| 1 | Bùi Phan Hoàng Anh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 2 | Nguyễn Thị Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 3 | Vũ Lê Bảo Anh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh A | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 5 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh B | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 6 | Trần Xuân Bách | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 7 | Lê Huy Bích | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 8 | Nghiêm Thị Bình | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 9 | Nguyễn Ngọc Châm | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 10 | Vũ Hoàng Châu | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 11 | Lê Hoàng Chiến | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 12 | Đặng Cao Cường | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 13 | Phạm Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 14 | Huỳnh Lê Đại Dương | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 15 | Lê Nguyễn Thị Quỳnh Giang | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 16 | Nguyễn Thị Thu Giang | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 17 | Nguyễn Thùy Giang | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 18 | Lê Minh Hải | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 19 | Tạ Thị Hảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 20 | Đặng Nguyễn Diễm Hằng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 21 | Lê Thị Phương Hằng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 22 | Ngô Thị Hằng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 23 | Bùi Thị Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 24 | Lê Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 25 | Trương Vương Hồng Hiên | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 26 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 27 | Bùi Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 28 | Huỳnh Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 29 | Nguyễn Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 30 | Lê Huỳnh Hoa | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 31 | Nguyễn Thị Anh Hòa | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 32 | Nguyễn Minh Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 33 | Lưu Thị Thúy Hồng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 34 | Huỳnh Duy Hùng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 35 | Nguyễn Hùng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 36 | Trần Thị Ngọc Huyền | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 37 | Bùi Khắc Hưng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 38 | Hồ Lê Hương | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 39 | Phạm Hoài Hương | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 40 | Trần Hồng Khanh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 41 | Phan Hoàng Bích Khuê | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 42 | Trần Tuấn Lâm | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 43 | Trần Thị Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 44 | Viên Khánh Linh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 45 | Vương Thị Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 46 | Trần Thị Sao Ly | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 47 | Đỗ Thị Như Mai | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 48 | Phạm Thị Ngọc Mai | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 49 | Trần Thanh Mai | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 50 | Võ Quỳnh Mai | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 51 | Trương Thị Việt Mỹ | Kinh tế đối ngoại | A7 |
| 52 | Tôn Phước Lâm | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 53 | Dương Thành Nam | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 54 | Trần Hữu Nam | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 55 | Đào Lê Ngân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 56 | Trần Thu Trang Ngân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 57 | Võ Thị Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 58 | Lê Nguyên | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 59 | Lê Phạm Hiếu Nguyên | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 60 | Nguyễn Hưng Nguyên | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 61 | Nguyễn Thị Nhạn | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 62 | Nguyễn Quang Nhân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 63 | Lê Thị Trang Nhung | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 64 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 65 | Tạ Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 66 | Vương Đình Yến Như | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 67 | Nguyễn Hoàng Nhựt | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 68 | Nguyễn Quỳnh Oanh | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 69 | Phạm Thị Bích Phụng | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 70 | Lê Thị Kim Phương | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 71 | Nguyễn Thị Lan Phương | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 72 | Nguyễn Thị Trúc Phương | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 73 | Phạm Thị Phương | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 74 | Hoàng Minh Quân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 75 | Doãn Thị Ngọc Quyên | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 76 | Huỳnh Nhật Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 77 | Nguyễn Ngọc Nhã Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 78 | Tôn Kim Sánh | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 79 | Lưu Hữu Sơn | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 80 | Phạm Thụy Thanh Thanh | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 81 | Đào Thị Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 82 | Lê Nguyễn Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 83 | Mai Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 84 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 85 | Tống Thị Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 86 | Đoàn Quyết Thắng | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 87 | Nguyễn Mỹ Thi | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 88 | Nguyễn Sĩ Thịnh | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 89 | Lê Minh Thu | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 90 | Phan Công Thuận | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 91 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 92 | Lê Lâm Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 93 | Nguyễn Thị Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 94 | Trần Thị Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 95 | Nguyễn Thị Thường | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 96 | Vũ Quang Toàn | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 97 | Chu Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 98 | Nguyễn Quỳnh Trang | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 99 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 100 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 101 | Trịnh Thị Ngọc Trang | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 102 | Đinh Thị Quỳnh Trâm | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 103 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 104 | Đặng Thị ánh Trinh | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 105 | Vũ Thị Kiều Trinh | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 106 | Võ Hồng Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 107 | Dương Anh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A8 |
| 108 | Lê Thị Thùy An | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 109 | Hồ Thị Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 110 | Lê Duyên Ân | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 111 | Nguyễn Văn Bảo | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 112 | Huỳnh Hữu Bình | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 113 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 114 | Huỳnh Thị Mỹ Chi | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 115 | Nguyễn Kiều Chinh | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 116 | Lê Văn Chính | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 117 | Nguyễn Tân Thành Công | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 118 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 119 | Võ Hồ Trang Đài | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 120 | Trần Thủy Điền | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 121 | Trần Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 122 | Huỳnh Thị Việt Hân | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 123 | Phan Nguyễn Quang Hiển | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 124 | Lê Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 125 | Trần Mai Hoa | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 126 | Lê Ngọc Hòa | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 127 | Dương Đức Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 128 | Huỳnh Xuân Hùng | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 129 | Huỳnh Thị Nhật Khánh | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 130 | Trần Đức Khuê | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 131 | Văn Thị Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 132 | Võ Thị Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 133 | Lư Thoại Loan | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 134 | Nguyễn Thị Miên | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 135 | Vũ Thị Diệu Minh | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 136 | Phạm Hoàng Nam | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 137 | Huỳnh Trọng Nghĩa | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 138 | Đặng Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 139 | Trần Thị Lan Phương | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 140 | Lâm Ngọc Hạnh Quyên | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 141 | Lê Thị Lệ Thanh | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 142 | Nguyễn Thị Ngân Thao | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 143 | Lê Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 144 | Trần Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 145 | Lưu Hà Quốc Thắng | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 146 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 147 | Đỗ Tiến Toàn | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 148 | Hồ Mạnh Toàn | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 149 | Lương Thảo Trang | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 150 | Phạm ái Trinh | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 151 | Lê Tuân | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 152 | Đỗ Thanh Tùng | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 153 | Lâm Thanh Tùng | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 154 | Phạm Thị Tú Uyên | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 155 | Trần Thị Kiều Uyên | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 156 | Dương Trung Việt | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 157 | Nguyễn Huỳnh Quang Vinh | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 158 | Phan Ngọc Yến Xuân | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 159 | Trần Lệ Xuân | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 160 | Trần Thị Như ý | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 161 | Đặng Hà Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 162 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 163 | Trần Thị Yến | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 164 | Trần Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | A9 |
| 165 | Lâm Thị Thúy An | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 166 | Nguyễn Hoàng Thúy Anh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 167 | Nguyễn Trần Tâm Anh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 168 | Nguyễn Tuấn Anh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 169 | Trần Lê Thiên Bảo | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 170 | Võ Quỳnh Châu | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 171 | Hoàng Mai Chi | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 172 | Nguyễn Quỳnh Chi | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 173 | Trương Ngọc Lan Chi | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 174 | Nguyễn Thái Kim Cương | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 175 | Nguyễn Mỹ Ngọc Diệm | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 176 | Phạm Hạnh Dung | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 177 | Trần Thị Xuân Đào | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 178 | Đặng Bá Đạo | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 179 | Vương Thế Đạt | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 180 | Hà Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 181 | Hoàng Thanh Hải | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 182 | Phạm Hồng Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 183 | Trần Thị Phương Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 184 | Huỳnh Anh Hào | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 185 | Trương Thị Bảo Hân | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 186 | Huỳnh Lệ Hiền | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 187 | Nguyễn Thị Minh Hiền | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 188 | Nguyễn Đăng Huy Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 189 | Nguyễn Huy Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 190 | Phạm Thiện Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 191 | Nguyễn Thụy Huệ | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 192 | Nguyễn Thị Thu Huỳnh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 193 | Phạm Lê Khanh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 194 | Lê Thị Hồng Khuyên | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 195 | Vũ Thị Hoàng Lan | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 196 | Dương Thị Liên | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 197 | Tiêu Yến Minh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 198 | Đinh Nguyễn Hoài Nam | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 199 | Đinh Thị Nga | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 200 | Võ Thị Nguyên Nga | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 201 | Nguyễn Cẩm Ngân | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 202 | Mai Quỳnh Nhi | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 203 | Trần Thị Thùy Oanh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 204 | Nguyễn Vũ Kim Phượng | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 205 | Trần Thị Bích Phượng | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 206 | Nguyễn Hồng Nhật Thanh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 207 | Trần Diệp Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 208 | Nguyễn Thị Minh Thu | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 209 | Đỗ Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 210 | Nguyễn Thị Thủy | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 211 | Nguyễn Thị ái Thư | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 212 | Nguyễn Mai Trang | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 213 | Ngô Vân Trinh | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 214 | Tô Phương Trúc | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 215 | Bùi Văn Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A10 |
| 216 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 217 | Lê Nguyễn Lay-Ơn | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 218 | Phan Thị Quỳnh Liên | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 219 | Nguyễn Bùi Phương Linh | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 220 | Nguyễn Thúy Linh | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 221 | Tạ Khánh Linh | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 222 | Nguyễn Thị Thúy Loan | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 223 | Nguyễn Thị Thảo Ly | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 224 | Trần Thanh Ly | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 225 | Lê Thị Trúc Mai | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 226 | Nguyễn Trầm Kỳ Nam | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 227 | Lê Ngọc Kim Ngân | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 228 | Phạm Thị Thùy Ngân | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 229 | Lê Thị ánh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 230 | Ngô Hồng Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 231 | Nguyễn Hồng Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 232 | Văn Thị Thùy Nhi | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 233 | Trương Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 234 | Đỗ Bảo Như | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 235 | Nguyễn Hoàng Thiên Như | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 236 | Nguyễn Hoàng Mỹ Nương | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 237 | Nguyễn Thị Lan Phương | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 238 | Tô Thị Mỹ Phương | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 239 | Trang Nguyễn Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 240 | Trương Thị Thu Phương | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 241 | Hồ Tất Đặng Quý | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 242 | Khuất Thị Thanh Quyên | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 243 | Ngô Ngọc Sang | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 244 | Lâm Đức Thái | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 245 | Nguyễn Việt Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 246 | Trịnh Lê Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 247 | Đoàn Ngọc Thùy | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 248 | Cao Thị Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 249 | Lê Phương Thủy | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 250 | Lê Thị Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 251 | Phạm Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 252 | Trương Thị Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 253 | Võ Thị Ngọc Thủy | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 254 | Nguyễn Thị Bảo Thư | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 255 | Nguyễn Tấn Phước Toàn | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 256 | Lê Anh Toản | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 257 | Hoàng Lê Thiên Trang | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 258 | Nguyễn Ngọc Khánh Trang | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 259 | Nguyễn Thị Hương Trang | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 260 | Trần Thị Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 261 | Lê Thị Bích Trâm | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 262 | Võ Thị Phương Trâm | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 263 | Nguyễn Diên Tú Trinh | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 264 | Nguyễn Thị Mai Trinh | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 265 | Mai Xuân Trung | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 266 | Ngô Thành Trung | Kinh tế đối ngoại | A11 |
