| 1 | Trần Thị Hoài An | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 2 | Cao Thị Phước An | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 3 | Trần Thị Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 4 | Lê Phương Quỳnh Anh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 5 | Lê Thiện Bảo | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 6 | Huỳnh Nguyễn Liên Châu | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 7 | Nguyễn Phạm Kiều Chinh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 8 | Lê Nữ Ngọc Cương | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 9 | Trần Hạnh Dung | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 10 | Nguyễn Phương Dung | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 11 | Nguyễn Thị Ngọc Duyên | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 12 | Mai Việt Dũng | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 13 | Phan Bùi Khuê Đài | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 14 | Huỳnh Lương Trà Giang | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 15 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 16 | Vũ Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 17 | Võ Thị Thúy Hà | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 18 | Nguyễn Hoàng Hải | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 19 | Nguyễn Thị Hằng | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 20 | Trần Kim Hằng | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 21 | Hoàng Thị Bích Hạnh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 22 | Nguyễn Thị Hạnh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 23 | Nguyễn Thị Hiền | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 24 | Nguyễn Thị Phương Hiền | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 25 | Hoàng Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 26 | Phan Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 27 | Nguyễn Tuấn Hoàng | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 28 | Nguyễn Hoài Ái Hòa | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 29 | Mai Hoàng | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 30 | Ngô Đức Huy | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 31 | Huỳnh Hoa Phượng Huyền | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 32 | Trần Thị Mai Hương | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 33 | Đặng Thị Thanh Phương | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 34 | Nguyễn Thị Mai Hương | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 35 | Nguyễn Thị Thư Hương | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 36 | Nguyễn Phước Khánh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 37 | Từ Đăng Khoa | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 38 | Phạm Trọng Khôi | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 39 | Phan Duy Khương | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 40 | Nguyễn Phan Ngọc Liên | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 41 | Phạm Thị Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 42 | Hoàng Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 43 | Lê Xuân Linh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 44 | Tôn Nữ Khánh Linh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 45 | Tiêu Thị Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 46 | Lê Hoàng Long | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 47 | Nguyễn Thị Mai | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 48 | Phan Thoại Minh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 49 | Nguyễn Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 50 | Lý Thục Ngân | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 51 | Đinh Thị Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 52 | Đỗ Thị Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 53 | Dương Thành Long | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 54 | Nguyễn Cao Thùy An | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 55 | Hoàng Anh | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 56 | Trương Thị Hạnh Đào | Kinh tế đối ngoại | B/A5 |
| 57 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 58 | Lê Ngọc Phương Ngân | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 59 | Ngô Thị Mỹ Ngọc | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 60 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 61 | Nguyễn Hồ Phương Ngọc | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 62 | Dương Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 63 | Lê Đào Nguyên | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 64 | Lê Nhị Vương Nhi | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 65 | Tôn Nữ Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 66 | Phan Thị Hoài Như | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 67 | Nguyễn Kiều Oanh | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 68 | Nguyễn Trương Vĩnh Phú | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 69 | Nguyễn Thị Phúc | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 70 | Võ Mai Diễm Phúc | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 71 | Lê Kim Phượng | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 72 | Nguyễn Thị Hà Phương | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 73 | Võ Phan Trúc Phương | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 74 | Đặng Ngọc Sơn | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 75 | Lưu Thành Tâm | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 76 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 77 | Ngô Nguyên Thành | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 78 | Lê Uyên Thảo | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 79 | Bùi Thị Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 80 | Phạm Thi | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 81 | Nguyễn Thị Ánh Thơ | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 82 | Lê Thanh Huyền Thơ | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 83 | Khổng Ngọc Thuận | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 84 | Lý Hồng Thư | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 85 | Trần Nguyễn Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 86 | Nguyễn Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 87 | Trần Thị Thy Thy | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 88 | Nguyễn Quốc Toản | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 89 | Võ Thị Minh Trang | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 90 | Nguyễn Thị Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 91 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 92 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 93 | Võ Minh Trí | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 94 | Lưu Thị Kim Truyền | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 95 | Phan Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 96 | Phạm Ngọc Mai Uyên | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 97 | Hoàng Lê Phương Uyên | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 98 | Nguyễn Thị Tường Vi | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 99 | Nguyễn Văn Vinh | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 100 | Lưu Thị Thúy Vy | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 101 | Lê Đức Ý | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 102 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Kinh tế đối ngoại | B/A6 |
| 103 | Hoàng Thị Thu Huyền | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 104 | Trần Thị Thuý An | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 105 | Nguyễn Khánh Nghĩa | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 106 | Trần Thị Kim Ánh | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 107 | Võ Thị Mỹ Chi | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 108 | Hoàng Vũ Lan Chi | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 109 | Bùi Thị Mỹ Chi | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 110 | Đinh Thị Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 111 | Lê Quang Đức | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 112 | Huỳnh Ngọc Nhật Hạ | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 113 | Võ Thị Minh Hải | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 114 | Trần Thị Kim Hạnh | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 115 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 116 | Trần Thị Thu Huyền | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 117 | Trần Thị Khánh Li | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 118 | Võ Ngọc Phương Mai | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 119 | Lê Thị Phương Mai | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 120 | Nguyễn Thanh Nga | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 121 | Trương Thái Ngân | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 122 | Trần Thị Ngân | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 123 | Hoàng Lê Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 124 | Trần Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 125 | Nguyễn Minh Huỳnh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 126 | Trần Thị Ánh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 127 | Lê Nguyễn Thanh Nguyên | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 128 | Nguyễn Thị Thanh Diệu | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 129 | Ngô Nhật Uyên | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 130 | Nguyễn Phương Uyên | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 131 | Phạm Thị Út | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 132 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 133 | Hà Thị Thúy Vân | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 134 | Châu Thoại Vân | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 135 | Hồ Bảo Yến | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 136 | Phạm Thị Thế Chiến | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 137 | Võ Thị Thùy Dương | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 138 | Nguyễn Nữ Thục Đoan | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 139 | Trần Minh Phương Kiên | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 140 | Ung Bửu Hoàng Linh | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 141 | Trần Thị Thanh Vân | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 142 | Bùi Thị Kim Loan | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 143 | Hoàng Diệu Huyền | Kinh tế đối ngoại | B/N1 |
| 144 | Trịnh Quang Thanh An | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 145 | Nguyễn Đình Thế Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 146 | Nguyễn Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 147 | Bùi Thị Phương Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 148 | Dương Thị Quỳnh Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 149 | Nguyễn Thanh Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 150 | Đỗ Thị Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 151 | Nguyễn Đình Diễm Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 152 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 153 | Nguyễn Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 154 | Vũ Hải Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 155 | Bùi Nguyễn Nhậm Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 156 | Nguyễn Phương Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 157 | Phan Nữ Ý Anh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 158 | Lê Thị Kim Ánh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 159 | Nguyễn Nguyệt Ánh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 160 | Nguyễn Ngọc Bích | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 161 | Mai Thị Xuân Bích | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 162 | Trần Quốc Bình | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 163 | Phạm Quốc Bình | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 164 | Nguyễn Thị Tâm Bình | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 165 | Trần Ngọc Bảo Châu | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 166 | Chế Thị Quỳnh Châu | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 167 | Phan Thị Bảo Châu | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 168 | Nguyễn Ngọc Châu | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 169 | Phan Hà Chi | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 170 | Đoàn Thị Kim Chi | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 171 | Phan Thị Kiều Chinh | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 172 | Nguyễn Thị Diễm | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 173 | Huỳnh Thị Hồng Diễm | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 174 | Dương Minh Diệp | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 175 | Vũ Thị Thu Dung | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 176 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 177 | Phạm Thị Hoàng Dung | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 178 | Huỳnh Ngọc Long | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 179 | Nguyễn Thị Trang | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 180 | Nguyễn Phạm Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 181 | Huỳnh Thị Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 182 | Lê Thị Đoan Trang | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 183 | Lê Thị Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 184 | Trần Nguyễn Bảo Trân | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 185 | Nguyễn Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 186 | Đặng Nguyễn Nhã Uyên | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 187 | Hồ Ngọc Như Uyên | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 188 | Trần Thị Hồng Vân | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 189 | Nguyễn Ngọc Thanh Xuân | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 190 | Nguyễn Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 191 | Nguyễn Đình Dương | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 192 | Lê Thị Thu Hiền | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 193 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | Kinh tế đối ngoại | C/A7 |
| 194 | Nguyễn Thị Phương Dung | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 195 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 196 | Lê Trần Anh Dũng | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 197 | Đào Tiến Dũng | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 198 | Trần Thị Minh Dương | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 199 | Trịnh Hoài Dương | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 200 | Đinh Thị Khánh Dương | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 201 | Hồ Hải Đăng | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 202 | Mai Anh Đào | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 203 | Nguyễn Hiền Đệ | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 204 | Lê Văn Đoàn | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 205 | Lê Trung Đồng | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 206 | Lê Minh Đức | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 207 | Nguyễn Thị Huỳnh Giao | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 208 | Phạm Thị Bé Hai | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 209 | Phan Hà | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 210 | Trần Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 211 | Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 212 | Vũ Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 213 | Đoàn Thị Thanh Hà | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 214 | Lê Phương Hà | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 215 | Nguyễn Ngọc Hà | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 216 | Nguyễn Thanh Hải | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 217 | Bùi Sơn Hải | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 218 | Chung Thị Thu Hằng | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 219 | Nguyễn Ngọc Khánh Hằng | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 220 | Trần Thị Nguyệt Hằng | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 221 | Trần Thị Thúy Hằng | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 222 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 223 | Thái Thị Thu Hằng | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 224 | Huỳnh Thị Bích Hạnh | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 225 | Nguyễn Thị Phúc Hạnh | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 226 | Trần Giang Phước Hạnh | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 227 | Hoắc Hiền | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 228 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 229 | Đào Hữu Hiệp | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 230 | Huỳnh Thị Như Hiếu | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 231 | Trần Thị Hiếu | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 232 | Lê Thị Minh Hòa | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 233 | Lê Thùy Phương Hòa | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 234 | Bùi Thu Hoài | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 235 | Hoàng Lê Vinh | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 236 | Huỳnh Thị Quỳnh Phương | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 237 | Hồng Nguyễn Tú Trinh | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 238 | Nguyễn Thị Kim Thương | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 239 | Hà Văn Trang | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 240 | Võ Thị Kiều Trang | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 241 | Tống Lê Như Huyền Trang | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 242 | Đỗ Lê Huyền Trang | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 243 | Nguyễn Lê Hương Trà | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 244 | Nguyễn Ngọc Trân | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 245 | Trần Phạm Quế Trân | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 246 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 247 | Nguyễn Anh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 248 | Nguyễn Anh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 249 | Trần Minh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 250 | Lâm Quỳnh Tú | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 251 | Trần Thị Tú Uyên | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 252 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 253 | Nguyễn Ngọc Quốc Việt | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 254 | Lê Tường Vy | Kinh tế đối ngoại | c/A8 |
| 255 | Đỗ Thị Xuân | Kinh tế đối ngoại | c/A8 |
| 256 | Nguyễn Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 257 | Bùi Thị Ngọc Yến | Kinh tế đối ngoại | C/A8 |
| 258 | Nguyễn Thị Thủy Ngân | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 259 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 260 | Đinh Thị Thanh Nhàn | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 261 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 262 | Đặng Nguyễn Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 263 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 264 | Vũ Tấn Phát | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 265 | Lê Thị Nhật Phú | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 266 | Lâm Mỹ Phương | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 267 | Nguyễn Thị Thu Phương | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 268 | Nguyễn Dương Hoài Phương | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 269 | Phan Nhật Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 270 | Lê Ngọc Sang | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 271 | Văn Lê Nhất Sinh | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 272 | Tô Hải Sơn | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 273 | Lê Công Tân | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 274 | Nguyễn Tất Thành | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 275 | Vũ Thị Phương Thùy | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 276 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 277 | Nguyễn Lê Hồng Thảo | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 278 | Trần Thị Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 279 | Phạm Bích Thủy | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 280 | Lê Ngọc Nhã Trang | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 281 | Nguyễn Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 282 | Đỗ Thị Bích Trâm | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 283 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 284 | Trần Thị Ánh Nguyệt | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 285 | Diệp Nguyễn Anh Uyên | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 286 | Trần Hoàng Quốc Việt | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 287 | Lê Phan Mai Anh | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 288 | Lê Thị Chuyên | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 289 | Vũ Thị Kim Dung | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 290 | Lê Đình Đạt | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 291 | Dương Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 292 | Nguyễn Thị Hải | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 293 | Đinh Thị Vinh Hạnh | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 294 | Nguyễn Duy Khang | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 295 | Ngô Thị Phương Khanh | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 296 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 297 | Nhâm Thị Huyền Linh | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 298 | Đặng Thị Hồng Loan | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 299 | Trương Hoàng Anh Thơ | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 300 | Trịnh Nguyễn Chánh Tín | Kinh tế đối ngoại | C/N2 |
| 301 | Mai Nguyễn Nhật Hoàng | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 302 | Huỳnh Nữ Bảo Hòa | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 303 | Bùi Văn Hồng | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 304 | Nguyễn Quang Huy | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 305 | Tô Thị Thương Huyền | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 306 | Trương Thị Thanh Hương | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 307 | Nguyễn Thị Hải Hương | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 308 | Phạm Thị Lan Hương | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 309 | Lê Thị Tuyết Hường | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 310 | Lê Thị Hương | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 311 | Nguyễn Anh Hoa | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 312 | Nguyễn Ngọc Hương | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 313 | Nguyễn Công Khanh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 314 | Nguyễn Thị Kim Khánh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 315 | Nguyễn Duy Khôi | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 316 | Nguyễn Ngọc Yên Khuê | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 317 | Nguyễn Thị Minh Khuyên | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 318 | Khổng Nhã Kiều | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 319 | Trà Thị Thúy Kiều | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 320 | Lê Nguyễn Phương Lan | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 321 | Lê Hòa Lan | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 322 | Hồ Thị Phương Lan | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 323 | Vũ Hoàng Tường Lan | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 324 | Nguyễn Ngọc Diệu Lê | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 325 | Ngô Vũ Ngọc Linh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 326 | Trần Thị Việt Linh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 327 | Mai Cẩm Linh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 328 | Nguyễn Thị Thanh Linh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 329 | Nguyễn Trần Trà Linh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 330 | Phạm Thanh Tú Linh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 331 | Phạm Thị Ái Linh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 332 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 333 | Phan Thị Lĩnh | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 334 | Nguyễn Thị Kim Loan | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 335 | Lương Kim Loan | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 336 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 337 | Đỗ Thị Thùy Loan | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 338 | Nguyễn Công Đài Loan | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 339 | Nguyễn Thành Long | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 340 | Nguyễn Bảo Long | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 341 | Đặng Hoàng Long | Kinh tế đối ngoại | D/A09 |
| 342 | Lê Đỗ Bảo Lộc | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 343 | Đặng Quang Lộc | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 344 | Trần Thị Xuân Lương | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 345 | Trần Thị Tuyết Mai | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 346 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Mai | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 347 | Huỳnh Hồng Mai | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 348 | Đặng Thị Tuyết Mai | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 349 | Lê Lộc Minh | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 350 | Trương Thùy Minh | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 351 | Phùng Ngọc Minh | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 352 | Vương Anh Hà My | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 353 | Hồ Hoàng Thanh My | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 354 | Trần Thị Trà My | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 355 | Phan Thị Nga My | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 356 | Đặng Cao Nam | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 357 | Nguyễn Thị Thanh Nam | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 358 | Bùi Thị Quỳnh Nga | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 359 | Nguyễn Thị Tố Nga | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 360 | Huỳnh Thị Thúy Nga | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 361 | Huỳnh Thị Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 