| STT | Họ và tên | Lớp |
| 1 | Nguyễn Thùy Anh | K56NF |
| 2 | Võ Thị Nhã Khiêm | K56NF |
| 3 | Trần Nguyễn Trọng Lân | K56NF |
| 4 | Lê Thị Liên | K56NF |
| 5 | Đỗ Hồng Thùy Linh | K56NF |
| 6 | Nguyễn Thanh Ngân | K56NF |
| 7 | Lai Mỹ Ngọc | K56NF |
| 8 | Nguyễn Ngọc Thanh Trâm | K56NF |
| 9 | Nguyễn Trần Thùy Linh | K56NF |
| 10 | Dương Thục Huê | K56NF |
| 11 | Trần Phạm Thị Thúy Vi | K56NF |
| 12 | Nguyễn Phương Uyên | K56NF |
| 13 | Huỳnh Ngọc Đan Hạnh | K56NF |
| 14 | Nguyễn Trường An | K56NF |
| 15 | Hồ Gia Ân | K56NF |
| 16 | Phạm Hoàng Tâm Anh | K56NF |
| 17 | Nguyễn Xuân Khánh Châu | K56NF |
| 18 | Hồ Phương Ngọc Dung | K56NF |
| 19 | Trần Thị Ngân Hà | K56NF |
| 20 | Lê Thị Minh Hằng | K56NF |
| 21 | Lỷ Dì Lảy | K56NF |
| 22 | Cổ Lê Minh | K56NF |
| 23 | Phạm Thị Kim Ngân | K56NF |
| 24 | Phạm Hồng Ngọc | K56NF |
| 25 | Nguyễn Phương Quỳnh Như | K56NF |
| 26 | Hồ Thị Quỳnh Như | K56NF |
| 27 | Nguyễn Thanh Hồng Nhung | K56NF |
| 28 | Hu Hao Sáng | K56NF |
| 29 | Trần Đức Thắng | K56NF |
| 30 | Trần Lan Thanh | K56NF |
| 31 | Đỗ Ngọc Thanh Thảo | K56NF |
| 32 | Nguyễn Minh Thi | K56NF |
| 33 | Phạm Huỳnh Minh Thư | K56NF |
| 34 | Trần Nguyễn Bảo Trâm | K56NF |
| 35 | Nguyễn Khanh Tú | K56NF |
| 36 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | K56NF |
| 37 | Chan Thần Hữu | K56NF |
| 38 | Chen Chieu An | K56NF |
| 39 | Huỳnh Bảo Phước | K56NF |
| 40 | Nguyễn Danh | K56NF |