STT | Họ và tên | Hệ đào tạo | Ngành đào tạo | Lớp |
1 | Nguyễn Ngọc Thanh Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
2 | Nguyễn Thị Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
3 | Nguyễn Thị Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
4 | Vũ Thị Hoài Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
5 | Nguyễn Thị Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
6 | Võ Thị Hồng Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
7 | Phạm Thị Thơm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
8 | Nguyễn Thị Minh Thùy B | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
9 | Bùi Thị Kim Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
10 | Phạm Đoan Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
11 | Nguyễn Thị Mai Ly | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
12 | Võ Thị Quế Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
13 | Nguyễn Thị Thúy Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
14 | Nguyễn Ngọc Thanh Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
15 | Nguyễn Thị Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
16 | Nguyễn Thị Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
17 | Vũ Thị Hoài Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
18 | Nguyễn Thị Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
19 | Võ Thị Hồng Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
20 | Phạm Thị Thơm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
21 | Nguyễn Thị Minh Thùy B | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
22 | Bùi Thị Kim Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
23 | Phạm Đoan Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
24 | Nguyễn Thị Mai Ly | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
25 | Võ Thị Quế Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
26 | Nguyễn Thị Thúy Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
27 | Lê Thùy Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
28 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
29 | Nguyễn Cao Đài | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
30 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
31 | Trần Thúy Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
32 | Nguyễn Quốc Hưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
33 | Trịnh Phi Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
34 | Ngô Thị Thanh Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
35 | Nguyễn Thị Trúc Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
36 | Nguyễn Phi Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
37 | Vũ Mạnh Mừng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
38 | Hoàng Văn Ngọ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
39 | Huỳnh Kim Thoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
40 | Nguyễn Ánh Thùy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
41 | Nguyễn Thị Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
42 | Nguyễn Quốc Chiến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
43 | Trần Thị Thái An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
44 | Lê Thị Nguyệt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
45 | Phạm Thị Nhị | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
46 | Lê Thị Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
47 | Lê Hồng Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
48 | Hoàng Thị Minh Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
49 | Hồ Đắc Phú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
50 | Phan Văn Quốc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
51 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
52 | Nguyễn Văn Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
53 | Nguyễn Thị Minh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
54 | Nguyễn Thị Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
55 | Trương Nhật Thy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
56 | Huỳnh Công Tính | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
57 | Nguyễn Lệ Toàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
58 | Huỳnh Thị Kiều Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
59 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
60 | Phạm Thành Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
61 | Nguyễn Văn Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
62 | Võ Hoàng Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
63 | Nguyễn Tiến Vững | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
64 | Lê Ngọc Vũ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
65 | Đinh Văn Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
66 | Nguyễn Trường Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
67 | Nguyễn Mai Vinh Quang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
68 | Phí Văn Quang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
69 | Cao Nguyễn Bích Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
70 | Nguyễn Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
71 | Nguyễn Thị Hồng Sa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
72 | Nguyễn Đình Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
73 | Võ Thanh Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
74 | Ngô Thị Thanh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
75 | Trần Quang Huyền An Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
76 | Trần Thị Thanh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
77 | Trịnh Công Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
78 | Phạm Tú Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
79 | Trần Thị Tuấn Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
80 | Vũ Cao Vân Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
81 | Nguyễn Hữu Cần | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
82 | Ngô Trương Quế Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
83 | Nguyễn Thanh Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
84 | Phan Liêu Danh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
85 | Nguyễn Thanh Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
86 | Nguyễn Tiến Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
87 | Phan Văn Minh Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
88 | Trần Thị Hảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
89 | Đàm Thanh Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
90 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
91 | Bùi Thị Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
92 | Mai Đức Quốc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
93 | Đào Duy Thưởng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
94 | Phan Thị Thuận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
95 | Đinh Thị Thùy Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
96 | Trần Xuân Sinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
97 | Ngô Thị Anh Thi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
98 | Lê Thị Kim Thoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