362 | Trần Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 363 | Đặng Mai Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 364 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 365 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 366 | Phan Huỳnh Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 367 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 368 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 369 | Lưu Hồ Ngọc | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 370 | Trần Thị Như Ngọc | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 371 | Phan Thị Xuân Ngọc | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 372 | Phạm Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 373 | Ông Vĩnh Nguyên | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 374 | Lê Thị Thu Nguyên | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 375 | Nguyễn Lê Nguyên | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 376 | Lê Thị Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 377 | Lưu Hạnh Quyên | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 378 | Lê Trần Diệu Nguyên | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 379 | Phạm Thị Bích Trâm | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 380 | Cao Trung Nghĩa | Kinh tế đối ngoại | D/A10 |
| 381 | Huỳnh Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 382 | Chu Minh Nguyệt | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 383 | Thái Minh Nguyệt | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 384 | Lương Kim Nguyệt | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 385 | Thái Trang Nhã | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 386 | Nguyễn Trần Thanh Nhàn | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 387 | Trần Đạt Nhân | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 388 | Lê Cẩm Nhi | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 389 | Ngô Thị Yên Nhi | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 390 | Trương Ngọc Thiên Nhị | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 391 | Phạm Thị Nhung | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 392 | Ngô Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 393 | Lê Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 394 | Nguyễn Trần Chân Như | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 395 | Huỳnh Thị Ý Như | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 396 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 397 | Phạm Vũ Kiều Oanh | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 398 | Phạm Thị Kiều Oanh | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 399 | Đoàn Hồng Phát | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 400 | Nguyễn Thị Nhã Phi | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 401 | Đỗ Nguyễn Hoàng Phong | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 402 | Lê Hoàng Vĩnh Phú | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 403 | Từ Ngọc Phụng | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 404 | Trần Hải Phương | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 405 | Võ Thụy Nam Phương | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 406 | Huỳnh Thị Trúc Phương | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 407 | Đinh Thị Diệu Phương | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 408 | Hoàng Bích Phượng | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 409 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 410 | Vương Thị Uyên Phương | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 411 | Trương Thị Hoài Phương | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 412 | Trần Thụy Đỗ Quyên | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 413 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 414 | Trương Thị Quý | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 415 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 416 | Lê Võ Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 417 | Nguyễn Thị Lan Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 418 | Phạm Thị Mỹ Tâm | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 419 | Phùng Thị Phương Tâm | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 420 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 421 | Huỳnh Ngọc Uyên Thanh | Kinh tế đối ngoại | D/A11 |
| 422 | Hà Hải Hương Ly | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 423 | Nguyễn Hữu Quang | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 424 | Phan Ngọc Xuân Thanh | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 425 | Lê Thị Lan Thanh | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 426 | Huỳnh Vân Thanh | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 427 | Phan Thị Mai Thanh | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 428 | Nguyễn Thiên Thanh | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 429 | Nguyễn Thị Phương Thanh | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 430 | Phan Mỹ Thanh | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 431 | Đặng Ngọc Lan Thanh | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 432 | Nguyễn Hồ Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 433 | Nguyễn Thắng | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 434 | Ngô Kim Thảo | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 435 | Lê Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 436 | Hồ Uyên Thảo | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 437 | Nguyễn Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 438 | Lê Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 439 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 440 | Nguyễn Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 441 | Lê Thị Diệu Thảo | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 442 | Lê Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 443 | Trần Nguyễn Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 444 | Đỗ Vũ Uyên Thi | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 445 | Nguyễn Tất Thịnh | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 446 | Huỳnh Diễm Thiên Thơ | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 447 | Nguyễn Thị Minh Thu | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 448 | Thái Huỳnh Ngọc Thúy | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 449 | Nguyễn Quang Ban Mê Thuật | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 450 | Lê Thị Ngọc Thủy | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 451 | Trương Đình Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 452 | Trần Thị Lạc Thư | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 453 | Trần Thị Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 