| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 2 | Phạm Thành Nguyên | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 3 | Cao Tấn Sĩ | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 4 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 5 | Đỗ Thế Anh | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 6 | Phan Thị Trúc Chi | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 7 | Huỳnh Ngọc Hạnh Dung | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 8 | Chiêu Quốc Dũng | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 9 | Nguyễn Trung Dũng | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 10 | Nguyễn Thị Phúc Duyên | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 11 | Trần Ngọc Hiền | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 12 | Lê Phan Thanh Hiệp | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 13 | Nguyễn Hoàng Hưng | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 14 | Nguyễn Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 15 | Hoàng Đình Khương | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 16 | Tạ Hải Trung Kiên | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 17 | Nguyễn Tiến Minh | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 18 | Nguyễn Đăng Muôn | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 19 | Đặng Hoàng Nam | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 20 | Trần Thanh Nam | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 21 | Lê Thành Nhân | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 22 | Trương Thị Phượng | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 23 | Bùi Thị Phương | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 24 | Dương Hữu Sang | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 25 | Huỳnh Văn Thanh | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 26 | Nguyễn Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 27 | Nguyễn Chí Thành | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 28 | Nguyễn Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 29 | Dương Chánh Thi | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 30 | Đinh Đức Thọ | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 31 | Lê Mai Hoài Thông | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 32 | Trần Thị Ngọc Thu | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 33 | Trịnh Trần Thủy Trang | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 34 | Nguyễn Thị Thảo Trang | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 35 | Mai Thanh Trí | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 36 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 37 | Lê Trung Trực | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 38 | Lê Đỗ Duy Tường | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 39 | Đinh Công Vương | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 40 | Ngô Thị Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 41 | Lê Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 42 | Hoàng Trương Diễm Hương | Kinh tế đối ngoại | 23HQ |
| 43 | Huỳnh Phú Cường | Kinh tế đối ngoại | 23HQA1 |
| 44 | Ngô Thị Thiên Duyên | Kinh tế đối ngoại | 23HQA1 |
| 45 | Trần Thị Hiền | Kinh tế đối ngoại | 23HQA1 |
| 46 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | Kinh tế đối ngoại | 23HQA1 |
| 47 | Phạm Thị Nguyên | Kinh tế đối ngoại | 23HQA1 |
| 48 | Phạm Thị Nhâm | Kinh tế đối ngoại | 23HQA1 |
| 49 | Nguyễn Văn Muôn | Kinh tế đối ngoại | 23HQA1 |
| 50 | Lê Quang Phước | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 51 | Nguyễn ý Hoàng Phương | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 52 | Đỗ Trọng Thắng | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 53 | Trương Vĩnh Tùng | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 54 | Võ Quốc Việt | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 55 | Huỳnh Thanh Phương | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 56 | Ngô Hiệp Đức Thắng | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 57 | Lê Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 58 | Võ Minh Trí | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 59 | Nguyễn Trung | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 60 | Lê Thanh Thúy Vân | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 61 | Trương Vĩnh Tùng | Kinh tế đối ngoại | 23HQA2 |
| 62 | Lê Nguyên Quỳnh Anh | Kinh tế đối ngoại | 23HQA1 |