| STT | Họ và tên | Hệ đào tạo | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 2 | Lê Thị Cẩm Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 3 | Nguyễn Thị Thu Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 5 | Phạm Di Luân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 6 | Dương Văn Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 7 | Đỗ Thế Mạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 8 | Lưu Thị Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 9 | Nguyễn Thị Thanh Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 10 | Đỗ Sinh Nhật | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 11 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 12 | Nguyễn Văn Phụng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 13 | Tạ Thụy Nhã Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 14 | Võ Thị Như Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 15 | Huỳnh Thanh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 16 | Trần Ngọc Khánh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 17 | Đậu Thị Phương Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 18 | Nguyễn Thạch Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 19 | Phạm Thị Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 20 | Nguyễn Ngọc Minh Thy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 21 | Nguyễn Thị Tiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 22 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 23 | Vũ Thị Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 24 | Hà Anh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 25 | Đào Anh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 26 | Bồ Kim Tuyến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 27 | Hồ Tăng Đức Uy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 28 | Trần Văn Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 29 | Trần Thị Hồng Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 30 | Nguyễn Thị Thúy Ái | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 31 | Lâm Vân An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 32 | Cao Thúy Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 33 | Hoàng Lê Trâm Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 34 | Hoàng Thị Kim Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 35 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 36 | Nguyễn Thị Vân Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 37 | Phan Thế Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 38 | Tiêu Bé Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 39 | Trịnh Thị Kim Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 40 | Nguyễn Thị Bích Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 41 | Phạm Ngọc Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 42 | Đào Như Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 43 | Võ Thị Hồng Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 44 | Lê Thị Thu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 45 | Trần Thị Thu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 46 | Dương Mạnh Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 47 | Vũ Văn Hiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 48 | Hà Thị Mỹ Hòa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 49 | Lê Huy Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 50 | Nguyễn Trọng Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 51 | Nguyễn Ánh Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 52 | Đặng Thanh Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 53 | Nguyễn Quốc Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 54 | Nguyễn Thị Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 55 | Nguyễn Thị Tố Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 56 | Vương Thị Hoa Liềnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 57 | Đặng Thị Tuyết Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 58 | Nguyễn Phương Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 59 | Đinh Thị Kim Mỹ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 60 | Đặng Ngọc Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 61 | Đặng Trần Hồng Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 62 | Chung Quốc Phú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 63 | Lâm Ngọc Quang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 64 | Phan Minh Thắng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 65 | Phùng Thị Lan Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 66 | Nguyễn Thị Thao | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 67 | Hồ Thanh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 68 | Nguyễn Thị Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 69 | Huỳnh Phú Lộc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 70 | Hồ Thị Thuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 71 | Phạm Thị Tiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 72 | Nguyễn Thùy Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 73 | Lại Hoàng Duy Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 74 | Huỳnh Quốc Trọng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 75 | Nguyễn Thế Trường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 76 | Đinh Quốc Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 77 | Phạm Thị Thanh Tuyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 78 | Trần Gia Tuyết Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 79 | Trần Thị Tường Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 80 | Lâm Quốc Vinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 81 | Nguyễn Quang Vinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 82 | Trần Thể Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 83 | Đặng Thị Thu Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 84 | Trần Tuấn Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 85 | Nguyễn Phi Bằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 86 | Đinh Quang Quốc Bảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 87 | Nguyễn Dương Ngọc Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 88 | Nguyễn Ngọc Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 89 | Nguyễn Trung Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 90 | Phan Thanh Hữu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 91 | Phan Thanh Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 92 | Nguyễn Thanh Liêm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 93 | Nguyễn Thị Lơ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 94 | Phạm Nguyễn Thủy Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 95 | Trương Thị Nhiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 96 | Huỳnh Thị Kim Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 97 | Nguyễn Thị Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 98 | Nguyễn Quốc Tấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 99 | Nguyễn Thị Tuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 100 | Lê Hồng Việt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 101 | Lê Khái Vinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 102 | Hoàng Trọng Vỹ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 103 | Tạ Nguyễn Thiên Ân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 104 | Đinh Gia An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 105 | Nguyễn Văn Bi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 106 | Võ Chí Công | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 107 | Nguyễn Thị Kim Cúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 108 | Nguyễn Thụy Hương Duyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 109 | Nguyễn Thành Đông | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 110 | Nguyễn Thị Thu Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 111 | Lê Thị Thu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 112 | Trần Thị Mỹ Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 113 | Nguyễn Ngọc Thái Hòa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 114 | Nguyễn Doãn Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 115 | Nguyễn Sơn Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 116 | Phạm Tuấn Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 117 | Nguyễn Mai Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 118 | Lê Thị Thu Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 119 | Trương Thị Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 120 | Trần Thị Bích Huyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 121 | Lê Kim Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 122 | Trần Đình Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 123 | Võ Thị Ngọc Kiều | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 124 | Hà Tường Lân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 125 | Phạm Châu Bảo Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 126 | Nguyễn Thị Cẩm Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 127 | Nguyễn Thị Châu Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 128 | Nguyễn Thành Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 129 | Lý Tiểu Mỵ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 130 | Nguyễn Chí Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 131 | Bùi Thị Ngọc Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 132 | Nguyễn Thị Kim Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 133 | Nguyễn Thị Trúc Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 134 | Trương Hồng Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 135 | Nguyễn Kim Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 136 | Bùi Thị Thanh Nguyệt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 137 | Trần Duy Nhất | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 138 | Bùi Thanh Tuyết Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 139 | Lê Thị Hoài Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 140 | Nguyễn Thị Phương Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 141 | Phạm Thị Thương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 142 | Cao Văn Thường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 143 | Diệp Thị Thùy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 144 | Nguyễn Thị Thùy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 145 | Nguyễn Thị Nha Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 146 | Võ Minh Tuệ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 147 | Đồng Thị Út | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 148 | Nguyễn Thị Hồng Viện | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 149 | Huỳnh Minh Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 150 | Trần Vũ Thiện Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 151 | Hoàng Thị Hải Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 152 | Nguyễn Thu Hường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 153 | Nguyễn Đức Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 154 | Nguyễn Thái Tú Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 155 | Nguyễn Mạnh Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 156 | Nguyễn Thanh Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 157 | Ngô Hà Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 158 | Nguyễn Minh Nhựt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 159 | Lê Hồng Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 160 | Ngô Anh Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 161 | Nguyễn Văn Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 162 | Nguyễn Phước Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 163 | Lê Thị Hồng Thiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 164 | Nguyễn Văn Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 165 | Nguyễn Thị Thúy Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 166 | Nguyễn Thụy Hoàng Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 167 | Phan Thị Kim Chăm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 168 | Nguyễn Thị Kim Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 169 | Đặng Hồ Thục Đoan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 170 | Đinh Thủy Kiều | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 171 | Trần Phạm Ngọc Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 172 | Trần Thị Hoàng Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 173 | Võ Lý Trúc Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 174 | Trương Thị Sang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 175 | Trịnh Bá Sáng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 176 | Trần Thị Thanh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 177 | Võ Thị Thanh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 178 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 179 | Nguyễn Thị Kiết Tường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 180 | Trịnh Minh Tuyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 181 | Nguyễn Thị Tuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 182 | Trần Đặng Tường Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 183 | Trần Hoài Vũ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 184 | Trần Hoài Vương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 185 | Đỗ Thị Mỹ Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 186 | Trần Thị Minh Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 187 | Võ Thị Cẩm Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 188 | Phạm Văn Huy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 189 | Nguyễn Thị Thơ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 190 | Nguyễn Cửu Tường Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 191 | Nguyễn Thị Thu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 192 | Lê Thị Hồng Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 193 | Hoàng Thị Thu Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 194 | Nguyễn Mộng Thiên Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 195 | Hà Thị Kiều | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 196 | Phạm Thị Hồng Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 197 | Đoàn Bích Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 198 | Trần Nữ Du Thùy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 199 | Nguyễn Ngọc Thúy Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 200 | Trần Thị Thu Đào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 201 | Phạm Hoài Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 202 | Lê Thị Thanh Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 203 | Trần Ngọc Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 204 | Nhâm Bá Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 205 | Vũ Văn Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 206 | Lê Minh Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 207 | Bùi Ngọc Khải Hoàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 208 | Vũ Công Soi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 209 | Trần Thị Mai Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 210 | Nguyễn Đức Chiến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 211 | Cao Thị Hảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 212 | Hoàng Huỳnh Trang Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 213 | Nguyễn Ngọc Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 214 | Đặng Thị Hải Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 215 | Nguyễn Thị Nhật Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 216 | Đỗ Thị Thanh Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 217 | Huỳnh Tấn Hảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | KTA |
| 218 | Trần Tiên Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 219 | Trần Minh Lâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 220 | Nguyễn Văn Mẫn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 221 | Hồ Nguyễn Kim Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 222 | Trần Minh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 223 | Nguyễn Thị Hồng Lang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 224 | Trần Thị Trà My | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 225 | Hoàng Minh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 226 | Hoàng Ngọc Phượng Trân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 227 | Cao Minh Trí | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 228 | Vũ Thị Thanh Tuyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 229 | Lưu Hồng Điệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 230 | Phạm Thùy Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 231 | Nguyễn Minh Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 232 | Lê Khắc Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 233 | Lê Văn Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 234 | Đỗ Ngọc Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 235 | Nguyễn Thị Lan Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 236 | Nguyễn Quang Khải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 237 | Nguyễn Bá Lắm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
| 238 | Vũ Tuấn Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 239 | Hoàng Ngọc Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 240 | Nguyễn Xuân Du | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
| 241 | Nguyễn Lê Minh Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
| 242 | Nguyễn Văn Doanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 243 | Phan Thị Thu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
| 244 | Lê Văn Quý | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
| 245 | Nguyễn Thụy Diễm Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
| 246 | Trần Tiến Mạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |