| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Nguyễn Ngọc Bình | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 2 | Huỳnh Thị Thanh Chung | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 3 | Lê Quang Cường | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 4 | Lê Ngọc Diễm | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 5 | Nguyễn Chí Đăng Duy | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 6 | Võ Hương Giang | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 7 | Nguyễn Phước Hạnh | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 8 | Trịnh Phối Hạnh | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 9 | Nguyễn Ngọc Thanh Hiền | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 10 | Nguyễn Trần Ngọc Lan | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 11 | Lê Thị Cẩm Linh | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 12 | Trương Cẩm Linh | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 13 | Nguyễn Thanh Mừng | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 14 | Huỳnh Quốc Nam | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 15 | Nguyễn Thu Nga | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 16 | Au Mỹ Thắm | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 17 | Bùi Thị Tuyết Trang | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 18 | Lê Trí Trung | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 19 | Võ Ngọc Tuyết | Tiếng Anh thương mại | 5 |
| 20 | Nguyễn Thị Vãnh | Tiếng Anh thương mại | 5 |