | Mai Thị Ngọc Lộc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 96 | Nguyễn Thị Ngoan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 97 | Phan Thị Băng Kim Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 98 | Dương Thị Kim Oanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 99 | Lý Thị Seng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 100 | Trương Duy Thành | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 101 | Vũ Thị Thu Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 102 | Nguyễn Thụy Minh Thư | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 103 | Nguyễn Thị Thương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 104 | Cao Thị Thanh Thúy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 105 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 106 | Trương Thị Xuân Tiên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 107 | Hùynh Thị Thùy Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 108 | Nguyễn Thanh Tùng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 109 | Huỳnh Thị Ngọc Tuyết | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 110 | Lê Đức Hồi Việt | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 111 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 112 | Hồng Thị Thùy Dương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 113 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 114 | Nguyễn Thị Oanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 115 | Trần Trọng Tính | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 116 | Nguyễn Thị Thúy Trinh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 117 | Lê Ngọc Châu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 118 | Trần Thị Kim Liên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 119 | Nguyễn Thy Nhơn | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 120 | Trần Thị Bích Thủy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 121 | Đào Đặng Thùy Giang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 122 | Nguyễn Lê Cẩm Giang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 123 | Đặng Thị Thu Hà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 124 | Vương Thanh Hằng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 125 | Võ Quốc Hòa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 126 | Vũ Thị Tuyết Hương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 127 | Lương Ngọc Lan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 128 | Đặng Minh Trúc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 129 | Vũ Trường Xuyên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 130 | Trương thị Lan Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 131 | Nguyễn Minh Cao Đạt | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 132 | Phan Thị Hoa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 133 | Phạm Thị Huệ | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 134 | Mai Hữu Thiên Hương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 135 | Tạ Nguyễn Thiên Kim | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 136 | Đường Đăng Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 137 | Võ Trương Nguyên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 138 | Phạm Thảo Nhi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 139 | Ngô Thục Nhi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 140 | Lê Yến Oanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 141 | Nguyễn Diệp Nhật Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 142 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 143 | Ngô Mai Ngọc Quỳnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 144 | Dương Thị Ngọc Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 145 | Lưu Thị Thuận | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 146 | Huỳnh Thị Thu Thủy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 147 | Trần Thị Lam Trinh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 148 | Phan Thị Tuyết Trinh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 149 | Trần Thanh Xuân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 150 | Tạ Kim Duyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 151 | Hàng Vinh Đạt | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 152 | Trần Thanh Lam | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 153 | Nguyễn Viết Lĩnh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 154 | Trần Thị Hồng Ngọc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 155 | Vũ Ngọc Quỳnh Như | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 156 | Lê Nguyễn Vĩnh Quyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 157 | Phạm Thị Thùy Trang | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 158 | Nguyễn Văn Dũng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 159 | Phạm Thị Mai | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 160 | Lâm Thị Ánh Ngọc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 161 | Lê Văn Quảng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 162 | Nguyễn Thị Quỳnh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 163 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 164 | Phan Thị Huỳnh Thúy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 165 | Lê Thị Như Ý | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 166 | Võ Thị Thùy Dung | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 167 | Trần Thị Ngọc Điệp | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 168 | Đặng Thị Vân Hiên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 169 | Hồ Hải Nam | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 170 | Nguyễn Thị Phương Thảo B | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 171 | Phạm Trần Thanh Trúc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 172 | Hoàng Quang Tuyến | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 173 | Phan Thị Tuyết | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 174 | Trần Thị Thúy Hằng A | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 175 | Phạm Thị Trầm Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 176 | Nguyễn Thị Phúc Lộc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 177 | Lê Thị Thành | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |