| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 2 | Bùi Trung Chí | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 3 | Lê Kim Dào | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 4 | Ngô Thị Ngọc Dung | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 5 | Vũ Tiến Dũng | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 6 | Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 7 | Tạ Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 8 | Phan Chí Hiếu | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 9 | Trần Minh Hoàng | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 10 | Võ Văn Hoàng | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 11 | Nguyễn Thị Kim Hương | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 12 | Nguyễn Văn Hùng | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 13 | Nguyễn Khắc Huy | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 14 | Lê Ngọc Khánh | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 15 | Đoàn Hữu Khánh | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 16 | Hà Trần Phú Khánh | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 17 | Phan Anh Kiệt | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 18 | Nguyễn Chí An Lạc | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 19 | Nguyễn Văn Linh | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 20 | Nguyễn Hoàng Lộc | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 21 | Nguyễn Thị Cẩm Loan | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 22 | Vũ Lực | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 23 | Phan Phi Long | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 24 | Đặng Thế Hải Long | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 25 | Lê Nguyễn Trà My | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 26 | Trần Thị Xuân Đào | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 27 | Cao Thị Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 28 | Lê Thanh Nhân | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 29 | Đỗ Thị Yến Nhi | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 30 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 31 | Trịnh Duy Phong | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 32 | Trần Thị Minh Phượng | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 33 | Nguyễn Huỳnh Hữu Phú | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 34 | Nguyễn Trường Phúc | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 35 | Phan Văn Phúc | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 36 | Trần Thị Ngọc Quí | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 37 | Trương Thị Tố Quyên | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 38 | Huỳnh Ngọc Minh Sang | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 39 | Ngô Hoàng Sĩ | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 40 | Nguyễn Thanh Tân | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 41 | Lê Hữu Tài | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 42 | Nguyễn Thanh Tài | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 43 | Nguyễn Thị Thanh | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 44 | Phan Quốc Thái | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 45 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 46 | Nguyễn Thị Kiều Thi | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 47 | Nguyễn Thị Kim Thủy | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 48 | Nguyễn Trương Thủy Tiên | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 49 | Nguyễn Quang Tính | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 50 | Lê Nguyên Trân | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 51 | Nguyễn Thị Thanh Trà | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 52 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 53 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 54 | Nguyễn Quốc Trường | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 55 | Lê Thạch Trúc | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 56 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 57 | Lý Tuyết Vân | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 58 | Võ Thanh Vân | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 59 | Nguyễn Đức Vĩnh | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 60 | Thái Thị Hoàng Xuân | Kinh tế đối ngoại | 26 |
| 61 | Lưu Trà Phương Thanh | Kinh tế đối ngoại | 26 |