| STT | Họ và tên | Hệ đào tạo | Ngành đào tạo |
|---|---|---|---|
| 1 | Hồ Thị Lan Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 2 | Đặng Thái Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 3 | Hà Kim Chi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 4 | Trần Ngọc Dân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 5 | Phan Đăng Dương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 6 | Mai Thị Duyến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 7 | Nguyễn Đại | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 8 | Nguyễn Nam Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 9 | Hồ Thị Minh Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 10 | Đinh Quý Hiển | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 11 | Nguyễn Chí Hiếu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 12 | Trần Quốc Hùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 13 | An Thị Thanh Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 14 | Đỗ Bá Khương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 15 | Phạm Mỹ Yến Ly | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 16 | Phan Thị Kim Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 17 | Võ Thị Cẩm Nhiêu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 18 | Bùi Văn Núi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 19 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 20 | Nguyễn Cường Phú | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 21 | Trần Anh Tám | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 22 | Lê Thị Hồng Thắm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 23 | Lê Mộng Thu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 24 | Ng. Phạm Quỳnh Tiên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 25 | Lê Văn Tịnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 26 | Bùi Việt Trâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 27 | Nguyễn Thị Huyền Trân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 28 | Nguyễn Thị Thu Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 29 | Đinh Thị Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 30 | Đào Quốc Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 31 | Nguyễn Anh Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 32 | Dương Thị Kim Uyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 33 | Lê Gia Trúc An | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 34 | Nguyễn Diệp Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 35 | Phạm Kim Anh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 36 | Lê Thị Mỹ Châu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 37 | Trương Cẩm Châu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 38 | Nguyễn Kim Chi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 39 | Võ Hạ Đoan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 40 | Trần Ng. Thị Trúc Giang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 41 | Nguyễn Thị Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 42 | Nguyễn Thị Thái Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 43 | Huỳnh Thị Bích Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 44 | Nguyễn Lê Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 45 | Ng. Thị Hoàng Bảo Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 46 | Nguyễn Việt Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 47 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 48 | Nguyễn Thị Kiều Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 49 | Đào Thị Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 50 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 51 | Nguyễn Thị Hoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 52 | Huỳnh Kiến Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 53 | Lê Thị Ngọc Hòa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 54 | Trần Đình Hoài | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 55 | Đinh Tiên Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 56 | Lê Thị Tuyết Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 57 | Trần Thị Thu Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 58 | Từ Ng. Thị Cẩm Hường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 59 | Lê Thúy Kiều | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 60 | Bùi Thị Thu Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 61 | Mai Lê | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 62 | Hồ Thị Cẩm Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 63 | Nguyễn Hoài Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 64 | Nguyễn Thị Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 65 | Vương Hải Loan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 66 | Lê Thị Biển Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 67 | Bùi Văn Mạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 68 | Hồ Sỹ Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 69 | Trần Hoài Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 70 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 71 | Nguyễn Tri Nghĩa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 72 | Nguyễn Hữu Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 73 | Phạm Thị Nhi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 74 | Nguyễn Huỳnh Cẩm Như | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 75 | Tất Lệ Như | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 76 | Nguyễn Phạm Hồng Phúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 77 | Ngô Thị Mỹ Phượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 78 | Trương Thị Kim Phượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 79 | Cao Minh Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 80 | Trần Thị Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 81 | Phan Hoàng Quân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 82 | Trần Thị Thanh Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 83 | Bùi Thị Lệ Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 84 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 85 | Lê Thị Minh Thệ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 86 | Phạm Lê Anh Thư | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 87 | Trần Thị Ngọc Thu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 88 | Trương Đình Thức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 89 | Vũ Nguyên Thương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 90 | Ngô Thị Thường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 91 | Hoàng Châu Bích Thùy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 92 | Lê Thị Thu Thủy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 93 | Huyền Tôn Nữ Mai Thy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 94 | Kỳ Thị Hoài Trâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 95 | Huỳnh Minh Trí | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 96 | Đặng Thị Huệ Trí | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 97 | Võ Thị Thùy Triệu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 98 | Lê Thị Ngọc Trinh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 99 | Trần Hữu Trung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 100 | Phan Văn Tý | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 101 | Bùi Thị Phương Uyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 102 | Phạm Thị Quỳnh Uyển | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 103 | Nguyễn Thế Văn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 104 | Hoàng Văn Vĩnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 105 | Cao Thị Hồng Xanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 106 | Thái Thị Huỳnh Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 107 | Lê Hiền Vy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 108 | Doãn Đình Bính | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 109 | Trần Phan Hương Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 110 | Phạm Thị Ngọc Châu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 111 | Lê Thị Kim Dung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 112 | Lê Thị Tuyết Dung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 113 | Nguyễn Ngọc Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 114 | Nguyễn Thế Dũng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 115 | Bùi Thị Ngọc Hồng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 116 | Nguyễn Thị Lan Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 117 | Hứa Thị Mỹ Liên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 118 | Vũ Nguyễn Tường Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 119 | Ng. Huy Xuân Thiên Ngân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 120 | Nguyễn Thị Nguyệt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 121 | Đặng Vương Thanh Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 122 | Nguyễn Hoàng Bình Quân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 123 | Đoàn Minh Quân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 124 | Đào Ngọc Hồng Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 125 | Đỗ Thanh Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 126 | Nguyễn Phương Thơ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 127 | Ninh Hồng Thúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 128 | Võ Thị Ngọc Thúy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 129 | Nguyễn Xuân Thuyết | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 130 | Nguyễn Thị Xuân Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 131 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 132 | Nguyễn Kim Định | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 133 | Trần Thị Thanh Loan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 134 | Lê Thị Tùng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 135 | Đoàn Ngọc Hiệp | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 136 | Trần Công Biên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 137 | Lê Văn Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại |
| 138 | Nguyễn Anh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 139 | Nguyễn Văn Anh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 140 | Nguyễn Xuân Bình | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 141 | Huỳnh Văn Cảnh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 142 | Phan Trung Châu | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 143 | Sú Hồng Chinh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 144 | Phan Văn Chựng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 145 | Võ Thắng Côn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 146 | Nguyễn Chí Công | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 147 | Dương Thị Thu Cúc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 148 | Nguyễn Thắng Cường | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 149 | Huỳnh Quốc Cường | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 150 | Cao Thành Dân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 151 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 152 | Hạ Thị Hà | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 153 | Hồ Hải | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 154 | Huỳnh Hoàng Hải | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 155 | Nguyễn Thành Hào | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 156 | Trần Văn Hào | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 157 | Nguyễn Đăng Hậu | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 158 | Trần Thị Mỹ Hân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 159 | Nguyễn Thành Hiếu | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 160 | Phạm Ngọc Hiếu | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 161 | Lê Văn Hào Hoa | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 162 | Tống Trần Minh Hoàng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 163 | Trần Thị Kim Hoàng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 164 | Kiều Thị Thu Hồng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 165 | Nguyễn Lệ Hằng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 166 | Lê Đình Hưng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 167 | Nguyễn Mạnh Hưng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 168 | Nguyễn Quốc Hưng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 169 | Nguyễn Thị Mai Hương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 170 | Nguyễn Thùy Hương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 171 | Trần Văn Huyên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 172 | Nguyễn Thế Kền | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 173 | Trần Tuấn Khanh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 174 | Thái Thị Ngọc Lành | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 175 | Nguyễn Ngọc Lan | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 176 | Trần Văn Lâm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 177 | Trà Lâng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 178 | Bùi Hương Liên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 179 | Châu Ngọc Liên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 180 | Vũ Thị Kim Liên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 181 | Nguyễn Thị Hồng Loan | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 