| STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
| 1 | Bùi Đỗ Duyên Anh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 2 | Trương Tuyết Anh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 3 | Nguyễn Phương Anh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 4 | Phạm Thanh Bình | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 5 | Lê Phúc Cường | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 6 | Phạm Duy Cường | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 7 | Kỷ Kim Châu | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 8 | Trần Thị Song Châu | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 9 | Tống Thị Thuỳ Dương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 10 | Thái Thị Thuỳ Dương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 11 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 12 | Nguyễn Thị Mỹ Diệu | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 13 | Nguyễn Phương Dũng | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 14 | Phan Trí Dũng | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 15 | Đinh ánh Duy | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 16 | Phan Thị Duyên | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 17 | Mai Thị ẹaọm | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 18 | Nguyễn Thị Anh ẹaứo | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 19 | Dương Trần Trúc Giang | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 20 | Nguyễn Thúy Hằng | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 21 | Võ Lê Hoàng Hân | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 22 | Lý Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 23 | Trần Thị Hoài Hương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 24 | Võ Thanh Hương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 25 | Hồ Hữu Hạnh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 26 | Nguyễn Thị Hạnh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 27 | Nguyễn Thị Cẩm Hạnh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 28 | Hồ Kim Hồng | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 29 | Huỳnh Thị Diệu Hiền | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 30 | Trương A Hiền | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 31 | Trần Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 32 | Nguyễn Thị Hoa | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 33 | Nguyễn Thị Kim Hụê | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 34 | Lương ái Huê | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 35 | Lâm Phước Khánh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 36 | Nguyễn Phúc Khương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 37 | Lê Nguyễn Vân Khanh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 38 | Nguyễn Hoàng Khoa | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 39 | Trần Thúy Kiều | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 40 | Nguyễn Thế Lâm | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 41 | Nguyễn Ngọc Lành | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 42 | Khưu Triết Lê | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 43 | Đoàn Thị Yến Lam | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 44 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 45 | Thái Trần Ngọc Lan | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 46 | La Hữu Lộc | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 47 | Võ Phi Lộc | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 48 | Bùi Thị Bích Liên | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 49 | Nguyễn Tấn Lợi | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 50 | Trương Cẩm Linh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 51 | Huỳnh Công Luân | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 52 | Nguyễn Thị Lý | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 53 | Trần Thị Trà My | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 54 | Vũ Hoài Nam | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 55 | Nghiêm Thị Ngọc Ngân | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 56 | Võ Thị Hồng Ngân | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 57 | Trần Thị Ngắm | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 58 | Tô Mỹ Ngọc | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 59 | Nguyễn Ngọc Nghĩa | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 60 | Trần Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 61 | Nguyễn Thị Nhi | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 62 | Ngô Ngọc Nhuận | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 63 | Trương Vĩnh Nhuận | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 64 | Trần Thị Cẩm Nhung | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 65 | Trần Phan Minh Nhựt | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 66 | Lưu Thị Thu Oanh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 67 | Phạm Thị Hoàng Oanh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 68 | Trần Hoàng Oanh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 69 | Vũ Kiều Oanh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 70 | Bùi Thúy Phương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 71 | Dư Ngân Phương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 72 | Trương Thị Lan Phương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 73 | Trần Thị Thanh Phương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 74 | Võ Lê Duy Phước | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 75 | Nguyễn Hồng Phượng | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 76 | Nguyễn Lâm Ngọc Phượng | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 77 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 78 | Liêu Vĩnh Phúc | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 79 | Nguyễn Tấn Phúc | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 80 | Quách Triều Phong | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 81 | Ngô Thị Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 82 | Trần Thị Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 83 | Trương Tú Quyên | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 84 | Tạ Hồng Sáng | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 85 | Nguyễn Hữu Sương | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 86 | Mã Thị Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 87 | Đỗ Thanh Tân | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 88 | Nguyễn Hồng Tươi | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 89 | Dương Văn Tạo | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 90 | Nguyễn Văn Tạo | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 91 | Lưu Thụy Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 92 | Trần Thị Đan Thư | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 93 | Phạm Quốc Thái | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 94 | Nguyễn Minh Hoàng Thông | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 95 | Huỳnh thị Thảo | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 96 | Nguyễn Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 97 | Phan Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 98 | Phan Trung Thảo | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 99 | Phạm Ngọc Thắm | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 100 | Phạm Ngọc Thạch | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 101 | Bùi Duyên Thanh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 102 | Trương Thị Mỹ Thanh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 103 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 104 | Phạm Lê Bích Thủy | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 105 | Trần Thị Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 106 | Nguyễn Kim Thúy | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 107 | Trương Diễm Thúy | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 108 | Trần Thị Thanh Thúy | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 109 | Ngô Mộng Thu | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 110 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 111 | Nguyễn Thụy Mai Thy | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 112 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 113 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 114 | Trần Bảo Toàn | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 115 | Trần Quốc Toản | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 116 | Đỗ Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 117 | Đoàn Thị Bích Trâm | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 118 | Kiều Bảo Trân | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 119 | Lê Trung Mai Trang | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 120 | Huỳnh Thanh Trường | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 121 | Nguyễn Nhật Trường | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 122 | Châu Mỹ Trinh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 123 | Nguyễn Lưu Phương Trúc | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 124 | Tiêu Minh Trung | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 125 | Lê Minh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 126 | Lâm Kim Tĩnh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 127 | Phạm Ngọc Tuyền | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 128 | Quảng Thanh Tuyền | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 129 | Ngô Thị ánh Tuyết | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 130 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 131 | Trần Nguyễn Hoàng Uyên | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 132 | Bùi Đào Hồng Uyển | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 133 | Phan Thị Hồng Vân | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 134 | Trần Thị Cẩm Ven | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 135 | Huỳnh Thị Xinh | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 136 | Phạm Hoàng Thanh Xuân | Kinh tế đối ngoại | 22 |
| 137 | Cao Trương Kim Yến | Kinh tế đối ngoại | 22 |