99 | Trần Thị Thơm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
100 | Nguyễn Trang Thùy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
101 | Lâm Thị Thanh Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
102 | Phạm Thị Quỳnh Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
103 | Phạm Thị Thủy Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
104 | Phạm Thu Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
105 | Vũ Thị Mai Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
106 | Đặng Thị Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
107 | Lê Văn Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
108 | Phạm Thị Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
109 | Trần Văn Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
110 | Nguyễn Ngọc Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
111 | Mai Hoàng Phương Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
112 | Dương Hương Ly | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
113 | Trịnh Văn Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
114 | Trần Thị Mỹ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
115 | Đồng Ngọc Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
116 | Nguyễn Ngọc Trọng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
117 | Nguyễn Quốc Việt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
118 | Lương Thị Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
119 | Bùi Thị Phương Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
120 | Lê Thị Hải Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
121 | Nguyễn Tuấn Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
122 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
123 | Lê Đình Bảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
124 | Nguyễn Thanh Danh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
125 | Phan Thị Mỹ Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
126 | Bùi Vũ Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
127 | Nguyễn Thanh Huynh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
128 | Đinh Như Khôi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
129 | Lê Thị Phan Ly | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
130 | Nguyễn Văn Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
131 | Phan Nguyễn ái Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
132 | Nguyễn Đức Phước | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
133 | Lý Hồng Diễm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
134 | Trần Thị Khánh Nhã | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
135 | Nguyễn Thị Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
136 | Trần Thiện Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
137 | Phan Văn Vũ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
138 | Trương Đức Anh Vũ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
139 | Lê Thị Hải Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
140 | Lê Kim Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
141 | Nguyễn Tâm Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
142 | Trần Hoàng Hạnh Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
143 | Nguyễn Thị Thắm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
144 | Nguyễn Ngọc Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
145 | Chiêm Phương Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
146 | Nguyễn Thị Phương Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
147 | Nguyễn Thị Kim Thọ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
148 | Nguyễn Thúy Băng Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
149 | Trần Thị Phương Chinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
150 | Nguyễn Ngọc Thùy Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
151 | Lưu Thị Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
152 | Phí Thị Lệ Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
153 | Phạm Thị Kim Thoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
154 | Trần Thị Kim Thoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
155 | Nguyễn Thị Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
156 | Trần Thị Phương Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
157 | Đặng Thị Cẩm Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
158 | Lê Vũ Kim Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
159 | Hồ Hương Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
160 | Đặng Thanh Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
161 | Ngô Thanh Nhật Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
162 | Nguyễn Thị Thùy Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
163 | Đào Thị Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
164 | Trần Thị Tuyết Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
165 | Nguyễn Thị Băng Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
166 | Trần Văn Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
167 | Bùi Thị Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
168 | Phạm Phương Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
169 | Lê Văn Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
170 | Nguyễn Thị Phương Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
171 | Lý Thị Thu Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
172 | Hà Thị Sao | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
173 | Phạm Thị Thu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
174 | Vũ Hoàng Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
175 | Lê Thị Lan Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
176 | Phạm Thị Thùy Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
177 | Ngô Hồng Đẩm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
178 | Tống Văn Hào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
179 | Trần Thị Minh Hòa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
180 | Trần Thị Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
181 | Lê Thanh Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
182 | Dương Thị Quỳnh Như | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
183 | Nguyễn Huy Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
184 | Võ Thanh Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
185 | Bùi Thị Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
186 | Cao Thu Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
187 | Phạm Thị Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
188 | Trần Thị Phương Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
189 | Kiều Thị Bạch Tuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
190 | Mai Quý Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
191 | Hoàng Thị Phương Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
192 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
193 | Phạm Xuân Hiệu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
194 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
195 | Nguyễn Thanh Thúy Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
196 | Nguyễn Xuân Thích | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
197 | Nguyễn Kim Thoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
198 | Nguyễn Chí Thông | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
199 | Phạm Thị Ngọc Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
200 | Nguyễn Thị Thu Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
201 | Nguyễn Quân Kha | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
202 | Nguyễn Ngọc Bảo Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
203 | Đinh Thị Hồng Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
204 | Ôn Uyển Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
205 | Nguyễn Tuyết Ngọc Tuyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
206 | Võ Đông Bảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
207 | Trịnh Nguyễn Đông Nhật | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
208 | Trầm Minh Nguyệt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
209 | Nguyễn Thừa Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
210 | Đoàn Thị Mỹ Lệ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
211 | Lê Trọng Quyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
212 | Lê Thị Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
213 | Lê Nguyên Tiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
214 | Phùng Thị Kim Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
215 | Hoàng Thị Quỳnh Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
216 | Trương Thị Khuy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
217 | Nguyễn Thị Thục Nữ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
218 | Võ Văn Tam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
219 | Đỗ Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
220 | Nguyễn Thị Thanh Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
221 | Nguyễn Thanh Tân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
222 | Nguyễn Thị Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
223 | Nguyễn Hoàng Minh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
224 | Phạm Hà Mỹ Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
225 | Nguyễn Văn Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
226 | Lâm Thị Minh Lượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
227 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
228 | Phạm Ngọc Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
229 | Nguyễn Thị Nghĩa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
230 | Bùi Thị Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
231 | Lý Bội Cầm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
232 | Trần Anh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
233 | Nguyễn Hồng Ngọc Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
234 | Bùi Văn Đức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
235 | Mai Văn Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
236 | Trương Thị Kim Huệ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
237 | Lê Tấn Như Ý | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
238 | Lý Như Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
239 | Trương Đoan Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
240 | Mai Phước Tuyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
241 | Trần Tố Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
242 | Phạm Hoàng Việt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
243 | Lâm Thị Thu Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
244 | Võ Thị Trúc Liễu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
245 | Trần Thùy Nhu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
246 | Võ Thị Kim Xuyến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
247 | Võ Thành Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
248 | Nguyễn Thị Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
249 | Ký Anh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
250 | Phạm Thị Thủy Tiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
251 | Vưu Vĩnh Lộc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
252 | Hồ Hải Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
253 | Đào Thị Thùy Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
254 | Phạm Thị Hồng Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
255 | Lê Phạm Phước Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
256 | Nguyễn Thị Hồng Sim | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
257 | Nguyễn Loan Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
258 | Đặng Tiểu Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
259 | Nguyễn Thị Minh Đoan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
260 | Nguyễn Đình Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
261 | Đỗ Hoàng Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
262 | Trần Đức Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
263 | Huỳnh Minh Khang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
264 | Bùi Tấn Đạt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
265 | Lê Thị Như | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
266 | Trần Thanh Quang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
267 | Nguyễn Thị Thuận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
268 | Trần Đức Duy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
269 | Phạm Tấn Đức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
270 | Hoàng Thị Hải Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
271 | Trương Mỹ Trâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
272 | Trương Mỹ Trâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
273 | Dương Hồng Điệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
274 | Dương Văn Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
275 | Hồ Phước Tiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
276 | Trần Đình Quốc Đạt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
277 | Huỳnh Khắc Vũ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
278 | Lê Công Tín | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
279 | Trần Văn Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
280 | Nguyễn Minh Hiển | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
281 | Nguyễn Thị Lê Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
282 | Hồ Thị Kim Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
283 | Bùi Thị Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
284 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
285 | Trần Thị Lệ Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
286 | Nguyễn Trung Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
287 | Trần Thị Thanh Nhàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
288 | Trần Ngọc Nguyên Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
289 | Lưu Việt Phương Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
290 | Lê Ngọc Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
291 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
292 | Phan Thị Minh Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
293 | Phan Lý Thuỳ Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |