| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Nguyễn Thị Bích | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 2 | Nguyễn Anh Dũng | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 3 | Hoàng Thị Hà | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 4 | Vũ Thị Minh Hải | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 5 | Chu Bích Hằng | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 6 | Trần Thị Hằng | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 7 | Hoàng Thị Hảo | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 8 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 9 | Đỗ Thị Kim Hương | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 10 | Nguyễn Thị Lan | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 11 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 12 | Nguyễn Thị Minh Nga | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 13 | Đặng Hữu Nghị | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 14 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 15 | Mai Hồng Phong | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 16 | Nguyễn Thị Thân | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 17 | Bùi Minh Thảo | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 18 | Trần Thị Thanh Thập | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 19 | Lê Đức Thọ | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 20 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 21 | Bùi Tường Vân | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 22 | Nguyễn Đình Bình | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 23 | VõThị Ngọc Dung | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 24 | Nguyễn Tuấn Dương | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 25 | Nguyễn Ngọc Giao | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 26 | Nguyễn Đình Hiệu | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 27 | Lê Thị Vịêt Hoà | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 28 | Khổng Thị Minh | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 29 | Nguyễn Thị Mừng | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 30 | Trần Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 31 | Nguyễn Trọng Quý | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 32 | Nguyễn Xuân Thanh | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 33 | Thịnh Văn Thìn | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 34 | Đỗ Thị Trang | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 35 | Nguyễn Thành Trung | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 36 | Lê Đình Trường | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 37 | Nguyễn Long Quan | Kinh tế đối ngoại | 16 |
| 38 | Lê Anh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | 16 |