| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trọng Bình | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 2 | Bùi Thị Minh Chiên | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 3 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 4 | Ngô Thị Mỹ Dung | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 5 | Phạm Thị Ngọc Dung | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 6 | Trần Kim Dung | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 7 | Trần Thị Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 8 | Lê Thanh Giang | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 9 | Hàn Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 10 | Hoàng Thị Việt Hà | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 11 | Đặng Xuân Hà | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 12 | Nguyễn Thanh Hà | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 13 | Nguyễn Thụy Minh Hà | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 14 | Phan Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 15 | Nguyễn Hoàng Hải | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 16 | Trần Thị Thúy Hằng | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 17 | Vũ Thị Hằng | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 18 | Đặng Thị Ngọc Hạnh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 19 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 20 | Nguyễn Thị Hiền | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 21 | Nguyễn Thị Bích Hiền | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 22 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 23 | Vương Thị Thu Hiền | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 24 | Vũ Văn Hoàn | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 25 | Chu Xuân Hoạt | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 26 | Nguyễn Thị Hồng | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 27 | Đặng Quốc Hùng | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 28 | Hoàng Thị Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 29 | Lưu Gioãn Thị Giáng Hương | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 30 | Nguyễn Thị Mai Hương | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 31 | Vũ Thị Hương | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 32 | Trần Thị Hường | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 33 | Phan Hữu Khải | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 34 | Nguyễn Thị Lan | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 35 | Nguyễn Ngọc Luận | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 36 | Trương Thị Trúc Ly | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 37 | Đoàn Thanh Mai | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 38 | Cao Thị Nguyệt Minh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 39 | Ngô Thị Liên Minh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 40 | Văn Minh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 41 | Bùi Thị Thanh Mỹ | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 42 | Nguyễn Thanh Nam | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 43 | Trần Thị Nga | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 44 | Trần Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 45 | Hoàng Thị Nhung | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 46 | Trần Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 47 | Võ Thị Kim Oanh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 48 | Phạm Thị Phấn | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 49 | Nguyễn Bá Phúc | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 50 | Nguyễn Thị Thùy Phương | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 51 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 52 | Vũ Công Tấn | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 53 | Lê Thị Thanh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 54 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 55 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 56 | Lê Văn Thể | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 57 | Hồ Văn Thiên | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 58 | Trần Kim Vĩnh Thọ | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 59 | Võ Hữu Thông | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 60 | Nguyễn Thị Thu | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 61 | Lê Phương Thùy | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 62 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 63 | Mai Hồng Trang | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 64 | Bùi Mạnh Thục Trinh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 65 | Chu Quốc Trung | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 66 | Lê Thị Bích Tư | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 67 | Nguyễn Huy Tuấn | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 68 | Đào Thanh Tùng | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 69 | Lại Hải Vân | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 70 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 71 | Đinh Phạm Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 72 | Nguyễn Thị Việt Hà | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 73 | Nguyễn Khánh Trinh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 74 | Đỗ Thị Tuyến | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 75 | Phạm Nguyễn Quốc Cường | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 76 | Phạm Thị Vân Oanh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 77 | Nguyễn Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 78 | Trần Văn Tuấn | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 79 | Lê Ngọc Nghị | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 80 | Trần Quốc Minh | Kinh tế đối ngoại | 13 |
| 81 | Nguyễn Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | 13 |