| 1 | Huỳnh Lâm Khả Ái | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 2 | Vũ Phạm Nguyên An | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 3 | Lý Thị Kim Ánh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 4 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 5 | Đỗ Mai Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 6 | Đoàn Nguyễn Hồng Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 7 | Ngô Thị Vân Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 8 | Phạm Mai Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 9 | Trần Thị Kim Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 10 | Trương Văn Ba | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 11 | Nguyễn Thành Chánh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 12 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 13 | Phan Nguyên Diễm Châu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 14 | Lê Huệ Chi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 15 | Nguyễn Thị Kim Chi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 16 | Phạm Mạnh Chinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 17 | Nguyễn Trần Huy Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 18 | Võ Việt Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 19 | Đoàn Trần Cương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 20 | Bùi Đào Thái Cương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 21 | Nguyễn Tiến Đại | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 22 | Nguyễn Thế Dân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 23 | Bùi Xuân Diễn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 24 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 25 | Lê Việt Đức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 26 | Bùi Tiến Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 27 | Cao Tuấn Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 28 | Hoàng Văn Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 29 | Lê Chí Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 30 | Nguyễn Anh Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 31 | Nguyễn Văn Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 32 | Phương Quốc Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 33 | Trần Phương Dung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 34 | Trần Thị Hoàng Dung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 35 | Nguyễn Thái Dương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 36 | Bỳ Thu Giang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 37 | Hoàng Giang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 38 | Lê Vũ Hương Giang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 39 | Nguyễn Thị Thanh Giang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 40 | Triệu Thị Hương Giang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 41 | Dương Thị Nhị Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 42 | Lê Đan Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 43 | Nguyễn Đình Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 44 | Nguyễn Thị Hải Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 45 | Nguyễn Thị Thúy Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 46 | Phạm Vũ Diễm Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 47 | Nguyễn Thế Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 48 | Trần Thị Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 49 | Dương Nữ Nguyệt Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 50 | Hồ Huỳnh Thanh Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 51 | Ngô Hải Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 52 | Nguyễn Thu Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 53 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 54 | Nguyễn Hà Mỹ Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 55 | Lương Quang Hiển | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 56 | Phan Thị Thu Hiệp | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 57 | Phạm Quang Hiếu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 58 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 59 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 60 | Nguyễn Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 61 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 62 | Nguyễn Thị Bạch Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 63 | Nguyễn Thị Mộng Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 64 | Nguyễn Thị Túy Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 65 | Nguyễn Thị Huệ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 66 | Phan Mạnh Hùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 67 | Trần Việt Hùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 68 | Nguyễn Thị thu Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 69 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 70 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 71 | Nguyễn Thu Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 72 | Trần Kim Huyền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 73 | Dương Nguyên Khang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 74 | Ngô Minh Duy Khánh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 75 | Phạm Như Khánh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 76 | Nguyễn Bá Khôi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 77 | Lâm Anh Kiệt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 78 | Phạm Hữu Qúy Lâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 79 | Phan Tùng Lâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 80 | Trần Thanh Lâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 81 | Trương Thị Mai Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 82 | Trần Thị Ngọc Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 83 | Trần Thị Thúy Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 84 | Nguyễn Quốc Lập | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 85 | Nguyễn Thị Tuyết Lê | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 86 | Lê Thị Cẩm Lệ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 87 | Trần Anh Liêm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 88 | Trần Ngọc Liên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 89 | Lê Tường Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 90 | Lê Thị Kim Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 91 | Lê Thị Mỹ Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 92 | Nguyễn Phan Diệu Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 93 | Trần Dương Khánh Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 94 | Triệu Tuyết Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 95 | Phạm Thanh Loan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 96 | Trần Thị Mộng Loan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 97 | Lý Thắng Lộc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 98 | Lê Ly Ly | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 99 | Huỳnh sao Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 100 | Ngô Ban Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 101 | Nguyễn Xuân Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 102 | Phạm Thị Thanh Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 103 | Lê Thị Lệ Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 104 | Lê Na | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 105 | Nguyễn Hải Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 106 | Đinh Thị Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 107 | Ngô Thị Ánh Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 108 | Nguyễn Thị Bích Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 109 | Trần Phương Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 110 | Trần Thị Kiều Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 111 | Võ Lương Kim Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 112 | Nguyễn Bửu Ngân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 113 | Hồ Hữu Nghị | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 114 | Nguyễn Hữu Nghiệp | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 115 | Hoàng Minh Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 116 | Nguyễn Tư Khả Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 117 | Phạm Minh Nguyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 118 | Võ Phước Như Nguyện | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 119 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 120 | Trần Thị Minh Nguyệt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 121 | Vũ Thọ Nhân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 122 | Trần Quang Nhựt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 123 | Lê Thanh Phong | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 124 | Nguyễn Duy Phong | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 125 | Nguyễn Thị Thu Phong | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 126 | Vũ Thái Sơn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 127 | Nguyễn Cự Phú | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 128 | Bùi Thị Bích Phượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 129 | Huỳnh Thị Trúc Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 130 | Hồ Thị Kim Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 131 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 132 | Từ Mỹ Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 133 | Trương Quỳnh Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 134 | Võ Thị Đỗ Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 135 | Hoàng Đình Quảng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 136 | Lý Chánh Quang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 137 | Nguyễn Thị Khánh Quỳnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 138 | Lê Hà Sang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 139 | Phạm Ngọc Sơn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 140 | Phạm Văn Sơn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 141 | Đinh Thị Thu Sương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 142 | Nguyễn Hồng Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 143 | Trịnh Thị Thu Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 144 | Trương Công Thắng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 145 | Tôn Nữ Dương Thành | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 146 | Lê Minh Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 147 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 148 | Phạm Thị Xuân Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 149 | Trần Văn Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 150 | Võ Công Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 151 | Vũ Ngọc Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 152 | Lưu Đức Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 153 | Phạm Huỳnh Phương Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 154 | Phạm Thị Minh Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 155 | Từ Lý Phương Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 156 | Trần Thị Phương Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 157 | Đinh Xuân Thập | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 158 | Phan Thị Mỹ Thể | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 159 | Đặng Thái Thiên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 160 | Nguyễn Chí Thiện | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 161 | Lê Vĩnh Thịnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 162 | Nguyễn Thị Hồng Thịnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 163 | Nguyễn Văn Thọ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 164 | Nguyễn Tấn Thời | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 165 | Bùi Thị Kim Thư | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 166 | Nguyễn Thị Hoàng Thư | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 167 | Phạm Ngọc Anh Thư | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 168 | Nguyễn Thị Xuân Thủy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 169 | Cao Thị Thanh Thúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 170 | Lê Thanh Thúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 171 | Nguyễn Thu Thủy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 172 | Nguyễn Ngọc Anh Thy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 173 | Nguyễn Vinh Toàn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 174 | Huỳnh Hồng Trân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 175 | Đào Thị Duyên Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 176 | Kỹ Minh Trí | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 177 | Bùi Xuân Trúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 178 | Nguyễn Thị Hồng Trúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 179 | Đỗ Quang Trường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 180 | Phan Quang Cẫm Tú | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 181 | Trần Anh Tú | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 182 | Hồ Phước Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 183 | Hoàng Anh Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 184 | Nguyễn Đức Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 185 | Nguyễn Văn Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 186 | Phan Anh Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 187 | Võ Hoàng Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 188 | Hoàng Quang Tuyến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 189 | Huỳnh Ánh Tuyết | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 190 | Kiều Thị Mỹ Uyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 191 | Nguyễn Thế Uyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 192 | Nguyễn Vũ Thanh Uyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 193 | Lâm Thị Tường Vi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 194 | Trần Tiến Việt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 195 | Phan Đình Vĩnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 196 | Đỗ Hữu Vinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 197 | Nguyễn Thị Vinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 198 | Nguyễn Thoại Vinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 199 | Võ Thị Thúy Vinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 200 | Phan Xuân Vũ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 201 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 202 | Võ Thị Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 203 | Trần Thị Bích Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 204 | Nguyễn Hoàng Vũ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 205 | Vũ Thị Hải Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 206 | Nguyễn Bình Long | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 207 | Lê Thị Bích Nguyệt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế ngoại thương | |