454 | Lê Song Thương | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 455 | Lê Thị Thúy | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 456 | Đỗ Thị Thùy | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 457 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 458 | Nguyễn Duy Khánh Thụy | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 459 | Phạm Thị Thủy Tiên | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 460 | Ngô Thanh Tiến | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 461 | Mạch Khởi Tín | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 462 | Đàm Nguyễn Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 463 | Trần Thị Phương Trang | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 464 | Nguyễn Thị Đoan Trang | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 465 | Trần Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 466 | Nguyễn Thế Hải | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 467 | Hồ Thị Thanh Tuyền | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 468 | Trần Diệp Thúy Vân | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 469 | Phạm Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 470 | Trần Bảo Yến | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 471 | Trần Vũ Ngọc Yến | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 472 | Trần Thị Mỹ Li | Kinh tế đối ngoại | D/A12 |
| 473 | Nguyễn Thị Thúy An | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 474 | Trần Trường An | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 475 | Nguyễn Đặng Phương Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 476 | Đoàn Thị Mai Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 477 | Phan Thị Mai Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 478 | Nguyễn Quỳnh Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 479 | Phạm Nguyễn Thùy Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 480 | Đậu Nhật Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 481 | Huỳnh Thị Trâm Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 482 | Lê Hoàng Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 483 | Nguyễn Vũ Diệu Ái | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 484 | Phan Trịnh Ngọc Bích | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 485 | Phan Ngọc Cẩm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 486 | Tăng Thị Hồng Châu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 487 | Phan Thị Chu Chinh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 488 | Võ Hoàng Chương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 489 | Cao Thanh Cường | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 490 | Nguyễn Nho Kiều Diễm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 491 | Lê Ngọc Khánh Diên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 492 | Huỳnh Ngọc Mỹ Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 493 | Lê Nguyên Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 494 | Đào Thùy Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 495 | Lê Thị Tường Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 496 | Khổng Thụy Thùy Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 497 | Đặng Thùy Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 498 | Nguyễn Hà Duy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 499 | Bùi Tiến Dũng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 500 | Nguyễn Tuấn Dương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 501 | Nguyễn Thị Tuyết Đang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 502 | Dương Ngọc Đạt | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 503 | Đỗ Thị Điệp | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 504 | Phạm Nhật Hoàng Giang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 505 | Đỗ Thị Hương Giang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 506 | Phạm Hoàng Hà | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 507 | Võ Văn Hải | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 508 | Trịnh Hoàng Mỹ Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 509 | Lê Bạch Tuyết | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A1 |
| 510 | Lê Thị Hằng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 511 | Lưu Thanh Hằng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 512 | Thái Thị Như Hằng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 513 | Lê Kiều Hạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 514 | Đào Thị Hồng Hạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 515 | Trần Thị Bích Hạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 516 | Đoàn Thị Đức Hạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 517 | Đoàn Vạn Hậu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 518 | Trần Thị Hiền | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 519 | Huỳnh Vân Hiền | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 520 | Nguyễn Văn Hiệp | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 521 | Lê Trung Hiếu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 522 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 523 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 524 | Nguyễn Quang Thanh Hiếu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 525 | Phan Thị Thanh Hoa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 526 | Nguyễn Thị Hồng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 527 | Trần Quốc Huy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 528 | Nguyễn Đình Huy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 529 | Nguyễn Văn Hùng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 530 | Trần Thị Lan Hương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 531 | Nguyễn Phú Hương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 532 | Trần Thị Quỳnh Hương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 533 | Nguyễn Thị Phương Khanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 534 | Nguyễn Văn Khánh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 535 | Huỳnh Minh Khánh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 536 | Nguyễn Huỳnh Nhi Khoa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 537 | Trần Trung Kiên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 538 | Phan Quốc Kiệt | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 539 | Nguyễn Thị Hạ Lan | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 540 | Bùi Thị Lan | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 541 | Nguyễn Trà Duy Lâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 542 | Nguyễn Trần Mỹ Lệ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 543 | Nguyễn Ngọc Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 544 | Hà Mỹ Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 545 | Lâm Thảo Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 546 | Bùi Thị Diệu Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 547 | Lâm Thảo Loan | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 548 | Nguyễn Kim Long | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 549 | Nguyễn Thị Xuân Mai | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 550 | Bùi Văn Mạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 551 | Lê Tiến Mạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 552 | Phạm Thị Thanh Mơ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 553 | Tằng ửng Múi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 554 | Hồ Xuân My | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 555 | Lưu Thanh Nga | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 556 | Trương Thị Thu Nhị | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A2 |
| 557 | Lê Thị Tuyết Nga | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 558 | Nguyễn Thúy Nga | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 559 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 560 | Đinh Kim Ngân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 561 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 562 | Phan Thị Kim Nghĩa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 563 | Võ Thị Kim Ngọc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 564 | Chu Nguyễn Bích Ngọc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 565 | Nguyễn Thu Ngọc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 566 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 567 | Hồ Thảo Nguyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 568 | Ngô Thị Tuyết Nhung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 569 | Nguyễn Đình Sanh Nhựt | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 570 | Nguyễn Thị Mai Oanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 571 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 572 | Huỳnh Thị Kiều Oanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 573 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 574 | Nguyễn Thị Yến Phi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 575 | Nguyễn Minh Phong | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 576 | Đặng Thị Hào Phú | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 577 | Hà Thanh Phúc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 578 | Hoàng Thanh Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 579 | Nguyễn Thị Thanh Phượng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 580 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 581 | Nguyễn Trương Kim Phượng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 582 | Lê Minh Quân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 583 | Đinh Thị Hoàng Quý | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 584 | Đỗ Thị Sáng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 585 | Đỗ Hoàng Chính Tâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 586 | Nguyễn Thị Kim Tâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 587 | Nguyễn Huỳnh Minh Tâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 588 | Nguyễn Thị Trang Thanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 589 | Thái Thiện Thanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 590 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 591 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 592 | Đinh Quang Thạch | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 593 | Lê Gia Thăng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 594 | Lê Cao Thành | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 595 | Nguyễn Thị Trang Phương Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 596 | Lê Thị Phương Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 597 | Nguyễn Đình Nhật Thi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |
| 598 | Phạm Lê Hoài Chương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 599 | Nguyễn Thị Hoàng Thi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 600 | Trần Quang Thiện | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 601 | Hoàng Kim Thoa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 602 | Dương Hoàng Thông | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 603 | Phan Hồ Trung Thu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 604 | Phạm Nguyên Thủ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 605 | Nguyễn Thụy Thiên Thư | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 606 | Trần Thị Thanh Thủy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 607 | Đinh Thị Thu Thủy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 608 | Trương Lê Anh Thy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 609 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 610 | Nguyễn Thị Đoan Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 611 | Mai Quỳnh Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 612 | Trần Lê Thùy Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 613 | Ngô Thị Kim Trâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 614 | Đặng Lê Bảo Trân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 615 | Nguyễn Ngọc Mai Trân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 616 | Phạm Thị Minh Trân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 617 | Hoàng Thị Phương Trinh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 618 | Vũ Thành Trung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 619 | Phạm Quang Trung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 620 | Vũ Thanh Trúc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 621 | Đặng Thị Ánh Tuyết | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 622 | Phạm Cẩm Tú | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 623 | Đỗ Hoàng Trúc Uyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 624 | Trần Minh Văn | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 625 | Lê Anh Vũ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 626 | Nguyễn Thị Tường Vi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 627 | Nguyễn Ngọc Tường Vi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 628 | Lê Quang Vinh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 629 | Nguyễn Trần Vy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 630 | Lê Ngọc Lan Vy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 631 | Bùi Thị Ngọc Yến | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 632 | Chiêm Hải Yến | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 633 | Phạm Phi Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A4 |
| 634 | Nguyễn Tùng Lâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A/A3 |