| 267 | Lê Vũ Trâm Anh | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 268 | Lữ Thị Ngọc Anh | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 269 | Phan Thị Ngọc Anh | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 270 | Thái Nguyễn Lan Châu | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 271 | Phạm Nguyệt Khánh Chi | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 272 | Nguyễn Thy Diễm | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 273 | Ngô Hải Hoàng Dung | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 274 | Nguyễn Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 275 | Phan Hoàng Phương Dung | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 276 | Lê Trần Thế Dũng | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 277 | Phạm Thị Thanh Duyên | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 278 | Nguyễn Hoàng Thục Đoan | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 279 | Vũ Hoàng Giang | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 280 | Phan Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 281 | Phan Thanh Hậu | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 282 | Lê Thị Hiền | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 283 | Lữ Thị Tâm Hiền | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 284 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 285 | Trịnh Huy Hùng | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 286 | Đỗ Trúc Huyền | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 287 | Lê Thị Xuân Hương | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 288 | Hoàng Ngọc Lan | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 289 | Dương Phụng Loan | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 290 | Võ Thị Khánh Ly | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 291 | Đinh Tuyết Ngân | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 292 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 293 | Phạm Minh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 294 | Trương Hồng Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 295 | Lã Thị Thu Phương | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 296 | Châu Đan Phượng | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 297 | Huỳnh Thị Thọ | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 298 | Trịnh Thị Thu | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 299 | Đặng Thành Thức | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 300 | Lưu Đình Toàn | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 301 | Hoàng Lê Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 302 | Nguyễn Hàng Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 303 | Võ Thị Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 304 | Nguyễn Nhật Tú | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 305 | Nguyễn Thanh Tuyền | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 306 | Nguyễn Đăng Thảo Uyên | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 307 | Đàm Thị Vân | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 308 | Trần Thị Hải Vân | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 309 | Đặng Thị Khả Vi | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 310 | Dương Thị Minh Việt | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 311 | Võ Lý Hoài Vinh | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 312 | Nguyễn Hoàng Vũ | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 313 | Nguyễn Trần Hoàn Vũ | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 314 | Nguyễn Thị Tường Vy | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 315 | Nguyễn Thị Yến | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 316 | Trần Thị Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 317 | Trần Vân Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | A12 |
| 318 | Mai Thị Thanh Hà | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 319 | Ngô Minh Huy | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 320 | Phạm Minh Huy | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 321 | Trần Bảo Thục Khánh | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 322 | Võ Nguyễn Khánh | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 323 | Nguyễn Đăng Khoa | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 324 | Nguyễn Lê Uyên Khương | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 325 | Trần Thị Lam Kiều | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 326 | Vũ Thị Hồng Liên | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 327 | Hồ Thị Diệu Linh | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 328 | Lê Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 329 | Phùng Thị Thanh Linh | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 330 | Tăng Minh Long | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 331 | Trần Thị Ly | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 332 | Nguyễn Lê Thiên Lý | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 333 | Hồng Thị Màu | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 334 | Bùi Thị Yến Mi | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 335 | Nguyễn Thị Thùy Minh | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 336 | Trịnh Thị Ngọc Mỹ | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 337 | Nguyễn Năng | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 338 | Lê Thị Thanh Nga | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 339 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 340 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 341 | Phan Thị Bích Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 342 | Đào Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 343 | Trần Thị Cẩm Nhung | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 344 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 345 | Đinh Giang Phương | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 346 | Thái Thị Trinh Phương | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 347 | Hồ Ngọc Thanh Phượng | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 348 | Võ Văn Quang | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 349 | Nguyễn Bảo Hoàng Quân | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 350 | Trần Lam Quyên | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 351 | Lê Thị Tú Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 352 | Vũ Duy Tân | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 353 | Hoàng Nguyệt Hà Thanh | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 354 | Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 355 | Nguyễn Thị Thảo | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 356 | Nguyễn Đặng Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 357 | Khưu Phương Thy | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 358 | Phan Minh Tồn | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 359 | Đỗ Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 360 | Mai Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 361 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 362 | Văn Nguyễn Phương Trang | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 363 | Phạm Ngọc Trí | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 364 | Đoàn Ngọc Trọng | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 365 | Nguyễn Thị Kiều Tú | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 366 | Nguyễn Thị Tuyết | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 367 | Phan Thị Hải Vân | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 368 | Lê Minh Yến | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 369 | Nguyễn Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | A13 |
| 370 | f_holotvn f_tenvn | Kinh tế đối ngoại | |
| 371 | Hồ Thị Lộc Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 372 | Nguyễn Thị Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 373 | Nguyễn Thị Quế Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 374 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 375 | Trần Nguyễn Quỳnh Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 376 | Huỳnh Kim ánh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 377 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 378 | Võ Thúy Diễm | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 379 | Nguyễn Thị Tùng Diệp | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 380 | Trương Thị Mỹ Dung | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 381 | Lê Thị Hương Giang | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 382 | Phạm Nguyễn Ngọc Giang | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 383 | Nguyễn Thị Hải Hà | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 384 | Lê Mỹ Hằng | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 385 | Nguyễn Thị Huệ | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 386 | Nguyễn Quang Huy | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 387 | Nguyễn Hoàng Lan | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 388 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 389 | Nguyễn Văn Lực | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 390 | Phạm Thị Nguyệt Minh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 391 | Dương Ngọc Vi Ngân | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 392 | Đặng Trần Ngọc Ngân | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 393 | Đặng Hoàng Trúc Oanh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 394 | Văn Hồng Oanh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 395 | Nguyễn Linh Phương | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 396 | Vũ Thùy Anh Phương | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 397 | f_holotvn f_tenvn | Kinh tế đối ngoại | N1 |
| 398 | Lê Trần Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 399 | Hồ Phước Diệu Hiền | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 400 | Huỳnh Thị Như Hiền | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 401 | Trần Thị Hoàng | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 402 | Hồ Nguyễn Mộng Lành | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 403 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 404 | Nguyễn Thị Như Ly | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 405 | Võ Huỳnh Yến Ly | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 406 | Lê Hiền Minh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 407 | Hà Thị Thu Ngân | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 408 | Nguyễn Duy Phương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 409 | Võ Thị Lan Phương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 410 | Trần Thị Trúc Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 411 | Nguyễn Ngọc Hà Thanh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 412 | Thái Chí Thảo | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 413 | Bùi Thị Thùy Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 414 | Nguyễn Thị Vân Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 415 | Nguyễn Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 416 | Nguyễn Tuyết Bảo Trân | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 417 | Đỗ Việt Trọng | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 418 | Nguyễn Thị Tuyền | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 419 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 420 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 421 | Nguyễn Thanh ánh Vân | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 422 | Trần Tường Vi | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 423 | Dương Trần Phong Vũ | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 424 | Nguyễn Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | N2 |
| 425 | Phạm Hoàng Ngọc Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 426 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 427 | Trần Lê Minh Bảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 428 | Vũ Nguyễn Thái Bình | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 429 | Nguyễn Trần Hải Cát | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 430 | Nguyễn Phạm Phương Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 431 | Nguyễn Thùy Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 432 | Vũ Quang Duyệt | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 433 | Nguyễn Thị Minh Đăng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 434 | Nguyễn Văn Đạt | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 435 | Khiếu Việt Đức | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 436 | Lê Huỳnh Nhựt Hải | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 437 | Chu Thị Hiền | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 438 | Ngô Tấn Hòa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 439 | Nguyễn Đức Hoàng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 440 | Nguyễn Lê Huy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 441 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 442 | Đỗ Thị Lệ Huyền | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 443 | Nguyễn Cao Khánh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 444 | Nguyễn Mạnh Tường Khoa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 445 | Phạm Anh Khoa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 446 | Nguyễn Lan Khuê | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 447 | Lê Hoàng Lan | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 448 | Nguyễn Thị Liên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 449 | Lê Khánh Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 450 | Nguyễn Anh Huyền Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 451 | Võ Thị Yến Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 452 | Lê Xuân Lộc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 453 | Hồ Tấn Lợi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 454 | Dương Nữ My Ly | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 455 | Hồ Thị Mỹ Ly | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 456 | Lê Quang Minh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 457 | Phạm Hoàng Mỹ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 458 | Ngô Thị Ly Na | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 459 | Lưu Nhật Nam | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 460 | Đinh Hồng Ngân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 461 | Huỳnh Thị Minh Nghĩa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 462 | Ngô Thúy Ngọc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 463 | Trần Thị Bạch Ngọc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 464 | Nguyễn Thị Thùy Ny | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 465 | Lê Thanh Phong | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 466 | Phan Thị Diễm Quỳnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 467 | Nguyễn Hải Thanh Thanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 468 | Nguyễn Hoàng Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 469 | Trần Thị Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 470 | Trần Nhã Thi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 471 | Lê Bình Thịnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 472 | Nguyễn Hà Thu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 473 | Trần Đình Phúc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 474 | Võ Thanh Tâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 475 | Vũ Ngọc Lâm Xuân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
| 476 | Uông Quốc Ái | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 477 | Hồ Tường An | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 478 | Nguyễn Thái An | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 479 | Thái An | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 480 | Trần Thị Thúy An | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 481 | Lý Bảo Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 482 | Phạm Phú Quỳnh Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 483 | Phan Nguyễn Phương Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 484 | Trần Lê Mai Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 485 | Trần Phương Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 486 | Huỳnh Thị Bảo Châu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 487 | Nhữ Thị Khánh Chi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 488 | Võ Hoàng Ngọc Diệu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 489 | Trần Hạnh Uyên Đàm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 490 | Nguyễn Đức Tiến Đạt | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 491 | Phan Thị Hồng Điệp | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 492 | Trịnh Đắc Đoàn | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 493 | Đặng Trần Châu Ngọc Hà | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 494 | Lý Thị Ngọc Hà | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 495 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 496 | Trần Khắc Hào | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 497 | Chu Thị Thúy Hằng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 498 | Phùng Phối Hân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 499 | Cao Thụy Diệu Hiền | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 500 | Nguyễn Hoàng Ân Hiếu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 501 | Trần Kim Duy Hòa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 502 | Nguyễn Mỹ Thanh Hoài | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 503 | Lê Hoàng Nhựt Huy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 504 | Đặng Vũ Thanh Hương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 505 | Huỳnh Thị Thảo Hương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 506 | Nguyễn Ngọc Kim Khánh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 