| 208 | Ng thị Anh Châu | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 209 | Phùng Thị mỹ Hằng | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 210 | Đoàn Thu Sương | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 211 | Ng Tăng Huy | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 212 | Ng Thị Bảo Minh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 213 | Lê Hồng Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 214 | Ng Hữu Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 215 | Phan Ngọc Hạ Quyên | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 216 | Trần Thị Ngọc Sương | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 217 | Phạm Thị Sương | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 218 | Vũ Văn Thanh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 219 | Trần văn Thành | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 220 | Lê Ng Minh Thư | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 221 | Trần Thị Hồng Thuý | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 222 | Phạm Thị Ngọc Trâm | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 223 | Trần Thu Trang | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 224 | Ng Tuyết minh Trang | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 225 | Ng Minh Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 226 | Đoàn Văn Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 227 | Phan Vũ Minh Tuyền | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 228 | Ngô thị Như Ý | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 229 | Dương Chơn Nghĩa | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 230 | Phạm Thụy Thái Châu | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 231 | Vũ Mạnh Chương | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 232 | Ng Thị phương Dung | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 233 | Trần Thiện Thiên Hương | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 234 | Ng Thị Thanh Hương | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 235 | Ng thị kiều Liên | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 236 | Tô Kiêm Loan | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 237 | Trần Thị Tuyết Nga | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 238 | Thượng Đình Nho | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 239 | Bùi Thị Hạnh Phúc | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 240 | Hoàng Thị Thanh Thảo | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 241 | Phạm Duy An Thư | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 242 | Ng Thị Như Thường | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 243 | Phan thị Thanh Thủy | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 244 | Đặng Thị Thuỳ Trinh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 245 | Ng Hồng Vân | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 246 | Đào Đình Vinh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 247 | Trần Tuấn Vinh | Bằng 2 - VLVH | Tiếng Anh thương mại | |
| 248 | Lê Thành Nguyên Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 249 | Nguyễn Phan Loan Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 250 | Nguyễn Thị Kim Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 251 | Nguyễn Vân Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 252 | Trương Thị Hoàng Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 253 | Nguyễn Lê Thảo Chi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 254 | Phạm Quỳnh Chi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 255 | Phan Trúc Cơ | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 256 | Đặng Huy Cường | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 257 | Nguyễn Phạm Anh Đào | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 258 | Nguyễn Đỗ Ngọc Dung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 259 | Phạm Thụy Thùy Dung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 260 | Lê Sài Gòn | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 261 | Trần Thị Đăng Hà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 262 | Nguyễn Thị Ánh Hằng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 263 | Võ Lê Ngọc Hạnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 264 | Nguyễn Văn Hiếu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 265 | Trần Thị Minh Hiếu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 266 | Châu Ngọc Hiếu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 267 | Nguyễn Thị Mai Hòa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 268 | Võ Hoàng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 269 | Trần Thị Huyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 270 | Nguyễn Thị Xuân Kiều | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 271 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 272 | Dương Thị Hồng Liên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 273 | Mai Ngọc Loan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 274 | Châu Thị Hồng Loan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 275 | Nguyễn Thị Phương Mai | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 276 | Nguyễn Thụy Trà My | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 277 | Ngô Thị Ngọc Ngà | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 278 | Võ Ngọc Chiêu Ngân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 279 | Trương Hồng Thiên Ngân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 280 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 281 | Vũ Thị Bích Ngọc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 282 | Vũ Nguyễn Thảo Nguyên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 283 | Phạm Diệp Thảo Nguyên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 284 | Nguyễn Ngọc Thanh Như | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 285 | Bùi Thị Nhung | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 286 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 287 | Bùi Quế Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 288 | Trần Thị Thanh Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 289 | Phạm Uyên Phương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 290 | Phan Thị Phượng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 291 | Bạc Trần Ngọc Tâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 292 | Phan Hoàng Thái | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 293 | Đặng Phước Ngọc Thanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 294 | Tôn Nữ Đông Thanh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 295 | Lê Thị Kim Thoa | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 296 | Trương Ngọc Anh Thư | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 297 | Mai Thị Anh Thư | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 298 | Hoàng Thị Thúy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 299 | Cái Thị Bích Thủy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 300 | Hoàng Thu