182 | Nguyễn Hoàng Long | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 183 | Nguyễn Lăng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 184 | Nguyễn Thị Minh Lý | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 185 | Phạm Ngọc Minh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 186 | Võ Hoài Nam | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 187 | Nguyễn Thị Kim Nga | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 188 | Trần Quang Nghĩa | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 189 | Mai Như Ngọc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 190 | Nguyễn Bảo Ngọc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 191 | Lê Văn Nhiễn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 192 | Lê Thị Trúc Như | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 193 | Huỳnh Nam | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 194 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 195 | Trần Thị Thu Oanh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 196 | Đặng Quốc Phong | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 197 | Nguyễn Đức Phước | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 198 | Đào Thị Kiều Phượng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 199 | Dương Lan Phương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 200 | Phạm Thị Kim Phượng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 201 | Nguyễn Ngọc Quyên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 202 | Đinh Như Sơn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 203 | Trịnh Ngọc Sơn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 204 | Liêu Văn Tài | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 205 | Đinh Thị Tâm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 206 | Trương Ngọc Thảo | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 207 | Phạm Ngọc Thân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 208 | Nguyễn Trọng Thiên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 209 | Huỳnh Thị Kim Thinh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 210 | Dương Quốc Thông | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 211 | Phan Thị Mỹ Thục | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 212 | Vũ Tiến Thắng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 213 | Huỳnh Văn Đăng Thị Lê Thủy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 214 | Nguyễn Ngọc Thủy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 215 | Trần Thu Thủy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 216 | Ngô Thị Thơm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 217 | Đặng Minh Toàn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 218 | Nguyễn Thanh Trúc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 219 | Võ Hoài Trung | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 220 | Nguyễn Văn Trường | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 221 | Võ Thanh Tú | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 222 | Nguyễn Bá Tuấn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 223 | Phạm Đình Tuấn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 224 | Nguyễn Thị Minh Tuệ | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 225 | Huỳnh Hồng Tươi | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 226 | Đoàn Thế Hạo Uyển | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 227 | Huỳnh Thị Vân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 228 | Tô Thanh Vinh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 229 | Lê Đình Phúc Biên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 230 | Trần Hữu Thiên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 231 | Võ Thành Văn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 232 | Đỗ Bá Hùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 233 | Lê Thị Mỹ Loan | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 234 | Võ Thị Thanh Lương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 235 | Lê Thị Mỹ Phương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 236 | Đỗ Văn Quyêt | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 237 | Phạm Thanh Tân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 238 | Lê Thị Bích Thuyên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 239 | Nguyễn Thị Hoàng Giang | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 240 | Lê Văn Kháng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 241 | Lê Thanh Hương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 242 | Văn Trung Hải | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 243 | Võ Thị Tùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 244 | Phan Xuân Trường | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 245 | Nguyễn Thị Tuyết An | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 246 | Trần Đình Ân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 247 | Nguyễn Vân Anh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 248 | Phan Thị Hoàng Anh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 249 | Phạm Vân Anh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 250 | Trương Tuấn Anh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 251 | Phạm Nguyệt Anh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 252 | Đỗ Xuân Bảo | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 253 | Đặng Thanh Bảo | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 254 | Nguyễn Phúc Bảo | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 255 | Đinh Quốc Bình | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 256 | Nguyễn Bình | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 257 | Nguyễn Mộng Bình | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 258 | Nguyễn Thị Bình | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 259 | Lê Văn Cảnh A | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 260 | Lê Bá Cần | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 261 | Lê Văn Cảnh B | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 262 | Nguyễn Thị Kim Chi | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 263 | Phạm Thị Dậu | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 264 | Trần Thị Mỹ Dung | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 265 | Hoàng Quốc Hải | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 266 | Hoàng Thị Hải | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 267 | Thân Trung Hiệp | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 268 | Nguyễn Thị Thái Hòa | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 269 | Phạm Thu Hoài | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 270 | Đặng Thanh Hùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 271 | Nguyễn Hữu Hùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 272 | Nguyễn Kim Hùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 273 | Thái Bá Hưng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 274 | Trịnh Kim Hùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 275 | Trần Thị Diễm Hương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 276 | Lê Anh Huy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 277 | Phạm Hữu Duy Khang | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 278 | Lê Bá Khuôn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 279 | Nguyễn Công Kiên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 280 | Đỗ Trung Kiên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 281 | Phạm Thị Lam | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 282 | Nguyễn Thị Mai Lan | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 283 | Phan Tùng Lâm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 284 | Trần Bá Lâm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 285 | Tô Văn Lộc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 286 | Nguyễn Đăng Lý | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 287 | Lê Thị Thanh Mai | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 288 | Chu Thị Mai | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 289 | Trịnh Thị Ngọc Mai | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 290 | Võ Quang Minh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 291 | Trần Hoàng Mỹ | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 292 | Nguyễn Hoài Nam | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 293 | Võ Thị Nguyệt Nga | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 294 | Vũ Thanh Nga | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 295 | Vũ Thị Tuyết Ngân | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 296 | Nguyễn Dũng Nghiêm | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 297 | Huỳnh Minh Nghĩa | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 298 | Hoàng Thị Bích Nguyệt | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 299 | Nguyễn Xuân Nhất | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 300 | Nguyễn Thị Phương Phi | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 301 | Lê Hoài Phong | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 302 | Lê Hồng Phong | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 303 | Lê Công Quang | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 304 | Nguyễn Đình Quang | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 305 | Nguyễn Lê Phương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 306 | Đặng Lam Sơn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 307 | Cung Hồng Sơn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 308 | Nguyễn Phạm Hà Sơn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 309 | Trần Minh Sơn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 310 | Trần Duy Tài | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 311 | Lê Hồng Thái | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 312 | Vũ Văn Thái | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 313 | Nguyễn Thị Phương Thảo | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 314 | Võ Thị Lệ Thanh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 315 | Nguyễn Quốc Thanh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 316 | Nguyễn Thị The | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 317 | Châu Chương Thông | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 318 | Phạm Tất Thắng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 319 | Nguyễn Thị Anh Thúy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 320 | Tô Thanh Thùy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 321 | Trương Thị Thanh Thủy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 322 | Nguyễn Thị Thuyết | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 323 | Nguyễn Thị Mai Thy | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 324 | Nguyễn Đình Tiến | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 325 | Vũ Ngọc Tiến | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 326 | Trần Quốc Toản | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 327 | Trịnh Thanh Trang | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 328 | Lê Vũ Đăng Triều | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 329 | Phạm Hoàng Trung | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 330 | Phan Quốc Trung | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 331 | Võ Văn Trực | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 332 | Nguyễn Anh Tú | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 333 | Phan Đức Trí | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 334 | Nguyễn Văn Tú | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 335 | Trần Văn Tú | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 336 | Trần Minh Tuấn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 337 | Trương Thị Tưởng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 338 | Nguyễn Thị Hoàng Tuyền | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 339 | Nguyễn Văn Tuyến | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 340 | Dương Thị Lệ Uyên | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 341 | Đinh Công Văn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 342 | Phạm Viết Vượng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 343 | Trương Văn Dõng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 344 | Nguyễn Văn Mỹ | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 345 | Trần Thế Hiệp | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 346 | Nguyễn Ngọc Sang | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 347 | Phạm Như Cẩm Tú | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 348 | Trần Thị Ngọc Anh | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 349 | Nguyễn Đức Tấn Đức | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 350 | Nguyễn Hy Hùng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 351 | Ân Cao Tuấn | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 352 | Trần Thị Thùy Trang | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 353 | Lê Công Định | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 354 | Nguyễn Hồng Thu | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 355 | Vũ Đình Vượng | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 356 | Đặng Trần Phúc | VLVH | Kinh tế ngoại thương |
| 357 | Nguyễn Thị Thanh Hương | VLVH | Kinh tế ngoại thương |