| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Nguyễn Thành Tú | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 2 | Lê Quốc Tiến | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 3 | Phan Thị Bích Tuyền | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 4 | Võ Long Minh | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 5 | Ngô Thị Quốc Mỹ | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 6 | Trần Thị Thùy Dương | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 7 | Trương Thanh Diệu | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 8 | Thái Anh Tùng | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 9 | Lê Nguyễn Cát Tường | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 10 | Lê Nguyễn Hoàng Hiệp | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 11 | Nguyễn Nam Trung | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 12 | Đặng Thị Bảo Yến | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 13 | Nguyễn Thị Thúy | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 14 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 15 | Thái Thị Kim Huê | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 16 | Võ Hoàng Tấn | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 17 | Đỗ Thanh Thúy | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 18 | Nguyễn Duy An | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 19 | Lê Thị Trúc Lam | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 20 | Trần Hữu Trí | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 21 | Đỗ Thị Tố Uyên | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 22 | Nguyễn Thị Kim Loan | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 23 | Đinh Thị Nhung | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 24 | Lê Văn Lợi | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 25 | Phạm Đình Thái | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 26 | Nguyễn Thị Kim Loan | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 27 | Đỗ Thị Nghĩa | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 28 | Nguyễn Khánh Bình | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 29 | Nguyễn Ngọc Lực | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 30 | Nguyễn Hải Đăng | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 31 | Nguyễn Ngọc Hạnh | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 32 | Nguyễn Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 33 | Nguyễn Hoàng Phi | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 34 | Phạm Thị Ngọc Diễm | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 35 | Mai Thị Tuyết Nhung | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 36 | Đoàn Thị Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 37 | Nguyễn Hoàng Quang Tuệ | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 38 | Lê Quang Hoàng Vũ | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 39 | Huỳnh Ngọc Bảo Trâm | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 40 | Đặng Thị Hải Minh | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 41 | Nguyễn Phạm Hoàng Duy | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 42 | Nguyễn Thị Cẩm Bình | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 43 | Huỳnh Đỗ Thanh Nhàn | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 44 | Lê Thị Bạch Yến | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 45 | Thái Kiến Thuận | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 46 | Lê Thị Hồng Đào | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 47 | Nguyễn Hồng Thạch Thảo | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 48 | Trần Thị Cẩm Vy | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 49 | Vương Thanh Loan | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 50 | Mai Ngọc Giang | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 51 | Phạm Khắc Thiện | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 52 | Phan Vũ Anh | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 53 | Nguyễn Văn Tám | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 54 | Võ Hùng Phi | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 55 | Nguyễn Thế Vinh | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 56 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 57 | Lê Thị Thu Vân | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 58 | Trương Phan Quân | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |
| 59 | Phạm Phước Trung | Kinh tế đối ngoại | DV28KTDNBD |