Thủy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 301 | Võ Nguyễn Uyên Thy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 302 | Phan Nguyễn Kim Tiên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 303 | Lê Hà Thùy Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 304 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 305 | Nguyễn Thị Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 306 | Trần Thị Quỳnh Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 307 | Lê Thị Thu Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 308 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 309 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 310 | Phạm Thanh Trúc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 311 | Nguyễn Thị Nguyệt Tú | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 312 | Hồ Anh Tuấn | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 313 | Trần Thị Thanh Tuyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 314 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 315 | Ngô Quỳnh Vân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 316 | Tống Thị Hà Vinh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 317 | Trần Thanh Vũ | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 318 | Hoàng Yến | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 319 | Đinh Lê Hoàng Yến | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 320 | Lê Thành Ngọc Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 321 | Võ Hoàng Tuấn Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 322 | Võ Thị Tú Anh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 323 | Cao Thị Hà Châu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 324 | Võ Thị Mỹ Châu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 325 | Nguyễn Ngọc Hân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 326 | Phan Thị Bích Hậu | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 327 | Nguyễn Thị Hương | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 328 | Huỳnh Quốc Huy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 329 | Phan Thị Thanh Huyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 330 | Dương Thị Xuân Lan | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 331 | Trịnh Thị Bích Liên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 332 | Nguyễn Thị Mai | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 333 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 334 | Hà Như Miên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 335 | Ôn Nghệ Minh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 336 | Võ Nguyễn Tú My | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 337 | Trần Thị Nguyên | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 338 | Trần Bích Như | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 339 | Nguyễn Diệp Pháp | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 340 | Nguyễn Hồng Phượng | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 341 | Hoàng Kim Quỳnh | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 342 | Bùi Thị Thanh Tâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 343 | Trần Lâm Phương Tâm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 344 | Võ Quang Thạc | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 345 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 346 | Nguyễn Thanh Thúy | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 347 | Nguyễn Khải Tiến | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 348 | Nguyễn Minh Đoan Trầm | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 349 | Nguyễn Thị Trang | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 350 | Trịnh Thanh Tuyền | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 351 | Đinh Thị Tuyết Vân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 352 | Nguyễn Thị Tường Vi | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 353 | Đào Cẩm Xuân | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 354 | Nguyễn Thị Yến | Liên thông - CQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
| 355 | Phạm Vũ Hồng Ân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 356 | Võ Hoàng Tuấn Anh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 357 | Trương Thị Minh Châu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 358 | Trịnh Thị Ngọc Châu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 359 | Cao Thị Thanh Châu | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 360 | Nguyễn Văn Đương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 361 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 362 | Ngô Thị Thu Hằng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 363 | Đào Thị Thúy Hằng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 364 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 365 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 366 | Nguyễn Thị Mỹ Hoàng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 367 | An Thị Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 368 | Ngô Thị Huỳnh Hương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 369 | Trần Thị Khánh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 370 | Dương Lê Đăng Khoa | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 371 | Trần Phương Lan | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 372 | Mai Thị Mỹ Linh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 373 | Đào Thị Lương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 374 | Trần Lê Huyền Mi | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 375 | Võ Hồng Bội Ngọc | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 376 | Bùi Thị Nhật | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 377 | Phạm Thị Yến Nhi | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 378 | Phan Thị Phượng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 379 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 380 | Võ Thị Phượng | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 381 | Bùi Thị Quỳnh | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 382 | Võ Thị Nhật Tân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 383 | Ngô Thị Hồng Thắm | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 384 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 385 | Trần Gia Thuận | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 386 | Nguyễn Võ Phương Thùy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 387 | Nguyễn Thị Thu Thùy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 388 | Lê Thúy Trang | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 389 | Lưu Xuân Trang | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 390 | Đôn Minh Trí | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 391 | Phạm Văn Trường | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 392 | Bùi Đăng Tuấn | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 393 | Hoàng Thị Tố Uyên | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 394 | Nguyễn Thị Trường Vân | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 395 | Nguyễn Minh Vương | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 396 | Phạm Thị Như Ý | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 397 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Liên thông - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |