1 | Dương Diệp Quý | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
2 | Đỗ Quỳnh Mộng Tuyển | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
3 | Nguyễn Thanh Thùy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
4 | Nguyễn Công Đức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
5 | Ngô Ngọc Quế Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
6 | Phan Minh Trí Thức | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
7 | Phạm Ngọc Tiểu My | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
8 | Lương Đại Quốc Nam | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
9 | Dương Hoàng Hiếu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
10 | Văn Thị Ngọc Hân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
11 | Trần Hoàng Việt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
12 | Phạm Ngọc Triển | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
13 | Chu Phương Khanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
14 | Lê Hữu Bình | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
15 | Huỳnh Đăng Khoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
16 | Đặng Thị Xuân Thùy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
17 | Nguyễn Quốc Việt | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
18 | Nguyễn Thanh Hải | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
19 | Trương Huy Cường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
20 | Đỗ Bách Khoa | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
21 | Lê Thị Thanh Trúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
22 | Nguyễn Trọng Tín | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
23 | Phạm Lê Ngọc Oanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
24 | Phan Thị Ngọc Trâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
25 | Lê Thanh Minh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
26 | Lê Tất Thắng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
27 | Võ Thị Uyên Thanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
28 | Phạm Phú Lộc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
29 | Nguyễn Thị Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
30 | Lê Thị Thùy Đang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
31 | Nguyễn Phương Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
32 | Nguyễn Ngọc Biên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
33 | Nguyễn Thị Thu Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
34 | Nguyễn Thị Tươi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
35 | Nguyễn Hữu Công | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
36 | Hồ Thị Thủy Tiên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
37 | Nguyễn Thị Hồng Thủy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB22KTDN01 |
38 | Trần Ngọc ánh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
39 | Nguyễn Ngọc Tài | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
40 | Nguyễn Thị Vi Li | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
41 | Phạm Thị Được | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
42 | Nguyễn Phi Sơn | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
43 | Nguyễn Trần Bảo Khôi | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
44 | Hồ Ngọc Thư | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
45 | Nguyễn Thành Nhân | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
46 | Nguyễn Trần Phi Yến | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
47 | Trần Thị Phương Yên | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
48 | Trần Minh Tâm | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
49 | Vũ Mạnh Duy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
50 | Trịnh Thị Thủy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
51 | Dương Thị Mai Duyên | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
52 | Phù Thị Mỹ Hoa Xuân | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
53 | Lê Thế Thành | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
54 | Phạm Thị Thu Hà | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
55 | Đào Thị Thanh Xuân | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
56 | Nguyễn Thanh Hằng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
57 | Nguyễn Đăng Khoa | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
58 | Đoàn Nguyễn Đăng Khoa | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
59 | Trần Đình Cát | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
60 | Ngô Minh Trung | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
61 | Hồ Thị Trung Kiên | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
62 | Lê Minh Châu | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
63 | Nguyễn Thị Ngọc Quới | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
64 | Nguyễn Trần Bảo Khoa | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
65 | Hồ Công Định | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
66 | Trần Phạm Thùy Anh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
67 | Trần Quốc Hội | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
68 | Phan Thị Kim Thu | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
69 | Phạm Thị Hàn Chiên | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
70 | Trần Ngọc Tùng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
71 | Nguyễn Mâng Anh Thoại | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
72 | Lê Thị Diễm My | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB22KDQT01 |
73 | Trần Lưu Hồng Ân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
74 | Trương Thùy Phương Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
75 | Nuôn Châu Cương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
76 | Nguyễn Thị Hồng Diệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
77 | Nguyễn Thi Bình Dương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
78 | Huỳnh Thanh Đào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
79 | Hà Thị Linh Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
80 | Phùng Thị Ngọc Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
81 | Trần Minh Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
82 | Phan Thị Thanh Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
83 | Nguyễn Văn Huề | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
84 | Dương Văn Huệ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
85 | Phạm Minh Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
86 | Võ Ngọc Huy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
87 | Võ Thắng Khôi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
88 | Mai Thu Kim Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
89 | Võ Thị Phương Ly | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
90 | Phùng Quang Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
91 | Lê Đại Nghĩa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
92 | Nguyễn Văn Nhứt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
93 | Nguyễn Thị Ngọc Nơi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
94 | Phạm Sỹ Qúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
95 | Lương Minh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
96 | Nguyễn Cẩm Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
97 | Bùi Vưu Hồng Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
98 | Hồ Thanh Trúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
99 | Nguyễn Thanh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
100 | Trần Thị Tuyết Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
101 | L Thị Hồng Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
102 | Phạm Thị Thu Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
103 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
104 | Nguyễn Hồng TrangA | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
105 | Lâm Châu Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
106 | Nguyễn Quốc Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
107 | Lê Hải Tùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
108 | Văn Tường Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
109 | Nguyễn Mạnh Việt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
110 | Nguyễn Đức Yên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
111 | Lý Thị Giang Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
112 | Nguyễn Thị Tuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
113 | Cao Thị Minh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
114 | Ngô Sony | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
115 | Phạm Thị Thu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
116 | Đặng Thị Ngọc Bích | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
117 | Đoàn Thị Nguyệt Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
118 | Đỗ Thanh Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
119 | Võ Văn Cang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
120 | Huỳnh Thị Chín | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
121 | Dương Thị Kim Cúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
122 | Trần Thái Điền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
123 | Nguyễn Văn Đông | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
124 | Huỳnh Minh Đức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
125 | Lâm Văn Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
126 | Nguyễn Thị Tú Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
127 | Nguyễn Đoàn Hồng Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
128 | Trương Thị Cẩm Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
129 | Vũ Đình Hiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
130 | Nguyễn Văn Hiếu A | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
131 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
132 | Nguyễn Văn Hôn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
133 | Lê Thị Thu Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
134 | Đỗ Thị Minh Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
135 | Nguyễn Thị Hồng Hợp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
136 | Đinh Quốc Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
137 | Nguyễn Thị Kim Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
138 | Đỗ Phạm Thanh Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
139 | Trương Thanh Huy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
140 | Nguyễn Thị Thu Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
141 | Bùi Thị Ngọc Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
142 | Nguyễn Ngọc Bích Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
143 | Đoàn Nhật Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
144 | Nguyễn Phước Tuyết Lê | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
145 | Trần Thị Tuyết Lê | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
146 | Vũ Hàn Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
147 | Nguyễn Thị Kim Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
148 | Châu Thị Thanh Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
149 | Trần Thị Kim Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
150 | Vương Thanh Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
151 | Nguyễn Văn Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
152 | Nguyễn Lê Ái Nữ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
153 | Nguyễn Thị Phỉ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
154 | Nguyễn Hà Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
155 | Nguyễn Mai Lan Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
156 | Nguyễn Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
157 | Trần Thị Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
158 | Trương Bích Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
159 | Vũ Thúy Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
160 | Nguyễn Kim Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
161 | Nguyễn Thị Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
162 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
163 | Hỏa Ngọc Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
164 | Hồ Văn Sĩ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
165 | Nguyễn Nhị Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
166 | Phạm Quang Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
167 | Dương Thị Mai Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
168 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
169 | Vũ Mạnh Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
170 | Lê Văn Điệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
171 | Phan Thanh Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
172 | Nguyễn Hồng Điệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
173 | Phạm Đình Điệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
174 | Nguyễn Đức Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
175 | Nguyễn Văn Hòa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
176 | Nguyễn Thị Nguyệt Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
177 | Võ Thị Thơm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
178 | Huỳnh Huy Trường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
179 | Phạm Thị Tính | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
180 | Trần Thị Hồng Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
181 | Huỳnh Thị Tỷ Dao | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
182 | Phạm Hồng Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
183 | Nguyễn Khánh Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
184 | Lê Thị Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
185 | Phạm Thanh Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
186 | Lê Thị Vân Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
187 | Lê Văn Kiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
188 | Lê Nguyễn Bích Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
189 | Vũ Thị Kim Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
190 | Hứa Thị Kim Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
191 | Vũ Thị Kim Luyến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
192 | Hà Thị Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
193 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
194 | Trần Hoàng Phương Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
195 | Mai Đức Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
196 | Huỳnh Thị Ngọc Ánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
197 | Lữ Sỹ Hiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
198 | Nguyễn Đức Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
199 | Nguyễn Duy Hưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
200 | Huỳnh Thị Thiên Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
201 | Nguyễn Trang Anh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
202 | Trịnh Thụy Phương Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
203 | Vũ Thị Thùy Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
204 | Lê Hoàng Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
205 | Bùi Đình Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
206 | Nguyễn Thị Thủy Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
207 | Lê Thị Thau | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
208 | Phạm Ngọc Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
209 | Bùi Xuân Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
210 | Hồ Thị Kim Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
211 | Tống Xuân Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
212 | Lê Thái Dương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
213 | Nguyễn Khnh Duy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
214 | Trương Thị Nguyệt Đỉnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
215 | Trần Thị Thu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
216 | Lâm Thị Thu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
217 | Âu Trung Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
218 | Nguyễn Trọng Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
219 | Ngô Thị Mỹ Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
220 | Phạm Quốc Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
221 | Lê Vi Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
222 | Lê Tấn Lộc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
223 | Nguyễn Thị Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
224 | Trương Dư Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
225 | Ngô Thị Thùy Nhân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
226 | Trần Thùy Khánh Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
227 | Hoàng Thu Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
228 | Trần Phước Sang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
229 | Điền Thị Mỹ Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
230 | Đặng Anh Duy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
231 | Lê Nguyên Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
232 | Nguyễn Thị Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
233 | Nguyễn Thị Kim Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
234 | Lâm Sỳ Thìn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
235 | Nguyễn Ngọc Hoa Đàm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
236 | Nguyễn Minh Tiến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
237 | Ng Trần Huệ Chiêu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
238 | Phạm Thị Thu Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
239 | Mai Ngọc Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
240 | Nguyễn Bích Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
241 | Trần Thị Thu Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
242 | Trần Nguyễn Phương Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
243 | Nguyễn Hoàng Thùy Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
244 | Đinh Thị Hồng Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
245 | Lê Tiến Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
246 | Vũ Anh Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
247 | Nguyễn Đình Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
248 | Phạm Tiến Trình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
249 | Trần Thị Việt Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
250 | Lê Hùng Vượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
251 | Nguyễn Thị Như Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
252 | Vũ Lan Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
253 | Vũ Thành Vinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
254 | Nguyễn Bích Vân A | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
255 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
256 | Phạm Hồng Đào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
257 | Nguyễn Nhị Phúc Diễm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
258 | Huỳnh Công Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
259 | Đồng Thị Tuyết Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
260 | Diệp Thị Kim Nghĩa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
261 | Trần Hưng Quốc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
262 | Đỗ Thị Anh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
263 | Nguyễn Thị Bích Thuận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
264 | Nguyễn Thị Nhất Thương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
265 | Nguyễn Hồng TrangB | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
266 | Nguyễn Thị Đào Trưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
267 | Nguyễn Thị Hồng Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
268 | Đặng Nguyễn Ngọc Sang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
269 | Chu Thị Bảy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
270 | Trịnh Thị Mận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
271 | Đỗ Quốc Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
272 | Nguyễn Thị Hoàng Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
273 | Trương Công Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
274 | Nguyễn Hoàng Khang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
275 | Lê Thị Mỹ Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
276 | Nguyễn Bá Anh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
277 | Nguyễn Văn Hiếu B | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
278 | Nguyễn Thị Bích Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
279 | Nguyễn Thị Hoàng Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
280 | Phạm Chí Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
281 | Lê Kim Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
282 | Đặng Tiến Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
283 | Đỗ Văn Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
284 | Trần Lệ Ninh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
285 | Phan Thị Hải Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
286 | Lê Thị Khánh Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
287 | Nguyễn Văn Thức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
288 | Tô Hồng Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
289 | Nguyễn Thị Nguyên Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
290 | Trần Thị Kim Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
291 | Lý Mỹ Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
292 | Vũ Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
293 | Nguyễn Thị Hoàng Lê | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
294 | Lê Chi Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
295 | Nguyễn Tấn Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
296 | Đỗ Văn Lên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
297 | Trần Thị Hạnh Diễm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
298 | Đinh Thị Ngọc Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
299 | Nguyễn Thị Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
300 | Lưu Hoàng Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
301 | Mai Ngọc Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
302 | Lê Thị Ngọc Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
303 | Huỳnh Thị Ngọc Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
304 | Lê Quốc Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
305 | Nguyễn Việt Thắng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
306 | Đoàn Hải Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
307 | Lương Bảo Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
308 | Nguyễn Hoàng Thích | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
309 | Trần Thị Mỹ Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
310 | Phạm Huỳnh Phương Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
311 | Trương Tấn Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
312 | Nguyễn Anh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
313 | Phan Tuấn Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
314 | Nguyễn Thị Mai Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
315 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
316 | Nguyễn Thuỳ Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | |
317 | Đỗ Thị Hương Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
318 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
319 | Trịnh Hạ Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
320 | Vũ Nguyễn Phương Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A |
321 | Huỳnh Kim Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
322 | Phan Nguyễn Lan Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
323 | Lê Trang Lan Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |
324 | Nguyễn Thị Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | D1 |