507 | Nguyễn Minh Khoa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 508 | Trần Anh Kiệt | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 509 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 510 | Huỳnh Văn Tính | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 511 | Bùi Văn Tốt | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 512 | Phạm Thái Sơn Trà | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 513 | Nguyễn Thị Minh Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 514 | Lê Cao Vũ Trung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 515 | Giang Thị Khả Tú | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 516 | Nguyễn Minh Tuấn | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 517 | Bùi Thanh Tùng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 518 | Hoàng Thảo Uyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 519 | Phùng Lê Thế Vân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 520 | Chu Quang Vũ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 521 | Trương Công Anh Vũ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 522 | Võ Lê Hoài Vũ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 523 | Lê Tấn Yên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
| 524 | Nguyễn Thị Ngoc Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 525 | Hoàng Việt Hưng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 526 | Khương Nguyễn Thùy Lan | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 527 | Nguyễn Khánh Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 528 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 529 | Bùi Thúy Minh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 530 | Lương Vũ Nguyệt Minh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 531 | Lư Bảo Nghiệp | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 532 | Phạm Đặng Hồng Ngọc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 533 | Lương Quốc Nguyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 534 | Nguyễn Lê Đức Nguyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 535 | Trần Thụy Tâm Nguyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 536 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 537 | Bùi Lê Thành Nhân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 538 | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 539 | Phan ánh Nhi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 540 | Nguyễn Hữu Nhơn | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 541 | Lê Thị Hồng Nhung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 542 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 543 | Nguyễn Hoàng Oanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 544 | Hoàng Chí Phong | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 545 | Tăng Thiên Phong | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 546 | Nguyễn Lê Phúc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 547 | Trần Hồng Phúc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 548 | Nguyễn Lê Nhất Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 549 | Nguyễn Quốc Kim Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 550 | Nguyễn Thị Thu Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 551 | Tiêu Vũ Thục Quyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 552 | Quách Hải Sơn | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 553 | Nguyễn Võ Minh Tâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 554 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 555 | Lê Thanh Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 556 | Tô Anh Thơ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 557 | Phan Thị Hồng Thu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 558 | Võ Thái Xuân Thủy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 559 | Lê Thụy Ngàn Thương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 560 | Trần Hoài Thương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 561 | Lê Khánh Toàn | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 562 | Phùng Thị Hạnh Trà | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 563 | Tăng Thùy Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 564 | Vũ Thị Huyền Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 565 | Nguyễn Khánh Trâm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 566 | Bùi Văn Trung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 567 | Vi Thị Cẩm Tú | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 568 | Nguyễn Vũ Vi Vi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 569 | Nguyễn Hoàng Vũ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 570 | Nguyễn Cao Kim Yến | Quản trị kinh doanh quốc tế | A3 |
| 571 | Cáp Lê Trâm Anh | Tài chính quốc tế | A4 |
| 572 | Trương Thị Bé | Tài chính quốc tế | A4 |
| 573 | Hoàng Ngọc Hồng Châu | Tài chính quốc tế | A4 |
| 574 | Nguyễn Thị Thùy Giang | Tài chính quốc tế | A4 |
| 575 | Tống Lê Giang | Tài chính quốc tế | A4 |
| 576 | Trần Thanh Hải | Tài chính quốc tế | A4 |
| 577 | Nguyễn Đình Hào | Tài chính quốc tế | A4 |
| 578 | Bạch Trần Minh Hằng | Tài chính quốc tế | A4 |
| 579 | Phạm Khánh Hằng | Tài chính quốc tế | A4 |
| 580 | Nguyễn Đức Hiếu | Tài chính quốc tế | A4 |
| 581 | Huỳnh Xuân Huy | Tài chính quốc tế | A4 |
| 582 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Tài chính quốc tế | A4 |
| 583 | Trần Thị Liên | Tài chính quốc tế | A4 |
| 584 | Hồ Hoàng Long | Tài chính quốc tế | A4 |
| 585 | Nguyễn Hữu Lộc | Tài chính quốc tế | A4 |
| 586 | Lê Hữu Lợi | Tài chính quốc tế | A4 |
| 587 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Ngân | Tài chính quốc tế | A4 |
| 588 | Vũ Hồng Ngọc | Tài chính quốc tế | A4 |
| 589 | Dương Thị Nương | Tài chính quốc tế | A4 |
| 590 | Nguyễn Kiều Oanh | Tài chính quốc tế | A4 |
| 591 | Phạm Thị Yến Phi | Tài chính quốc tế | A4 |
| 592 | Phạm Tấn Phong | Tài chính quốc tế | A4 |
| 593 | Võ Nguyên Hoàng Phong | Tài chính quốc tế | A4 |
| 594 | Phan Hoàng Nam Phương | Tài chính quốc tế | A4 |
| 595 | Võ Thị Hoàng Phương | Tài chính quốc tế | A4 |
| 596 | Lê Nhật Quang | Tài chính quốc tế | A4 |
| 597 | Trần Thị Son | Tài chính quốc tế | A4 |
| 598 | Võ Ngọc Sơn | Tài chính quốc tế | A4 |
| 599 | Phạm Đức Tâm | Tài chính quốc tế | A4 |
| 600 | Phạm Văn Thái | Tài chính quốc tế | A4 |
| 601 | Dương Trà Tuyết Thanh | Tài chính quốc tế | A4 |
| 602 | Lê Bùi Phương Thảo | Tài chính quốc tế | A4 |
| 603 | Trần Anh Thảo | Tài chính quốc tế | A4 |
| 604 | Trần Đức Thiện | Tài chính quốc tế | A4 |
| 605 | Nguyễn Xuân Thọ | Tài chính quốc tế | A4 |
| 606 | Đỗ Thị Thanh Thủy | Tài chính quốc tế | A4 |
| 607 | Nguyễn Ngọc Thúy | Tài chính quốc tế | A4 |
| 608 | Nguyễn Minh Thư | Tài chính quốc tế | A4 |
| 609 | Phạm Thị Anh Thư | Tài chính quốc tế | A4 |
| 610 | Phan Thủy Tiên | Tài chính quốc tế | A4 |
| 611 | Đỗ Thị ánh Tiệp | Tài chính quốc tế | A4 |
| 612 | Đinh Duy Toàn | Tài chính quốc tế | A4 |
| 613 | Nguyễn Phước Toàn | Tài chính quốc tế | A4 |
| 614 | Võ Nguyên Toàn | Tài chính quốc tế | A4 |
| 615 | Hồ Thái Hữu Trung | Tài chính quốc tế | A4 |
| 616 | Nguyễn Đình Tuấn | Tài chính quốc tế | A4 |
| 617 | Lê Thị Thu Vân | Tài chính quốc tế | A4 |
| 618 | Lê Thị Thu Yến | Tài chính quốc tế | A4 |
| 619 | Lê Nguyễn Trường An | Tài chính quốc tế | A5 |
| 620 | Bạch Thị Trâm Anh | Tài chính quốc tế | A5 |
| 621 | Cao Lê Thị Mỹ Anh | Tài chính quốc tế | A5 |
| 622 | Đàm Phương Anh | Tài chính quốc tế | A5 |
| 623 | Lê Thị Hoàng Anh | Tài chính quốc tế | A5 |
| 624 | Lê Thái Bảo | Tài chính quốc tế | A5 |
| 625 | Đinh Thị Băng Châu | Tài chính quốc tế | A5 |
| 626 | Lê Bá Thùy Dung | Tài chính quốc tế | A5 |
| 627 | Hoàng Thị Thùy Dương | Tài chính quốc tế | A5 |
| 628 | Hoàng Tiến Đạt | Tài chính quốc tế | A5 |
| 629 | Văn Minh Hải | Tài chính quốc tế | A5 |
| 630 | Đào Thị Thu Hằng | Tài chính quốc tế | A5 |
| 631 | Lê Thị Kim Hằng | Tài chính quốc tế | A5 |
| 632 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Tài chính quốc tế | A5 |
| 633 | Nguyễn Mạnh Hiệp | Tài chính quốc tế | A5 |
| 634 | Trịnh Thị Kim Huế | Tài chính quốc tế | A5 |
| 635 | Phan Thị Thanh Huyền | Tài chính quốc tế | A5 |
| 636 | Nguyễn Lê Kim Khánh | Tài chính quốc tế | A5 |
| 637 | Lương Đình Lâm | Tài chính quốc tế | A5 |
| 638 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Tài chính quốc tế | A5 |
| 639 | Hà My | Tài chính quốc tế | A5 |
| 640 | Nguyễn Lê Thụy My | Tài chính quốc tế | A5 |
| 641 | Lê Thị Thùy Nga | Tài chính quốc tế | A5 |
| 642 | Nguyễn Ngọc Khánh Ngân | Tài chính quốc tế | A5 |
| 643 | Trần Thị Thu Ngân | Tài chính quốc tế | A5 |
| 644 | Vũ Nguyễn Bích Ngọc | Tài chính quốc tế | A5 |
| 645 | Nguyễn Khoa Phương Nguyên | Tài chính quốc tế | A5 |
| 646 | Nguyễn Vũ Cát Nguyên | Tài chính quốc tế | A5 |
| 647 | Diêu Tuệ Nhung | Tài chính quốc tế | A5 |
| 648 | Đỗ Hoàng Phương | Tài chính quốc tế | A5 |
| 649 | Nguyễn Thị Mai Phương | Tài chính quốc tế | A5 |
| 650 | Võ Thị Minh Phương | Tài chính quốc tế | A5 |
| 651 | Vũ Lê Thị Thanh Tâm | Tài chính quốc tế | A5 |
| 652 | Trần Thúy Uyên Thanh | Tài chính quốc tế | A5 |
| 653 | Đào Phương Thảo | Tài chính quốc tế | A5 |
| 654 | Nguyễn Ngọc Hương Thảo | Tài chính quốc tế | A5 |
| 655 | Lê Hồng Thắm | Tài chính quốc tế | A5 |
| 656 | Đinh Thị Mỹ Thu | Tài chính quốc tế | A5 |
| 657 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Tài chính quốc tế | A5 |
| 658 | Đỗ Thị Anh Thư | Tài chính quốc tế | A5 |
| 659 | Nguyễn Thủy Tiên | Tài chính quốc tế | A5 |
| 660 | Võ Thị Diệu Trang | Tài chính quốc tế | A5 |
| 661 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Tài chính quốc tế | A5 |
| 662 | Trịnh Việt Trinh | Tài chính quốc tế | A5 |
| 663 | Lê Đỗ Thiên Trúc | Tài chính quốc tế | A5 |
| 664 | Ngô Thị Minh Trúc | Tài chính quốc tế | A5 |
| 665 | Nguyễn Hoàng Cảnh Vân | Tài chính quốc tế | A5 |
| 666 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Tài chính quốc tế | A5 |
| 667 | Lương Quang Vũ | Tài chính quốc tế | A5 |
| 668 | Trần Thị Hoài An | Tài chính quốc tế | A6 |
| 669 | Ngô Thị Kim Anh | Tài chính quốc tế | A6 |
| 670 | Phạm Tâm Anh | Tài chính quốc tế | A6 |
| 671 | Trịnh Thị Lan Anh | Tài chính quốc tế | A6 |
| 672 | Nguyễn Thị Lệ Chi | Tài chính quốc tế | A6 |
| 673 | Đoàn Thị Kim Cúc | Tài chính quốc tế | A6 |
| 674 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Diễm | Tài chính quốc tế | A6 |
| 675 | Nguyễn Thị Phương Dung A | Tài chính quốc tế | A6 |
| 676 | Nguyễn Thị Phương Dung B | Tài chính quốc tế | A6 |
| 677 | Huỳnh Vũ Linh Đa | Tài chính quốc tế | A6 |
| 678 | Trần Hải Đăng | Tài chính quốc tế | A6 |
| 679 | Nguyễn Hồ Duy Hân | Tài chính quốc tế | A6 |
| 680 | Hoàng Lê Diệu Hường | Tài chính quốc tế | A6 |
| 681 | Trần Nhật Khánh | Tài chính quốc tế | A6 |
| 682 | Nguyễn Thị Kim Khuyên | Tài chính quốc tế | A6 |
| 683 | Vũ Ngọc Cẩm Linh | Tài chính quốc tế | A6 |
| 684 | Nguyễn Hoàng Long | Tài chính quốc tế | A6 |
| 685 | Bùi Thị Khánh Ly | Tài chính quốc tế | A6 |
| 686 | Phạm Thị Hải Lý | Tài chính quốc tế | A6 |
| 687 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | Tài chính quốc tế | A6 |
| 688 | Võ Thị Lệ Phi | Tài chính quốc tế | A6 |
| 689 | Phan Huỳnh Xuân Phúc | Tài chính quốc tế | A6 |
| 690 | Phan Phúc Thiện Phước | Tài chính quốc tế | A6 |
| 691 | Nguyễn Thanh Phương | Tài chính quốc tế | A6 |
| 692 | Nguyễn Hữu Quang | Tài chính quốc tế | A6 |
| 693 | Vũ Duy Quang | Tài chính quốc tế | A6 |
| 694 | Trần Trọng Quí | Tài chính quốc tế | A6 |
| 695 | Nguyễn Bá Phước Tài | Tài chính quốc tế | A6 |
| 696 | Lê Phùng Mai Thanh | Tài chính quốc tế | A6 |
| 697 | Nguyễn Thị Phương Thanh | Tài chính quốc tế | A6 |
| 698 | Lê Thị Phương Thảo | Tài chính quốc tế | A6 |
| 699 | Trần Ngọc Như Thảo | Tài chính quốc tế | A6 |
| 700 | Dương Nguyễn Thanh Thi | Tài chính quốc tế | A6 |
| 701 | Nguyễn Phước Thiện | Tài chính quốc tế | A6 |
| 702 | Nguyễn Thị Anh Thư | Tài chính quốc tế | A6 |
| 703 | Trương Thị Thủy Tiên | Tài chính quốc tế | A6 |
| 704 | Lê Thị Thảo Trang | Tài chính quốc tế | A6 |
| 705 | Trương Mỹ Hạnh Trang | Tài chính quốc tế | A6 |
| 706 | Đỗ Thị Huyền Trân | Tài chính quốc tế | A6 |
| 707 | Phạm Thị Cẩm Tú | Tài chính quốc tế | A6 |
| 708 | Trương Thành Tuấn | Tài chính quốc tế | A6 |
| 709 | Trịnh Thị Xuân Uyên | Tài chính quốc tế | A6 |
| 710 | Lê Thị Phương Vi | Tài chính quốc tế | A6 |
| 711 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Tài chính quốc tế | A6 |
| 712 | Bùi Thị Hải Yến | Tài chính quốc tế | A6 |
| 713 | Phan Lê Hải Yến | Tài chính quốc tế | A6 |